Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 12/2023
1. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietcombank
Ngày | Số tiền | Thông tin ủng hộ |
01/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4747421131.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.321(Le Khanh Linh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4747407841.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4745013359.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023320 va 2023321.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4745007814.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023318 va 2023319.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4743357313.bt.CT tu 0061001010535 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 10.000 | 778462.011223.073448.quyen gop |
01/12/2023 | 20.000 | 755011.011223.162023.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 321 |
01/12/2023 | 20.000 | 231227.011223.133244.TAN MAI chuyen tien |
01/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4743227413.DANG TRONG DINH transfer.CT tu 0421000415165 DANG TRONG DINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 20.000 | 771498.011223.073058.Ung ho NCHCCCL Friendclub Ha Anh Tuan 0829726762 |
01/12/2023 | 22.000 | 204602.011223.141312.Ung ho NCHCCCL |
01/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4747588367.Ung ho NCHCCCL Ngoc Truc 0977370685.CT tu 0091000570929 DINH NGOC TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 50.000 | 405749.011223.230936.IBFT NCHCCCL HIEN 0334779808 |
01/12/2023 | 50.000 | 020097042212012119562023J0RH680612.59257.211957.UNG HO NCHCCCL MINH THU gop banh mi |
01/12/2023 | 50.000 | 827111.011223.211350.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thanh Loan 0383259860 |
01/12/2023 | 50.000 | 435442.011223.190157.T ung Le Khanh Linh 2023 .321 |
01/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4746052189.MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 1014353510 NGUYEN TU CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4744211078.Ung ho MS 2023.321(Le Khanh Linh). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 50.000 | 020097040512011416422023ITJC037104.59148.141642.Vietcombank:0011002643148:TDV uh MS 2023321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 50.000 | 020097042212011003552023PIMG654600.51264.100257.MS 2023 . 321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 50.000 | 0200970422120107534620236681995647.37711.075346.Gui ms 2023 321 |
01/12/2023 | 100.000 | 034973.011223.221130.Ung ho NCHCCCL Le Thi Van Anh 0961589044 FT23336460761109 |
01/12/2023 | 100.000 | 295327.011223.213548.ung ho NCHCCCL Tram 0339888210 |
01/12/2023 | 100.000 | 020097042212012010342023VHNL115286.35373.201034.Ung ho NCHCCCL Quynh 0966480607 |
01/12/2023 | 100.000 | 995974.011223.165552.IBFT Ung ho MS 2023.316 gd anh vuong |
01/12/2023 | 100.000 | 780297.011223.160239.DAO QUYEN ung ho MS 2023.282 |
01/12/2023 | 100.000 | 383124.011223.154108.MS 2023.321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 100.000 | 020097042212011307162023FK54381497.41729.130717.Ung ho MS 2023.317 be Nguyen Ngoc Nhu Y |
01/12/2023 | 100.000 | 0200970422120113055720236ZVY879371.39581.130558.Ung ho MS 2023.319 Tran Bao Long |
01/12/2023 | 100.000 | 711368.011223.111015.UH NCHCCCL Nguyen Thi Hue 0382783573 |
01/12/2023 | 100.000 | 766137.011223.105445.CHAU PHUC NGUYEN UNG HO MS 2023.321 EM LINH |
01/12/2023 | 100.000 | 288069.011223.102330.ung ho Le Khanh Linh ms 2023 321 |
01/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4742086983.Ho tro ba Nong Thi Sau/ MS 2023.320.CT tu 0271000961054 NGUYEN THI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4742056919. ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4742049834.ung ho MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 100.000 | 190795.011223.095154.ung ho M S 2023.321 le khanh Linh |
01/12/2023 | 100.000 | 413513.011223.085350.MS 2023.321 Le Khanh Linh. FT23335604850460 |
01/12/2023 | 100.000 | 136497.011223.083527.UNG HO MS 2023.321(LE KHANH LINH)-011223-08:35:26 136497 |
01/12/2023 | 100.000 | SHGD:10001114.DD:231201.BO:TRAN THANH SANG.Remark:Ung ho NCHCCCL Tran Thanh Sang 0961242024 |
01/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4741285744.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.321 LE KHANH LINH.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 100.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL 0906084905 Lobe. CT tu 9420328686 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 100.000 | 772555.011223.073102.Ung ho NCHCCCL |
01/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4741011526.Giup ma so 2023.321 Le Khanh Linh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 100.000 | 02009704221201011714202368XI338685.13656.011715.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.310 em Duong Phuc Khang |
01/12/2023 | 100.000 | 0200970422120101141020235Y53532290.12724.011411.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.316 gia dinh anh Vuong |
01/12/2023 | 100.000 | 020097042212010112522023MY7X811125.12362.011253.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.317 be Nguyen Ngoc Nhu Y |
01/12/2023 | 100.000 | 020097042212010111322023ASN5435925.11966.011132.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.318 gia dinh chi Tuong |
01/12/2023 | 110.000 | 020097041512010825562023Wnj9919513.76905.082501.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh) |
01/12/2023 | 110.000 | 020097041512010824212023QMzJ917293.74687.082421.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau) |
01/12/2023 | 150.000 | 020097042212011137522023SHGN847293.61159.113653.Ung Ho MS 2023.320 |
01/12/2023 | 175.000 | ATM_FTF.10800545.229203.20231201.082215.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8,ạnđọcủnghộcáchoàncảnhkhókhănngàyđầutháket qua bong da duc SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN |
01/12/2023 | 200.000 | 139270.011223.231203.MS 2023.321 Le Khanh Linh. Xin Chua ban phuoc cho gia dinh FT23336053296010 |
01/12/2023 | 200.000 | 136862.011223.231023.MS 2023.320 ba Nong Thi Sau. Xin Chua ban phuoc cho gia dinh FT23336026086486 |
01/12/2023 | 200.000 | 134059.011223.230827.MS 2023.319 Tran Bao Long.Xin Chua ban phuoc lanh cho con FT23336441600951 |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4747051604.Ung ho Ms 2023.319.CT tu 0811000004050 NGO THI MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 129832.011223.210810.ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh) |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212011947222023OQ75287461.89397.194723.Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 200.000 | 397379.011223.185249.Ung Ho NCHCCCL + Nguyen Thanh Vuong + 0949486844 (by TPBank ChatPay) |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4745626290.Ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 1012782935 NGUYEN QUANG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212011743142023PTRR228997.20596.174315.NGUYEN THI THU HUONG chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | 0200970422120117203320232QO5766715.62896.171934.MS 2023. 321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 200.000 | 020097041512011655422023OmUW884815.1494.165542.HO THI THU HANG chuyen tien |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4744920848.CO LIENG URI chuyen tien.CT tu 1013244240 CO LIENG URI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212011644152023I545791462.73293.164416.TU THI HOA MY chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | 02009704051201164236202327BT028681.69309.164137.Vietcombank:0011002643148:QUY TU THIEN BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 020097041512011639122023zmP1848858.61190.163912.BUI THI ANH TUYET Chuyen tien |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212011637332023CCOG245498.57280.163734.NGUYEN THI NHU QUYNH chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4744854699.PHAM THI HA NHU chuyen tien.CT tu 1022906076 PHAM THI HA NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 643893.011223.163643.LE HUYEN TRANG-011223-16:36:42 643893 |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212011636052023WJYG533194.53812.163606.NGUYEN KHANH LY chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | 0200970422120116360520239YSW648445.53803.163606.NGUYEN TRAM ANH chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | 020097040512011635422023DFB2018786.52883.163442.Vietcombank:0011002643148:HA THI HANG NGA chuyen khoan |
01/12/2023 | 200.000 | 881583.011223.163351.NGUYEN THI THANH HUYEN Chuyen tien |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4744821759.BUI THUY LINH chuyen tien.CT tu 1014593512 BUI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 157277.011223.085915.MS 2023.320 (BA NONG THI SAU)-011223-08:59:15 157277 |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212010832372023RY2O557420.85989.083238.Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4741397709.Ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0181000138935 TRAN CONG TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 020097042212010818582023HHAQ711449.67381.081821.ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
01/12/2023 | 200.000 | VCB.CTDK.26/07/2023.UNG HO NCHCCCL + NGOC NGUYEN. CT tu 0441000776899 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | VCB.CTDK.20/03/2023.Ung ho chuong trinh NCHCCCL. CT tu 0941000180818 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 473025.011223.075220.unghoms2023 318giadinhchituong |
01/12/2023 | 200.000 | 471971.011223.075052.unghoms2023 320banongthisau |
01/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4741141219.MS 2023.321.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 200.000 | 415138.011223.051253.Ung ho NCHCCCL ko |
01/12/2023 | 200.000 | 013737.301123.234056.UNG HO MS 2023.320-301123-23:40:47 013737 |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4745882823.Thinking School giup MS2023 321 Le Khanh Linh.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4744901726.PHAN THI NHAN chuyen tien.CT tu 9326306990 PHAN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | 020097042212011636322023G6LX706892.54907.163555.DO THI HUE chuyen khoan |
01/12/2023 | 300.000 | 020097042212011633552023T17R204910.48857.163256.LE THI HIEN LUONG chuyen khoan |
01/12/2023 | 300.000 | 962596.011223.163310.IBFT LUONG NGOC THUY TRANG chuyen tien |
01/12/2023 | 300.000 | 919406.011223.163242.DO THU THAO chuyen FT23335402711655 |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4744141205.LY VINH PHUOC ho tro MS 2023 319.CT tu 0381000440824 LY VINH PHUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4743327495.Ung ho ma so 2024.321( Le Khanh Linh).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4742337341.Ung ho ms 2023.321 ( Le Khanh Linh ).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4742042760.THANH HUNG ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4741242962.TRUONG PHU KHANH Ungho MS 2023.321.CT tu 0071001023762 TRUONG PHU KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | VCB.CTDK.28/02/2023.Ung ho NCHCCCL ngoc anh 0983682702. CT tu 0541000245466 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4741233091.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4740520526.Ung ho MS 2023.317.CT tu 0011001990032 NGUYEN THI THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4740526054.Ung ho MS 2023.318.CT tu 0011001990032 NGUYEN THI THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4740518149.Ung ho MS 2023.319.CT tu 0011001990032 NGUYEN THI THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4740516699.Ung ho MS 2023.320.CT tu 0011001990032 NGUYEN THI THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 400.000 | 020097041512012244372023UO0g576945.64692.224438.NCHCCL |
01/12/2023 | 450.000 | MBVCB.4745557126.MS 2023 317 be NGUYEN NGOC NHU Y.CT tu 0071002293016 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 500.000 | 952938.011223.214413.UNG HO NCHCCCL PHAN 0938762327-011223-21:44:13 952938 |
01/12/2023 | 500.000 | 881667.011223.184930.NGUYEN DUC NHAN Chuyen tien ung ho MS2023.319 Tran Bao Long |
01/12/2023 | 500.000 | 288752.011223.121632.uhms2023.321 |
01/12/2023 | 500.000 | 335635.011223.114649.UNG HO MS 2023.316 (GIA DINH ANH VUONG)-011223-11:46:48 335635 |
01/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4742062992.ms 2023 321 uh Le Khanh Linh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
01/12/2023 | 500.000 | 575675.011223.094553.Gui MS 2023.316 gia dinh anh Vuong. A DI DA PHAT FT23335447065910 |
01/12/2023 | 500.000 | 569017.011223.094349.Gui MS 2023.321 LE KHANH LINH, mong chau khoe manh. A DI DA PHAT FT23335025892980 |
01/12/2023 | 500.000 | VCB.CTDK.01/09/2023.Ung ho NCHCCCL + Hoang Phong + 0869883775. CT tu 9913998888 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 500.000 | 160519.011223.062636.Ung ho MS 2023.320 ba Nong Thi Sau FT23335708240620 |
01/12/2023 | 1.000.000 | 965007.011223.165326.ms 2023 282 chi em kieu oanh |
01/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4742185530.NGUYEN VAN THANG ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0711000263227 NGUYEN VAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 1.000.000 | 193216.011223.101342.2023.321 lekhanhlinh |
01/12/2023 | 1.000.000 | 011511.011223.074036.ung ho MS 2023 321 le Khanh linh |
01/12/2023 | 2.000.000 | 756350.011223.130912.Ung ho NCHCCCL NGOC 0989284868 |
01/12/2023 | 2.000.000 | 576670.011223.090403.UHMS 2023.321 |
01/12/2023 | 3.000.000 | 907573.011223.112058.BE THI THANH GIANG MS 2023.320 nong thi sau |
01/12/2023 | 6.000.000 | MBVCB.4741801121.Ung ho NCHCCCL Van 0936001714.CT tu 9936001714 VU THI VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
01/12/2023 | 31.000.000 | NGUYEN BACH TRANG NT //GIUP DO 2023.312 VA 2023.314 MOI MS 10TRIEU .2023.315 5 TRIEU.3MS:2023.313,2023.316,2023.318 MOI MS 2 TRIEU |
02/12/2023 | 460 | MBVCB.4748635939.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Toi tu bo moi thoi quen xau 02122023 |
02/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4753978772.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2025.322(anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4753402272.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 15.000 | MBVCB.4753764048.2023.322( Anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 20.000 | 989354.021223.152523.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 322 |
02/12/2023 | 20.000 | 628004.021223.050548.ung ho NCHCCCL bui mai nga 0903202129 |
02/12/2023 | 24.000 | 595968.021223.151449.ung ho NCHCCCL |
02/12/2023 | 30.000 | 053897.021223.151514.Ung ho NCHCCCL NGUYEN THI NGOC ANH 0388464700 |
02/12/2023 | 49.000 | MBVCB.4750581185. .CT tu 0161000143575 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
02/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4753364556.Ung ho NCHCCCL Nguyen Le Mai Thao 0338305399.CT tu 1021612451 NGUYEN LE MAI THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 50.000 | 020097042212021807152023MVLE219449.3777.180716.Gui ma so 2023 322 |
02/12/2023 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49357954217.20231202.49357954217-0842022424-Ung ho NCHCCCL Nguyen Kim Thuyen 0842022424 |
02/12/2023 | 50.000 | 387297.021223.125523.Ung ho MS 2023.322 FT23336052957769 |
02/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4749455319.Cuong ung ho MS 2023.322.CT tu 1014353510 NGUYEN TU CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 50.000 | 851491.021223.091700.Trinh Thi Huong ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor) |
02/12/2023 | 50.000 | 849245.021223.091618.Trinh Thi Huong ung ho MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau) |
02/12/2023 | 50.000 | 724172.021223.091556.gia dinh Linh Son ung ho ba Sau ms2023.320 |
02/12/2023 | 50.000 | 846265.021223.091540.Trinh Thi Huong ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh) |
02/12/2023 | 50.000 | 716802.021223.091437.gd Linh Son ung ho ms2023.321 e Khanh Linh |
02/12/2023 | 50.000 | 628035.021223.050557.Ung ho NCHCCCL DoanQuynhHuong 0904313487 |
02/12/2023 | 100.000 | 643013.021223.222014.ung ho 2023 322 |
02/12/2023 | 100.000 | 0200970422120221104920237W7S466122.49221.211050.Ung ho NCHCCCL |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4753311070.ung ho MS 2023.318 ( gia dinh chi Tuong ).CT tu 1039443247 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | 791048.021223.201241.MS 2023.322 (ANH Y TUONG KBUOR)-021223-20:12:39 791048 |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4753096519.Ung ho ms 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | 405187.021223.182502.Ung ho NCHCCCL TRANG 0338899468 |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4751902293.Ung ho Ms 2023.322.CT tu 0811000004050 NGO THI MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4751468198.Ung ho MS 2023.319 ( Tran Bao Long).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4751448093.Ung ho MS 2023.322 ( anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4751212551.ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | 830942.021223.140829.ISL20231202140829572-Ung ho MS 2023:317 be Nguyen Ngoc Nhu Y |
02/12/2023 | 100.000 | 830684.021223.140553.ISL20231202140553919-Ung ho MS 2023:319 Tran Bao Long |
02/12/2023 | 100.000 | 830584.021223.140447.ISL20231202140447661-Ung ho MS 2023322 anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 100.000 | 830349.021223.140231.ISL20231202140231163-Ung ho MS 2023:318 gia dinh chi Tuong |
02/12/2023 | 100.000 | 830096.021223.140100.ISL20231202140100353-Ung ho MS 2023:321 Le Khanh Linh |
02/12/2023 | 100.000 | 303839.021223.135912.MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4749162029.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.322 Y Tuong Kbuor.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | 020097040512020915082023Q72R095002.83702.091508.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS2023 322 Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4748586442.Giup ma so 2023.322 anh Y Tuong Kbuor .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
02/12/2023 | 100.000 | VCB.CTDK.01/03/2023.Ung hi NCHCCCL + Thanh Thao + 0764869172. CT tu 0061000768090 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 100.000 | 0200970422120207490720236XVA395199.64446.074908.Ung ho MS 2023.322anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 100.000 | 270607.021223.073536.NGUYEN LE TUAN ung ho MS 2023.322 a Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4747812167.Chuc ekip NCHCCCL nhieu suc khoe.CT tu 0231000660090 NGUYEN THI THANH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 110.000 | 02009704151202172111202355rg748747.98834.172111.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor) |
02/12/2023 | 150.000 | 020097040512022116082023JOFC015550.57861.211608.Vietcombank:0011002643148:LE THI MEN chuyen khoan ung ho |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4753936236.Ung ho NCHCCCL + Hung + 0386841258.CT tu 1037116872 NGUYEN DAC CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 020097042212022123022023J57T299642.68739.212303.Ung ho MS 2023.322 Anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 200.000 | 382422.021223.202513.IBFT Ms 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 200.000 | 518609.021223.200607.Ung ho nchcccl |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4753144925.ung ho. MS. 2023.322 ( anh Y Tuong Kpuor).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 020097042212021946302023BW8B168691.99213.194630.LE THI HA chuyen khoan ung ho ma so 5053 anh cao nhu the. Mong con cua anh duoc tiep tuc den truong. |
02/12/2023 | 200.000 | 109143.021223.194412.Ung ho MS 2023.322 |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4752218075.Ung ho MS 2023. 322 (anh Y Tuong Kbuor)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 638626.021223.173119.UNG HO MA 2023.322-021223-17:31:21 638626 |
02/12/2023 | 200.000 | 464015.021223.172104.Ung ho MS 2023.322 |
02/12/2023 | 200.000 | 463681.021223.171841.Ung ho MS 2023.319 |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4751874657.Ung ho MS 2023322( anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0181000021509 PHAM THI KIM HUE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 020097042212021649132023OGR8447738.25502.164913.NGUYEN HOAI MINH THU chuyen khoan |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4751645000.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.232( a Y Tuong Kbour).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 581063.021223.163800.LE HUYEN TRANG-021223-16:37:59 581063 |
02/12/2023 | 200.000 | 020097042212021637342023RPOE319859.99253.163735.TRUONG THI NHIEN chuyen khoan |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4751630495.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.321(Le Khanh Linh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 020097041512021636402023ZqLd657842.97304.163640.HUYNH THI NGOC Y Chuyen tien |
02/12/2023 | 200.000 | 825101.021223.163550.NGUYEN THI MY HANH Chuyen tien |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4751610116.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.320( ba Nong Thi Sau).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 020097041512021416392023cCXw425259.27500.141639.gia dinh chi Tuong MS 2023.318 |
02/12/2023 | 200.000 | 163609.021223.111719.MS2023.322 Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 200.000 | 606149.021223.092058.IBFT Ung ho MS 2023 322 |
02/12/2023 | 200.000 | 615215.021223.090514.PHUNG THE TAI ung ho ms 2023.322 FT23336004659878 |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4748679854.ung ho MS 2023.316.CT tu 1017913482 TRINH KIM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 200.000 | 585944.021223.085452.MS 2023 319 tran bao long FT23336358091546 |
02/12/2023 | 200.000 | 0200970422120207281420235XKN581800.44414.072737.ung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4747654939.Ung ho NCHCCCL Nam 0964793743.CT tu 0571000071368 CHE CONG NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 300.000 | 767728.021223.212100.UH MS 2023.322 Anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4752418568.NGUYEN THI THU TUAT chuyen tien.CT tu 0351000821333 NGUYEN THI THU TUAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 300.000 | 020097042212021734022023EDIL604881.29043.173402.NGUYEN TRAM ANH chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 0200970422120216381420234B2O469489.695.163815.NGUYEN THI NHU QUYNH chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 829163.021223.163715.NGUYEN THI HOA Chuyen tien |
02/12/2023 | 300.000 | 020097042212021637082023PK6Y958762.98319.163709.NGUYEN KHANH LY chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 543580.021223.163705.Vietcombank0011002643148NGUYEN THI THU HA chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 02009704051202163418202338NG099113.92190.163418.Vietcombank:0011002643148:HA THI HANG NGA chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 041480.021223.163415.TRAN THI THANH THAO chuyen FT23336602490062 |
02/12/2023 | 300.000 | 0200970422120216334920234MB9588144.91162.163350.LE THI LINH chuyen khoan |
02/12/2023 | 300.000 | 463206.021223.132315.MS 2023.318 gia dinh chi Tuong FT23336045785852 |
02/12/2023 | 300.000 | 451968.021223.131902.MS 2023.316 Gia dinh anh Vuong FT23336610800321 |
02/12/2023 | 300.000 | 446533.021223.131659.MS 2023.282 FT23336672543467 |
02/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4748959582.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4753500177.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Phi Thang + 0333159179.CT tu 1023496445 NGUYEN PHI THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
02/12/2023 | 500.000 | 877911.021223.173121.TRAN QUOC THANH chuyen tien ung ho MS 2023 322 anh Y TUONG KBUOR |
02/12/2023 | 500.000 | 460408.021223.132211.MS 2023.304 chi Nguyen Thi Minh Hien FT23336057131160 |
02/12/2023 | 500.000 | 785569.021223.095943.Ung ho MS 2023.319 Tran Bao Long FT23336875625860 |
02/12/2023 | 500.000 | 992056.021223.091628.NGUYEN THE HANG Chuyen tienung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
02/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4748629145.ms 2023 322 uh anh Y Tuong Kbuor.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
02/12/2023 | 900.000 | 630236.021223.052439.Ung ho MS 2023 301 MS 2023 302 MS 2023 303 |
02/12/2023 | 900.000 | 630158.021223.052326.Ung ho MS 2023 298 MS 2023 299 MS 2023 300 |
02/12/2023 | 900.000 | 630001.021223.052150.Ung ho MS 2023 295 MS 2023 296 MS 2023 297 |
02/12/2023 | 3.000.000 | 242554.021223.083324.MS 2023.322 (Anh Y Tuong Kbuor) |
02/12/2023 | 5.000.000 | 263011.021223.104759.Ong Tu Van giup do MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
03/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4760083974.NGUYEN HONG THAO va THAI NGUYEN HUU THIEN ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4759743998.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4759801456.TRINH XUAN CUONG chuyen tien.CT tu 0441000798152 TRINH XUAN CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4758481439.Ung ho NCHCCCL Phan Ngoc Phi 0989352675.CT tu 0251001108030 PHAN NGOC PHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 20.000 | 200555.031223.153641.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 323 |
03/12/2023 | 20.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49408115677.20231203.49408115677-0364580514-Ung ho NCHCCCL Thuy Duong 0364580514 |
03/12/2023 | 20.000 | 020097040512030904382023K2CU033444.48374.090438.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.320 |
03/12/2023 | 20.000 | 020097040512030903562023N8CG032676.47310.090356.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.321 |
03/12/2023 | 20.000 | 020097040512022257042023YQ0P068137.80068.225704.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.322 |
03/12/2023 | 50.000 | 02009704051203221338202396K2069893.86632.221338.Vietcombank:0011002643148:Giup do MS 2023 313 em Vo Xuan Tien |
03/12/2023 | 50.000 | 638543.031223.220853.MS 2023323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 50.000 | 020097042212032038492023ZYS8844734.51573.203849.Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 50.000 | 020097042212031908312023QV6T720400.83932.190832.NGUYEN TRUONG HOANG LINH chuyen khoan |
03/12/2023 | 50.000 | 020097042212031754102023XFJL339485.36611.175411.Gui ms 2023 323 |
03/12/2023 | 50.000 | 569955.031223.145722.UNG HO NCHCCCL Nguyen thi hoang trang 0765132477 FT23338335740020 |
03/12/2023 | 50.000 | 055214.031223.123811.Trinh Thi Huong ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) |
03/12/2023 | 50.000 | 052305.031223.123725.Trinh Thi Huong ung ho MS 2023.318 (gia dinh chi Tuong) |
03/12/2023 | 50.000 | 043146.031223.123428.Tran Van Huynh, Pham Thi Bac ung ho MS 2023.319 (Tran Bao Long) |
03/12/2023 | 50.000 | 651223.031223.081739.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
03/12/2023 | 50.000 | 020097041512030751122023gMPO503382.57889.075113.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Thi Thuy Dung + 0346765078 |
03/12/2023 | 50.000 | 020097041512030750442023XZMC502897.57473.075044.Ung ho NCHCCCL + Ho Chieu Thanh + 0972616607 |
03/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4754693102.hp.CT tu 1013451555 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
03/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4760243807.VU THI NUONG chuyen tien ung ho chuong trinh NCHCCCL.CT tu 0341007206135 VU THI NUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4760173716.MS 2023.323.CT tu 0011004130799 NGUYEN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 100.000 | 626851.031223.215344.Ms 2023 322 anh Y Tuong Kbuor |
03/12/2023 | 100.000 | 624922.031223.215115.Ms 2023 323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 100.000 | 0200970405120321174520230LWD036019.15082.211745.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2023 321 Le Khanh Linh NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT |
03/12/2023 | 100.000 | 583908.031223.210423.MS 2023. 323 |
03/12/2023 | 100.000 | 708818.031223.210155.2023.323 FT23338806095524 |
03/12/2023 | 100.000 | 02009704051203200911202320K2071943.98453.200911.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 100.000 | 839728.031223.194726.Ung ho ma so 2023.323 |
03/12/2023 | 100.000 | 0200970422120314534820230Y98859846.67235.145349.LE LOI chuyen khoan Cho nchcccl |
03/12/2023 | 100.000 | 020097040512031423132023ZS8A064737.17642.142313.Vietcombank:0011002643148:DINH SON TUNG chuyen khoan ung ho MS 2023 323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4757068154.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.323 NGUYEN MINH QUAN.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 100.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49408615332.20231203.49408615332-0908118503-MAI TRONG DUC chuyen tien qua MoMo den ma so 2023323 |
03/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4756559087.ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 100.000 | 834951.031223.120024.MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 100.000 | 736762.031223.112338.NGUYEN HUY LONG Chuyen tien ung hoMS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 100.000 | 139126.031223.110418.UNG HO MS 2023.323(EM NGUYEN MINH QUAN)-031223-11:04:18 139126 |
03/12/2023 | 100.000 | 344815.031223.095000.ms2013310 e duong phuc khang |
03/12/2023 | 100.000 | VCB.CTDK.28/12/2022.ung ho NCHCCCL+lethitham+0344464433. CT tu 0111000192254 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 110.000 | 020097041512030956112023YC7z678002.37600.095611.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) |
03/12/2023 | 180.000 | 323874.031223.140430.Nchcccl t12 |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4759562879.ung ho.MS 2023.323.(em Nguyen Minh Quan ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 390847.031223.194218.IBFT UNG HO MS 2023.322 - Y TUONG KBUOR |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4758945796.MS 2023.323.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 714755.031223.182250.chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031746202023SZLO242852.19266.174620.HOANG THI NHA chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | 233446.031223.173743.IBFT HUYNH THI NGOC TRAM chuyen tien |
03/12/2023 | 200.000 | 02009704151203171958202326Sz476508.59294.171959.NGUYEN THI TAN Chuyen tien |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4758189857.NGUYEN THI THAO VAN chuyen tien.CT tu 1015172177 NGUYEN THI THAO VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031651412023S5SV987523.96423.165142.LE THI THAO THU chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4758054492.NGUYEN THI LAN chuyen tien.CT tu 1029429034 NGUYEN THI LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031645292023SV5H653240.82717.164530.CHE THI THANH HIEN chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4758012636.PHAN THUY HUONG chuyen tien.CT tu 1016528989 PHAN THUY HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4758010642.HUYNH THI TUYEN chuyen tien.CT tu 1040348944 HUYNH THI TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031637172023HPHK586497.65119.163718.NGUYEN THI KIM OANH chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | 716460.031223.163649.VU THI NHU QUYNH Chuyen tien |
03/12/2023 | 200.000 | 429781.031223.163546.Chuyen tien lien ngan hang |
03/12/2023 | 200.000 | 0200970422120316341520238THW667468.58632.163415.NGUYEN THI DUYEN chuyen khoan |
03/12/2023 | 200.000 | 858265.031223.163404.NGUYEN THAO MY chuyen FT23338890965302 |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031502072023VJ9T845735.81443.150208.Ung ho MS 2023.323em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4757254362.MS2023.319.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4757153439.MS 2023 323 em NGUYEN MINH QUAN.CT tu 0071002293016 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031348502023H32P596291.66060.134851.MS2023.323 chau Nguyen minh Quan |
03/12/2023 | 200.000 | 020097042212031304122023YSGH440748.96832.130412.ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 200.000 | 741823.031223.112531.Le Thi Thuy Giang ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
03/12/2023 | 200.000 | 900823.031223.104406.Ung ho Nhu chua he co cuoc chia ly . Mot chuong trinh thien nguyen tuyet voi , cau mong se co nhieu gd doan tu hon nua. FT23338423032315 |
03/12/2023 | 200.000 | 872006.031223.103431.MS 2023-322 FT23338009081303 |
03/12/2023 | 200.000 | 870105.031223.103355.MS 2023-323 FT23338080790300 |
03/12/2023 | 200.000 | 861522.031223.103110.MS 2023-321 FT23338312491435 |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4754994371.MS 2023.317 ( be Nguyen ngoc nhu Y).CT tu 0041000177188 VO TAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4754972463.Ungho MS 2023.322( anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0041000177188 VO TAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 200.000 | 181688.031223.071838.ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor) |
03/12/2023 | 200.000 | 378659.031223.055734.Ung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor FT23338301215443 |
03/12/2023 | 250.000 | MBVCB.4760194915.LU THI HUONG MAI chuyen tien ung ho chuong trinh NCHCCCL tron nam 2023. So dt 0978907907.CT tu 0081000310476 LU THI HUONG MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4760246741.UNG HO MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4759366870.MS2023.323 ( Em Nguyen Minh Quan).CT tu 0121002358137 DINH THI ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 300.000 | 560235.031223.165052.NGUYEN THI HOA Chuyen tien |
03/12/2023 | 300.000 | 020097042212031645502023FIAB452041.83523.164550.NGUYEN THI TUYET chuyen khoan |
03/12/2023 | 300.000 | 020097042212031644052023HUPO918528.79715.164405.LE NGUYEN NGOC TU HUONG chuyen khoan |
03/12/2023 | 300.000 | 020097042212031642222023PM2U464079.75924.164223.MAI HIEN NGA chuyen khoan |
03/12/2023 | 300.000 | 228308.031223.164114.DO THI NHU Y CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET quyen gop |
03/12/2023 | 300.000 | 730660.031223.164107.PHAM THAO NHI Chuyen tien |
03/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4757982828.NGUYEN THI NGA chuyen tien.CT tu 9869185815 NGUYEN THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 300.000 | 020097042212031637062023KV52470403.64696.163706.LE THI LINH chuyen khoan |
03/12/2023 | 300.000 | 020097040512031636102023RX3A015782.62627.163610.Vietcombank:0011002643148:DANG THI THU HIEN chuyen khoan BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 300.000 | 712385.031223.163525.HOANG THI KIM CUC Chuyen tien |
03/12/2023 | 300.000 | 711476.031223.163509.NGUYEN THI MY HANH Chuyen tien |
03/12/2023 | 300.000 | 331080.031223.163437.Vietcombank0011002643148NGUYEN THI THU HA chuyen khoan |
03/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49415870294.20231203.49415870294-0862671610-NGUYEN THI XUAN THUY chuyen tien qua MoMo |
03/12/2023 | 300.000 | 857930.031223.103000.MS 2023-318 FT23338080693429 |
03/12/2023 | 300.000 | 853438.031223.102832.MS 2023-315 FT23338154682311 |
03/12/2023 | 300.000 | 849697.031223.102719.MS 2023-314 FT23338815798605 |
03/12/2023 | 300.000 | 847376.031223.102633.MS 2023-313 FT23338005737200 |
03/12/2023 | 300.000 | 843575.031223.102516.MS 2023-312 FT23338737000936 |
03/12/2023 | 300.000 | 840855.031223.102421.MS 2023-310 FT23338030844601 |
03/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4755010756.MS 2023.313( Vo xuan Tien).CT tu 0041000177188 VO TAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 400.000 | MBVCB.4757010940.Ung ho ma so 2023.323(em Nguyen Minh Quan).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 500.000 | 640463.031223.213440.UNG HO MS 2023.321(LE KHANH LINH)-031223-21:34:39 640463 |
03/12/2023 | 500.000 | 657017.031223.204313.ung ho MS2023.317 be Nguyen Ngoc Nhu Y FT23338315300141 |
03/12/2023 | 500.000 | 648612.031223.204017.ung ho MS2023.323 em Nguyen Minh Quan FT23338679428020 |
03/12/2023 | 500.000 | 509126.031223.195241.Ms 2023.323 - em Nguyen Minh Quan FT23338111001507 |
03/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4759436488.(TU THIEN) UNG HO MS 2023.323 (NGUYEN MINH QUAN).CT tu 0481000868699 VU DUY MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 500.000 | 387284.031223.194008.IBFT Ba Phuong giup Ms 2023-323-m Quan |
03/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4759312946.ms 2023 323 uh em Nguyen Minh Quan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
03/12/2023 | 500.000 | 020097041512031253572023Xd37962032.79644.125357.ung ho 2023.323(em nguyen minh quan) |
03/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4756377581.Ung Ho NChcccl.CT tu 0331000505083 LE THI CAM THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
03/12/2023 | 500.000 | 982567.031223.111054.ung ho ms 2023.323, em Nguyen minh Quan FT23338031456402 |
03/12/2023 | 500.000 | 125459.031223.071208.Ung ho NCHCCCL Nguyen Linh Trang 0936396313 |
03/12/2023 | 1.000.000 | 886600.031223.101537.DAO THI BICH HUE UNG HO MS 2023323 em Nguyen Minh Quan, ma GD 174618204 |
04/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4767420523.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2023. 324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4766337094.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 15.000 | MBVCB.4763794709.Tra Xuan Binh giup 3ms 2023322 2023323 va 2023324.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
04/12/2023 | 20.000 | 958416.041223.180541.Ung ho chuong trinh NCHCCCL |
04/12/2023 | 20.000 | 692326.041223.174340.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 324 |
04/12/2023 | 22.035 | 085618.041223.125012.UNG HO NCHCCCL+CAM TU+0765360978-041223-12:50:11 085618 |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4767256953.Cuong ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 1014353510 NGUYEN TU CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4767237541.Cuong ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 1014353510 NGUYEN TU CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4765030997.TRINH QUOC VUONG chuyen tien.CT tu 0341006980355 TRINH QUOC VUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4764345772.NGUYEN TRONG QUYEN chuyen tien ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) .CT tu 1037740072 NGUYEN TRONG QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4763796877.ung ho MS 2023.324.CT tu 0611001792308 NGUYEN THI XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4762310701.Ung ho NCHCCCL, chuc cho chuong trinh phat trien hon nua.CT tu 1023287512 PHAN THI HOAI PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 50.000 | 020097041512040910002023I1rB350510.15266.091001.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh) |
04/12/2023 | 50.000 | 663652.041223.062057.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
04/12/2023 | 100.000 | 285834.041223.230701.ung ho ms 2023.324 FT23339007499503 |
04/12/2023 | 100.000 | 020097042212042218352023ARRT563538.69037.221836.Ung ho MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | 02009704051204214623202396X8065523.29813.214623.Vietcombank:0011002643148:MS 2023 324 gia dinh ong vinh |
04/12/2023 | 100.000 | 760881.041223.195346.ung ho MS 2023 324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | 020097040512041927302023KUB7017521.75065.192730.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2023324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4765196221.Ung ho ma MS2023.324 ong vinh.CT tu 9983925983 LE THI HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 100.000 | 626110.041223.155524.ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
04/12/2023 | 100.000 | 395979.041223.154300.ung ho MS 2023323 em Nguyen Minh Quan |
04/12/2023 | 100.000 | 074068.041223.153316.Ung ho MS2023.323 ( em nguyen minh quan ) |
04/12/2023 | 100.000 | SHGD:10005346.DD:231204.BO:BAO DIEN TU DAN TRI.Remark:BAO DTDT CT BAN DOC UH THEO KC T4.11.2023 - MS 2023.315 ONG NGUYEN QUANG NAM |
04/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4762624815. ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 100.000 | 646632.041223.100037.MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4762047018.ms2023 322 a ytuong kbuor.CT tu 0761002342314 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
04/12/2023 | 100.000 | 0200970422120408454220230C0R482539.73238.084542.HaoNhung ung ho MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | 020097042212040725472023CCT8802074.74702.072547.ung ho MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4760946222.Giup ma so 2023.323 em Nguyen Minh Quan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
04/12/2023 | 100.000 | 054837.041223.004835.giup do ms 2023.323 em Nguyen Minh Quan FT23338430547084 |
04/12/2023 | 200.000 | 941132.041223.225653.ung ho ms 2023.318 |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4767298003.ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 1017465675 NGUYEN SY THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | 706778.041223.210605.IBFT Ung ho ms 2023.324 |
04/12/2023 | 200.000 | 886532.041223.202321.MS 2023.324 gia dinh ong Vinh. Xin Chua ban phuoc cho gia dinh FT23338479202410 |
04/12/2023 | 200.000 | 875037.041223.201951.MS 2023.323 Nguyen Minh Quan. Xin Chua ban phuoc lanh cho con FT23338010567658 |
04/12/2023 | 200.000 | 861859.041223.201546.MS 2023.321 Le Khanh Linh. Xin Chua ban phuoc cho con FT23338306240125 |
04/12/2023 | 200.000 | 757391.041223.195101.ung ho MS 2023 319 Tran Bao Long |
04/12/2023 | 200.000 | 914283.041223.192619.Ung ho MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
04/12/2023 | 200.000 | 020097041512041925402023Yw3o601943.71309.192539.Ung ho MS2023. 324 gia Dinh Ong Vinh |
04/12/2023 | 200.000 | 644599.041223.182605.MP ung ho MS 2023303 chi Tran Thi Cuc |
04/12/2023 | 200.000 | 640132.041223.182240.MP ung ho MS 2023321 Le Khanh Linh |
04/12/2023 | 200.000 | 637456.041223.182037.MP ung ho MS 2023322 anh Y Tuong Kbuor |
04/12/2023 | 200.000 | 633498.041223.181733.MP ung ho MS 2023323 em Nguyen Minh Quan |
04/12/2023 | 200.000 | 430458.041223.181156.DAO THI THUY NHUNG chuyen FT23338405045623 |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765437822.DUONG THI LAI chuyen tien.CT tu 9968891228 DUONG THI LAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765299822.BUI THI XUYEN chuyen tien.CT tu 9862771929 BUI THI XUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | 224395.041223.165534.TRAN THI ANH chuyen tien |
04/12/2023 | 200.000 | 020097042212041646172023SOKL577488.89869.164618.NGUYEN THI KIM OANH chuyen khoan |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765111026.NGUYEN THI THAO VAN chuyen tien.CT tu 1015172177 NGUYEN THI THAO VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | 020097041512041642542023fY7H253352.81284.164254.NGUYEN THI MY DIEN chuyen tien |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765100494.Ung ho MS2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0021000407930 TRAN THUY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | 0200970405120416404020236DYO079340.75528.164040.Vietcombank:0011002643148:LE THI HONG chuyen khoan |
04/12/2023 | 200.000 | 781914.041223.164013.NGUYEN THI NGA Chuyen tien |
04/12/2023 | 200.000 | 634367.041223.163939.IBT From SeABank |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765056591.NGUYEN THI LAN chuyen tien.CT tu 1029429034 NGUYEN THI LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765057301.PHAM NGOC MINH chuyen tien.CT tu 1027181399 PHAM NGOC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49471131408.20231204.49471131408-0855332010-NGUYEN THI NGOC ANH chuyen tien qua MoMo |
04/12/2023 | 200.000 | 020097042212041634112023WKGF639031.59501.163412.NGUYEN THI MY LINH chuyen khoan |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4765028692.NGUYEN THU PHUONG chuyen tien.CT tu 1020654056 NGUYEN THU PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4764549156.MS 2023.324 (gd ong Vinh) .CT tu 0011004189033 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | SHGD:10005344.DD:231204.BO:BAO DIEN TU DAN TRI.Remark:BAO DTDT CT BAN DOC UH THEO KC T4.11.2023 - MS 2023.311 ANH HO LE VINH PHUC |
04/12/2023 | 200.000 | 477167.041223.140527.MS 2023.314 Ong Tran Duong FT23338947796541 |
04/12/2023 | 200.000 | 979564.041223.111023.UNG HO MS 2023.324(GIA DINH ONG VINH)-041223-11:10:23 979564 |
04/12/2023 | 200.000 | 875612.041223.110227.ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan FT23338025493909 |
04/12/2023 | 200.000 | 980058.041223.101924.Chuyen tien ung ho MS2023.310 va MS2023.323 |
04/12/2023 | 200.000 | 658074.041223.100346.Ung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor FT23338265701210 |
04/12/2023 | 200.000 | 442046.041223.100152.Co Thu- Van Phu- Ha Dong- HN, MS 2023 323 ung ho ( chau Nguyen Minh Quan) |
04/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4761571458.ung ho ms 2023.324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 0011004171099 LE THU NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 200.000 | 834995.041223.084446.ung ho MS 2023319 Tran Bao Long |
04/12/2023 | 200.000 | 833121.041223.084310.ung ho MS 2023323 em Nguyen Minh Quan |
04/12/2023 | 200.000 | 020097041512040829312023soMd285525.48520.082931.ung ho MS 2023.323(em Nguyen Minh Quan) |
04/12/2023 | 210.000 | 0200970405120420501220233N7I017136.39325.205010.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2023 324 gd ong Vinh |
04/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6I8TG5QE1J.20231204.Chuyen qua ZaloPay |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4765723973.HUYNH THI TUYEN chuyen tien.CT tu 1040348944 HUYNH THI TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | 0200970422120417222120238WXX720663.83381.172222.NGUYEN PHUONG THAO chuyen khoan |
04/12/2023 | 300.000 | 563746.041223.164833.Chuyen tien lien ngan hang |
04/12/2023 | 300.000 | 020097042212041645032023BAW4837835.86756.164504.CHE THI THANH HIEN chuyen khoan quyen gop |
04/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49471469488.20231204.49471469488-0862671610-NGUYEN THI XUAN THUY chuyen tien qua MoMo |
04/12/2023 | 300.000 | 249969.041223.163518.LE THI MAI LINH chuyen tien tu Viettel Money |
04/12/2023 | 300.000 | 020097042212041634562023F6JI377321.61318.163457.NGUYEN NGOC NHU QUYNH chuyen khoan |
04/12/2023 | 300.000 | 020097042212041634542023Z0XV119129.61231.163455.NGUYEN THI TUYET chuyen khoan |
04/12/2023 | 300.000 | 020097041512041634332023dTwV235057.60307.163433.PHAN THI THU chuyen tien |
04/12/2023 | 300.000 | 129815.041223.163402.DO THI NHU Y CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | 546545.041223.163346.chuyen khoan tien |
04/12/2023 | 300.000 | 758677.041223.163317.HOANG THI KIM CUC Chuyen tien |
04/12/2023 | 300.000 | 757179.041223.163258.VU THI NHU QUYNH Chuyen tien |
04/12/2023 | 300.000 | 020097042212041632572023664X399935.56538.163258.MAI HIEN NGA chuyen khoan |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4764576480.Thinking School giup MS2023 322 Anh Y Tuong Kbuor.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4764552345.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 323 em Nguyen Minh Quan.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4764541431.Thinking School giup MS2023 324 gia dinh ong Vinh.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4763716882.Ung ho ma so 2023.324( gia dinh ong Vinh).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | 616865.041223.095209.Ung ho MS 2023.323 nguyen minh quan FT23338052276774 |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4761312826.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4761309046.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong vinh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 490.000 | 582342.041223.201759.MS 2023.322 (ANH Y TUONG KBUOR). XIN CHUA BAN PHUOC LANH CHO GIA DINH-041223-20:17:58 582342 |
04/12/2023 | 500.000 | 932412.041223.223823.Ung ho ms 202339 tran bao long |
04/12/2023 | 500.000 | 930458.041223.223532.Ung ho ms 2023324 ong Vinh |
04/12/2023 | 500.000 | 573053.041223.200147.NGUYEN XUAN HAI chuyen tien ung ho MS 2023.324 gia dinh ong vinh |
04/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4765375124.Ms 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0071003303012 TRUONG VAN TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 500.000 | 032699.041223.163519.MS 2023.324 FT23338602093738 |
04/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4763314206.Ctien cho Ng T Tuong. VThuy,VLinh,QTri. 0763727167.CT tu 0071001209169 NGUYEN VU QUYNH LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 500.000 | 953339.041223.112259.Ung ho Ms 2023.322 FT23338939781416 |
04/12/2023 | 500.000 | 938569.041223.111908.PHAM HOANG ANH chuyen FT23338505950006 |
04/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4762505707.ms 2023 324 uh gia dinh ong Vinh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
04/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4761658168.Ung ho ms 2023.324 ( gia dinh ong Vinh).CT tu 0041000167802 NGUYEN HUY PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 500.000 | 154606.041223.062648.Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan FT23338472142954 |
04/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4760523611.Ung ho NCHCCCL .CT tu 0931004213285 TRAN THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4762996010.TRAN THANH DINH ung ho MS2023.324 gia dinh ong VINH.CT tu 0451000239698 LE THI QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
04/12/2023 | 1.000.000 | 015780.041223.081509.ung ho MS 2023 324 gia dinh ong vinh |
04/12/2023 | 3.000.000 | 163283.041223.084305.Ong Tu Van ho tro MS 2022.324 gia dinh ong Vinh |
05/12/2023 | 480 | MBVCB.4768559045.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Toi song yeu thuong va tha thu 05122023 |
05/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4775152440.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4775020385.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 10.000 | 301292.051223.154555.LX UNG HO MS 2023.321-051223-15:45:42 301292 |
05/12/2023 | 10.000 | 300127.051223.154451.LX UNG HO MS 2023.322-051223-15:44:53 300127 |
05/12/2023 | 10.000 | 298354.051223.154332.LX UNG HO MS 2023.323-051223-15:43:32 298354 |
05/12/2023 | 10.000 | 293191.051223.153940.LX UNG HO MS 2023.324-051223-15:39:41 293191 |
05/12/2023 | 10.000 | 290133.051223.153727.LX UNG HO MS 2023.325-051223-15:37:27 290133 |
05/12/2023 | 10.000 | 266750.051223.152018.P/S: TOI CK 500K TU TK 2777786 ACB-051223- 14:59:36 UNG HO LUONG KHANH HOA-051223-15:20:11 266750 |
05/12/2023 | 20.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49552173494.20231205.49552173494-0703182387-DAO CHI LAN chuyen tien qua MoMo |
05/12/2023 | 20.000 | 192903.051223.201240.Ms 2023.325 cau mong hai me con khoe manh vuot qua noi dau |
05/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4773715414.ms 2023 323.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 20.000 | 991224.051223.182619.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 325 |
05/12/2023 | 20.000 | 334942.051223.150856.Minh khoi ung ho ms 2023.325 luong Khanh hoa |
05/12/2023 | 20.000 | 528148.051223.140018.ung ho ms 2023 325 Luong khanh hoa |
05/12/2023 | 20.000 | 673276.051223.052546.NCHCCCL - PHAM VAN TRUONG - 0345255345 |
05/12/2023 | 20.000 | 485949.051223.042956.NGUYEN THI HOA chuyen khoan |
05/12/2023 | 30.000 | 326967.051223.191708.MTQ Hiep Hanh ung ho MS 2023.325(Luong Khanh Hoa).mong cho Gia Dinh tai qua nan khoi.nammoadidaphat. |
05/12/2023 | 30.000 | MBVCB.4773691803.ms 2023 325.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 30.000 | 609693.051223.075951.NGUYEN THI MAI chuyen ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23339985755031 |
05/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4775094492.TRAN THI CUC LIEU ung ho NCHCCCL.CT tu 0061000111766 TRAN THI CUC LIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 50.000 | 020097041512052117342023mNOD775305.77557.211734.MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 50.000 | 020097041512051914452023tpZq538543.35436.191445.Ung ho MS 2023.325 |
05/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4773943241.MAI THI MY TRINH chuyen tien ung ho nchcccl.CT tu 9349563324 MAI THI MY TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 50.000 | 470319.051223.153321.IBFT Ung ho MS 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 50.000 | 243983.051223.122324.IBFT ung ho be khanh hoa |
05/12/2023 | 50.000 | 020097041512051013462023A3B1373577.26562.101347.HS Le Ha Trung ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 50.000 | 020097041512050842142023vi7U214116.49582.084214.NGUYEN THANH DANH chuyen tien ung ho 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 50.000 | 842447.051223.082342.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 50.000 | 648883.051223.081635.MS 2023.325 FT23339698300919 |
05/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4768123999.MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh) nam mo duoc su luu ly quang vuong phat.CT tu 1013936460 NGUYEN HONG QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 231508.051223.220307.ms 2023235 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 585061.051223.215805.Vietcombank0011002643148NGUYEN THANH DO chuyen khoan |
05/12/2023 | 100.000 | 952004.051223.204939.MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 020097040512052047302023H5IS035786.23955.204731.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2023323 |
05/12/2023 | 100.000 | 0200970405120519530020235JR5066379.15860.195300.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 020097041512051948182023FO7p608591.6148.194818.MS 2023.323 nguyen minh quan |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4774250408.2023.325(Luong Thi Hoa).CT tu 0451001988278 NGUYEN TUAN DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 020097040512051742312023H3A0079572.26431.174231.Vietcombank:0011002643148:DOAN THI THU chuyen khoan ung ho NCHCCCL |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4772376830.Ms 2023.325.CT tu 0351000855401 NGO QUANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 020097040512051546542023EZ4P095089.33264.154654.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2023325 |
05/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4772005368.Giup ma so 2024.325 Luong Khanh Hoa .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4771980683.Giup ma so 2023.324 gia dinh ong Vinh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 100.000 | 020097042212051530102023QBYI886025.93810.153011.TRAC THI TINH chuyen khoan ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 715967.051223.152424.MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4771752719.Ma so 2023 325 LUONG KHANH HOA.CT tu 0821000015963 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4771415215.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa)..CT tu 0071002246087 LE THI NGOC DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4771378892.MS 2023 325( Luong Khanh Hoa) .CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4771305244.MS :2023.325( luong khanh hoa).CT tu 0451001342818 PHAM THI XOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 909911.051223.140258.Ung ho MS 2023.325 |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4771005190.PHAM TRUNG CUONG ung ho Ms 2003.325(luong khanh hoa).CT tu 0031001162021 PHAM TRUNG CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 668129.051223.125302.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 100.000 | 244689.051223.122437.IBFT ung ho MS 2023.325 Luong khanh hoa |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4770497295.Ung ho MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa).CT tu 0121000515184 VU THI KIM ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 020097040512051137452023XINM002193.23060.113745.Vietcombank:0011002643148:ung ho nchcccl |
05/12/2023 | 100.000 | 020097042212051040392023H45F349731.86561.104039.Ms 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4769378535.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 752893.051223.094115.Nguyen Thanh Tam ung ho MS 2023.325( Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4769255463.DO THUY LAN ung ho ma so 2023 325 Luong Khanh Hoa.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 136028.051223.085751.Ung ho MS 2023 325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 559669.051223.085556.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa). Nguoi ung ho - PVTN |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4768790707.ung ho Ms 2023.325.CT tu 0291000261867 NGUYEN THI HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 051789.051223.083322.ISL20231205083314928-MS 2023325 |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4768546807.Ung ho MS 2023.325 (Luong khanh Hoa).CT tu 0111000320111 DUONG THI XUAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4768528693.ung ho MS 2023.325 ( Luong khanh Hoa ).CT tu 0481000781524 NGUYEN THANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 100.000 | 901552.051223.074139.IBFT U ho MS 2023.325 - luong khanh hoa |
05/12/2023 | 100.000 | 718468.051223.073802.MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 110.000 | 020097041512051012422023hdF6371589.24176.101243.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 139.939 | 845921.051223.082652.MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA) UNG HO BE KHANH HOA |
05/12/2023 | 150.000 | 020097040512051919012023X5KB019263.44568.191901.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2023 325 |
05/12/2023 | 200.000 | 730977.051223.221707.MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 660316.051223.220204.Ung ho MS 2023.325 FT23340715069409 |
05/12/2023 | 200.000 | 167461.051223.213943.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4775148337.MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 1020504997 CAO THE HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4775102210.ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0331000509926 NGUYEN DUY TRIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 701179.051223.211925.MS 2023.321(LE KHANH LINH)-051223-21:19:24 701179 |
05/12/2023 | 200.000 | 020097042212052039082023DRZW712886.8117.203909.Ms 2023.325 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4774343436.MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0011004018090 LE XUAN KHOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 020097040512051937242023VH2J045118.83598.193723.Vietcombank:0011002643148:ung ho ma so 2023 272 |
05/12/2023 | 200.000 | 594668.051223.193457.UNG HO MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA)-051223-19:34:11 594668 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4774167103.ung ho.MS. 2023.325. ( Luong Khanh Hoa.).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 722656.051223.192627.CHU DUC NGUYEN Chuyen tien ung ho ms 2023325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 259228.051223.190308.Ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor |
05/12/2023 | 200.000 | 721648.051223.181722.ung ho ma so 2023.323 (em nguyen minh quan) |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4773365916.NGUYEN LE MY HIEN chuyen tien.CT tu 1023513180 NGUYEN LE MY HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 207364.051223.175722.Nguyen Thanh Tu chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 698562.051223.173444.MS 2023.325 Luong Khanh Hoa. Xin Chua ban phuoc lanh cho con FT23339019530058 |
05/12/2023 | 200.000 | 442727.051223.173047.NHI CHUYEN-051223-17:30:49 442727 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4772763909.LE THI KIM NGOC chuyen tien.CT tu 0481000640974 LE THI KIM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4772759650.DUONG THI LAI chuyen tien.CT tu 9968891228 DUONG THI LAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 582681.051223.165205.IBFT TRAN THI THUY TRAM chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 837146.051223.164818.NGUYEN THI NGOC ANH chuyen tien (by TPBank ChatPay) |
05/12/2023 | 200.000 | 384804.051223.164744.MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA)-051223-16:47:33 384804 |
05/12/2023 | 200.000 | 003298.051223.164357.TRAN NGOC GIAU CHUYEN KHOAN |
05/12/2023 | 200.000 | 461083.051223.164205.DAO THI THUY NHUNG chuyen FT23339440143848 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4772543714.LE NGUYEN NGOC HAN chuyen tien.CT tu 1032429812 LE NGUYEN NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 447718.051223.163906.NGUYEN NGOC THANH chuyen FT23339499031883 |
05/12/2023 | 200.000 | 0200970415120516374020238q4d169955.58151.163741.TRAN THI QUYNH chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 020097041512051636052023LvlH166143.53922.163605.NGUYEN THI CAM TU Chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 0200970422120516355320232AIB192462.53446.163554.TANG Y PHUNG chuyen khoan |
05/12/2023 | 200.000 | 975285.051223.163527.NGUYEN THI YEN NHI Chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 430686.051223.163516.LUU THI NGOC OANH chuyen FT23339431404050 |
05/12/2023 | 200.000 | 554612.051223.163341.IBFT DINH THI MY NUONG chuyen tien |
05/12/2023 | 200.000 | 020097042212051632442023CFRE118429.45435.163245.NGUYEN THI MY LINH chuyen khoan |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4772456077.LY THI NGOC LINH chuyen tien.CT tu 1027004187 LY THI NGOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4772360415.ung ho MS 2023.325(Luong Khanh Hoa).CT tu 0081001210210 TRAN THI LY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 640055.051223.150842.ung go MS 2023 325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 653801.051223.150605.TRAN THI THANH MAI ung ho MS 2023325 |
05/12/2023 | 200.000 | 026888.051223.145752.Ung ho MS 2023.325 FT23339602679331 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4771592365.ung ho MS 2023 325.CT tu 0651000875806 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 200.000 | 379044.051223.142254.IBFT Ms 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 020097041512051257102023bzk4677192.97085.125709.TRUONG TRUNG KIEN chuyen tien ung ho LUONG KHANH HOA( 2023325) |
05/12/2023 | 200.000 | 127287.051223.123106.Ung ho NCHCCCL thuong 0963921494 |
05/12/2023 | 200.000 | 020097041512051142042023eL8S545937.33759.114205.Ung ho MS 2023.325( Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 200.000 | 020097040512051014572023Z0D6084906.29075.101454.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023 325 em Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 928203.051223.101051.UNG HO MS 2023.325(LUONG KHANH HOA)-051223-10:10:52 928203 |
05/12/2023 | 200.000 | 471727.051223.094956.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 200.000 | 682188.051223.084129.Ung ho MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768767438.Ung ho MS 2023.325 luong khanh hoa.CT tu 0101000441192 NGUYEN DUC TU ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 667251.051223.082344.UNG HO MS 2023.325 FT23339773955002 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768726981.MS 2023.325.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768727062.Ung ho MS 2023.325(Luong Khanh Hoa).CT tu 0071004311936 TRAN THI THUY MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 120030.051223.082051.Ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768691239.ung ho MS2023.325.CT tu 0071001185287 MAI THI PHI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768657268.Ung ho ms 2023.325( Luong Khanh Hoa)- Trinh Manh Duc ung ho.CT tu 0061000190140 NGUYEN THI NGOC HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 626894.051223.080728.Ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa FT23339787733049 |
05/12/2023 | 200.000 | VCB.CTDK.04/07/2023.Ung ho NCHCCCL Hong Tham 0908662986. CT tu 0181001196297 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768595333.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0071001106634 HONG QUOC CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 690849.051223.074144.ung ho MS 2023 325 |
05/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4768478187.ung ho MS 2023.325.CT tu 0481000771406 HO DUY PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 200.000 | 020097042212050717182023V59C527475.49040.071719.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 250.000 | 973104.051223.105006.UNG HO MS 2023.325 - LUONG KHANH HOA-051223-10:49:38 973104 |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4775366932.PHAN LE HOANG LINH chuyen tien ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0011004375664 PHAN LE HOANG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 222271.051223.213758.ung ho MS 2023 325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 300.000 | 020097040512051933102023IV24039269.74720.193310.Vietcombank:0011002643148:Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4774060328.MS 2023 325 ( Be Luong Khanh Hoa).CT tu 9977508293 DINH THI ANH TUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 020097041512051727032023vfQI291606.85430.172704.MS 2023.323 |
05/12/2023 | 300.000 | 0200970422120517114220239SGE105643.45829.171142.TRAN THI MAI LOAN chuyen khoan |
05/12/2023 | 300.000 | 675919.051223.171110.ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4772762349.CHU THI NGOC HA chuyen tien.CT tu 0281000335264 CHU THI NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 998166.051223.164100.NGUYEN THI BAO YEN Chuyen tien |
05/12/2023 | 300.000 | 991330.051223.163920.BACH KIM YEN Chuyen tien |
05/12/2023 | 300.000 | 291151.051223.163714.LE THI MAI LINH chuyen tien tu Viettel Money |
05/12/2023 | 300.000 | 921769.051223.163706.Quyen gop |
05/12/2023 | 300.000 | 020097042212051636502023816I514268.55956.163651.NGUYEN VU KIM NGAN chuyen khoan |
05/12/2023 | 300.000 | 020097041512051634362023qynN162500.50618.163446.NGUYEN THI MY DIEN chuyen tien |
05/12/2023 | 300.000 | 020097040512051634292023VPAW068122.49861.163429.Vietcombank:0011002643148:LE THI HONG chuyen khoan |
05/12/2023 | 300.000 | 0200970422120516340520239HPQ556645.48794.163406.NGUYEN NGOC NHU QUYNH chuyen khoan |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4772486155.NGUYEN THI NGOC NHO chuyen tien.CT tu 1030966795 NGUYEN THI NGOC NHO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 020097041512051631042023ykBJ154406.41331.163102.HUYNH THI CAM TU chuyen tien |
05/12/2023 | 300.000 | 312035.051223.155340.MS 2023.324(GIA DINH ONG VINH)-051223-15:53:40 312035 |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4771318387.Unv ho ma so 2023.325( Luong Khanh Hoa).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 020097040512051412352023S67G067027.28062.141235.Vietcombank:0011002643148:TRINH VAN XUE chuyen khoanMS 2023325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 300.000 | 673884.051223.122858.MS 2023.325( luong Khanh hoa) |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4770289088.TRINH THI NHU THUY chuyen giup Luong Khanh Hoa . MS 2023.325.CT tu 0041001053472 TRINH THI NHU THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | 176141.051223.092723.Ung ho MS 2023325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 300.000 | 273716.051223.091812.NGUYEN TIEN SON Chuyen tien ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 300.000 | 960305.051223.085726.ung ho MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 300.000 | 755543.051223.085421.Ung ho Ms 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23339150770570 |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4768685121.Ung ho MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA).CT tu 0561003941905 NGUYEN THI THAO MY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4768667808.TRAN THI CAM THUY chuyen tien ung ho benh nhi MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa ).CT tu 1014261038 TRAN THI CAM THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4768416909.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 400.000 | 147832.051223.085953.Ung ho NCHCCCL + Nguyen Ba Thi Lan Huong+ 0375949761 |
05/12/2023 | 450.000 | IBVCB.4775316408.2023.311 2023.321 2023.323.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 500.000 | 020097042212052246592023WJ6N765689.91489.224659.ung ho MS 2023.314 ong Tran Duong |
05/12/2023 | 500.000 | 020097042212052244492023IGPN879389.89729.224450.ung ho MS 2023.318 gia dinh chi Tuong |
05/12/2023 | 500.000 | 020097042212052240482023VC4C300820.86156.224049.ung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
05/12/2023 | 500.000 | 722037.051223.214408.UNG HO MS 2023.318 (GIA DINH CHI TUONG)-051223-21:44:08 722037 |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4775112064.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0011001399931 TRIEU QUOC BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4773148813.MS 2023.325.CT tu 0071000982098 PHUNG QUY HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 860215.051223.172202.Ung ho MS 2023 317 Nguyen Ngoc Nhu Y |
05/12/2023 | 500.000 | 856632.051223.171948.Ung ho MS 2023 325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 500.000 | 447801.051223.171518.Ung ho MS 2023.324 Gia dinh Ong Vinh |
05/12/2023 | 500.000 | 434003.051223.171340.Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
05/12/2023 | 500.000 | 345813.051223.170323.Ung ho MS 2023.325 LUONG KHANH HOA |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4771691913.Ung ho?MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 240691.051223.145935.UNG HO MS 2023.235 ( LUONG KHANH HOA )-051223-14:59:36 240691 |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4771190771.Ung ho MS 2023325( Luong Khanh Hoa).CT tu 0081000159773 HOANG MINH THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 02009704221205123852202387FX194756.64002.123852.PHAM XUAN THUY ung ho ma so 2023.325 luong khanh hoa |
05/12/2023 | 500.000 | 520376.051223.122517.THAO chuyen MS 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23339552047008 |
05/12/2023 | 500.000 | 305360.051223.112825.ung ho Ms 2023.325 - Luong Khanh Hoa FT23339830909213 |
05/12/2023 | 500.000 | 007739.051223.112004.MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA)-051223-11:20:05 007739 |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4770027697.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa.CT tu 0071004248337 HUYNH THI MY LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 145356.051223.103710.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) . Mong con mau het benh. |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4769209276.THAN THI HANH ung ho MS 2023. 325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0271000160125 THAN THI HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 020097041512050922432023G0di280054.19399.092243.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05/12/2023 | 500.000 | 0200970405120509153520234ZF8001490.6351.091535.Vietcombank:0011002643148:ung ho be LUONG KHANH HOA MS 2023325 |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4769031325.ung ho MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa).CT tu 0071001486639 NGUYEN THI PHUONG TRAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4769007107.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa.CT tu 0181002321809 PHAM THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 832675.051223.083637.MS 2023.325( LUONG KHANH HOA)-051223-08:36:36 832675 |
05/12/2023 | 500.000 | 931900.051223.081515.Ung ho MS 2023.325 |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4768620554.Ung ho ms 2023.325( LUONG KHANH HOA).CT tu 0071000627946 LE THANH HOANG VI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4768607170.ms 2023 325 uh Luong Khanh Hoa.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4768479327.GIAC DAO GIUP 2023.325 (Luong Khanh Hoa) .CT tu 0371003923412 LE THI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 500.000 | 713827.051223.073551.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 600.000 | IBVCB.4775283243.2023.320 2023.322 2023.325.CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 600.000 | IBVCB.4775275104.2023.310 2023.318 2023.319 .CT tu 0071003002266 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 700.000 | 722458.051223.222902.Ung ho MS 2023.325-Luong Khanh Hoa FT23340942202020 |
05/12/2023 | 700.000 | 590500.051223.213603.ung ho ma so 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23340585026960 |
05/12/2023 | 1.000.000 | 020097042212052251472023XXHT696769.95493.225146.ung ho MS 2023.317 be Nguyen Ngoc Nhu Y |
05/12/2023 | 1.000.000 | 020097042212052249582023O3IN844462.93996.224958.ung ho MS 2023.312 ong Chu Hong Tu |
05/12/2023 | 1.000.000 | 0200970422120522420420233TJR474613.87286.224205.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 1.000.000 | 756513.051223.222541.Dang Ngoc Danh ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
05/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4775232089.NGUYEN THUY LINH chuyen tien MS 2023.325 luong khanh hoa.CT tu 0011004365629 NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4773522746.ung ho NCHCCCL.CT tu 0421000519432 NGUYEN TUYET VY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 1.000.000 | 406816.051223.162947.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23339602070887 |
05/12/2023 | 1.000.000 | 020097041512051449222023ZwXx843733.2439.144923.LE THI MO CT ung ho MS 2023.325 ( LUONG KHANH HOA) |
05/12/2023 | 1.000.000 | 020097041512051439262023ndru826023.81639.143925.giup g d ong Vinh Co con tam than; ma so ms 2023324 |
05/12/2023 | 1.000.000 | 965402.051223.122924.VO MY PHUC O DONG THAP GIUP DO CHO BE LUONG KHANH HOA |
05/12/2023 | 1.000.000 | 152558.051223.111526.IBFT DO THI NGOC THUY UNG HO MS2023.325 |
05/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4769757542.MS.2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0081000318227 TRINH THI HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 1.000.000 | 867439.051223.092857.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23339928462025 |
05/12/2023 | 1.000.000 | 020097042212050858192023NWOZ268859.75821.085820.BUI THI LAN ANH chuyen khoan unng ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4768745742.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0491000403556 NGUYEN VU HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 1.000.000 | 063462.051223.075216.Ung ho MS 2023 325 be Luong Khanh Hoa |
05/12/2023 | 1.000.000 | 971292.051223.000136.ung ho MS 2023324 |
05/12/2023 | 2.000.000 | 716646.051223.174733.Ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4770844214.Ung ho MS.2023.321.CT tu 6666889999 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4770841692.Ung ho MS.2023.323.CT tu 6666889999 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4770837367.Ung ho MS.2023.324.CT tu 6666889999 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4770823367.Ung ho MS.2023.325.CT tu 6666889999 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4770817492.Ung ho MS.2023.297 (ba Ng thi Hanh).CT tu 6666889999 NGUYEN THI HONG VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4769693335.Ung ho MS2023.325 (luong khanh hoa).CT tu 0071003181577 CHAU THI QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4769260668.ung ho MS 2023325.CT tu 0711000219087 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
05/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4768634217.Ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4768621406.Ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4768610085.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0991000004198 VU QUANG TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4768599608.Ung ho MS 2023.317 (be Nguyen Ngoc Nhu Y).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4768571640. Ung ho MS 2023.319 (Tran Bao Long).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4768551880.Ung ho MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
05/12/2023 | 3.000.000 | 565977.051223.123057.Ong Tu Van ho tro MS 2023.325 |
05/12/2023 | 3.000.000 | 774631.051223.090028.Ong Tu Van tai tro dong vien ms 2023 323 em Nguyen Minh Quan FT23339572271839 |
05/12/2023 | 4.000.000 | IBVCB.4768530603.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 10.000 | 806182.061223.195550.MTQ Hiep Hanh ung ho MS 2023.326(chi Truong Thi Thuy).chuc Gia Dinh tai qua nan khoi. nammoadidaphat |
06/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4781732791.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.326 (Chi Truong Thi Thuy).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 10.000 | 613446.061223.175019.TRAN THI THU HUONG UH MS 2023.324 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
06/12/2023 | 10.000 | 489152.061223.164034.TRAN THI THU HUONG UH Ms 2023.325 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781995825.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung Ms 2023.297.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781991106.NGUYEN THANH THAO cung vhong va hai con ung ho Ms2023.299.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781986315.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.301.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781970272.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.301.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781965956.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.303.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781951048.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai von ung ho Ms 2023.310.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781934620.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.317.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781936553.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.318.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781922760.NGUYEN THANH THAO cung chong va hai con ung ho Ms 2023.322.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4781897296.NGUYEN THANH THAO cung vhing va hai con ung ho Ms 2023.324.CT tu 0241004076839 NGUYEN THANH THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 20.000 | 396929.061223.132659.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 326 |
06/12/2023 | 20.000 | 020097040512061022252023H44Q019664.54393.102225.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.323 |
06/12/2023 | 20.000 | 020097040512061020562023069T017689.50870.102056.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.324 |
06/12/2023 | 20.000 | 02009704051206101936202308RJ015811.47806.101936.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.325 |
06/12/2023 | 20.000 | 020097040512061017582023GJFB013616.43813.101758.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.326 |
06/12/2023 | 25.000 | MBVCB.4776942927.NhanDanhThienChua3Ngoi XINUNGHOMS.2023.325 ( LuongKhanhHoa o NamManhNamNhunLaiChau ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 25.000 | MBVCB.4776922656.NhanDanhThienChua3Ngoi XINUNGHOMS.2023.326 ( TruongThiThuy o ThuongCauTienKieuBacGiangHaGiang.CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 30.000 | 0200970405120618533620237FJ7076721.71372.185332.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THANH TUNG chuyen khoan ung ho CTNCHCCCL |
06/12/2023 | 30.000 | 794024.061223.072219.ung ho NCHCCCL, Nguyen Thuy Linh-friendclub Ha Anh Tuan |
06/12/2023 | 30.000 | 877728.061223.002103.NGOC PHUNG ung ho MS 2023.313 Vo Xuan Tien FT23340932126429 |
06/12/2023 | 50.000 | 020097040512062252042023ICO6004247.76200.225204.Vietcombank:0011002643148:LE VAN DUNG chuyen khoan MS 2023325 MS Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4782849430.NGUYEN TRAN ANH VU ung ho nchcccl 0973950324.CT tu 9978096799 NGUYEN TRAN ANH VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4781675181.ung ho NCHCCCL VU THI THUY 0976886713.CT tu 1024114508 VU THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49596136300.20231206.49596136300-0981437604-UNG HO MS 2023325 Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 50.000 | 0200970405120614093920237LOK080268.19999.140935.Vietcombank:0011002643148:TDV uh MS 2023325 Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 50.000 | 557118.061223.135912.Ung ho ms 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 50.000 | 023444.061223.123149.Ung ho MS 2023325 Luong Khanh Hoa FT23340006100033 |
06/12/2023 | 50.000 | 720994.061223.122810.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thanh Loan 0383259860 |
06/12/2023 | 50.000 | 551017.061223.102131.Ung ho MS 2023.326 FT23340031586887 |
06/12/2023 | 50.000 | 271309.061223.100028.T ung chi Truong thi Thuy 2023 .326 |
06/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4776454442.Ung ho MS 2023.325.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 50.000 | 844896.061223.074856.ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4776317016.MS 2023.326 (CHI TRUONG THI THUY).CT tu 0321000931412 VUONG THI HOANG HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 70.000 | 020097041512060724462023zmQI119196.63182.072446.Ung ho ch Truong Thi Thuy MS 2023.326 |
06/12/2023 | 100.000 | 047281.061223.204801.MS 2023.326 ( chi Truong Thi Thuy ) |
06/12/2023 | 100.000 | 020097040512062032592023C57Z002684.79243.203259.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 100.000 | 780532.061223.202654.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4781989108.Ms 2023.326 chi truong thi thuy.CT tu 0181000809965 DANG THI THUY TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 964501.061223.192639.LE THI THUY QUYNH Chuyen tien ung ho gia dinh chi than |
06/12/2023 | 100.000 | 952289.061223.192255.Quang Tran ung ho MS 2023.325 |
06/12/2023 | 100.000 | 477349.061223.191637.QV ung ho MS 2023.326.TruongThiThuy FT23340429081058 |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4781463521.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.326 TRUONG THI THUY.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 877657.061223.185918.DAO DUY KHANH ungho MS 2023.272 giadinhchi THAN |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4780729369.ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 075262.061223.162716.ung ho 2023 325 |
06/12/2023 | 100.000 | 386568.061223.143744.MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 100.000 | 102568.061223.125654.MS 2023.325 ung ho Luong Khanh Hoa. FT23340496599588 |
06/12/2023 | 100.000 | 088865.061223.125215.MS 2023.326 ung ho chi Truong Thi Thuy. FT23340589007969 |
06/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4777673106.Giup ma so 2023.326 chi Truong Thi Thuy .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4777255980.MS 2023.326.CT tu 0301000320290 VU VAN AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 020097042212060959392023BY60402350.5296.095939.ThuyDung LienHongThu thang 12 |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4777120184.ung ho LA THI QUYEN.CT tu 0451000237480 PHAM THI HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 778713.061223.090749.MS 2023.326 Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 100.000 | 763673.061223.090219.HOANG THI KIM VAN Chuyen tien ung ho ma so 2023. 325 luong khanh hoa |
06/12/2023 | 100.000 | 103948.061223.082739.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4776483855.DO THUY LAN ung ho ma so 2023 326 chi Truong Thi Thuy.CT tu 0021000603091 DO THUY LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 020097042212060806132023DIQD862623.8465.080613.MAI NGOC HUYEN chuyen khoan MS2023.326 |
06/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4776224381.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien MS 2023.326 ( Truong Thi Thuy ).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4775732870.MS 2023.318 (gia dinh chi Tuong).CT tu 0541000269327 NGUYEN TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4775731161.MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau).CT tu 0541000269327 NGUYEN TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 100.000 | 318608.051223.235450.ung ho MS 2023325 Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 110.000 | 020097041512060832172023vclb201356.45315.083218.HS Le Ha Trung ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 110.000 | 020097041512060829012023kOw1196586.40212.082902.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4782035847.ung ho.MS 2023.326.(chi Truong Thi Thuy ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 940245.061223.192143.Nguyen thi viet trinnh |
06/12/2023 | 200.000 | 413150.061223.185841.MS 2023.326 Truong Thi Thuy. xin Chua ban phuoc lanh cho c FT23340523130084 |
06/12/2023 | 200.000 | 570349.061223.173108.TRAN THI THI Chuyen tien |
06/12/2023 | 200.000 | 0200970422120617291120232IHL417265.69202.172912.NGUYEN THI HONG chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | 081064.061223.171305.Nguyen Doan Thao Vy chuyen tien tu Timo |
06/12/2023 | 200.000 | 0200970422120617075520231DC0736161.14628.170756.PHAM THI MY SEN chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | 398532.061223.164850.TRAN THU HA chuyen tien, ma GD 175484796 |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4780226300.LE THI KIM NGOC chuyen tien.CT tu 0481000640974 LE THI KIM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 359948.061223.164443.Sichum |
06/12/2023 | 200.000 | 020097041512061640242023YJXy150036.45656.164025.TRAN THI QUYNH chuyen tien |
06/12/2023 | 200.000 | 020097042212061640002023NLDX563718.44610.164000.TANG Y PHUNG chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | 020097042212061639342023NYV4320595.43498.163931.LUONG THI TAM chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | 813656.061223.163721.IBFT TRAN THI THUY TRAM chuyen tien |
06/12/2023 | 200.000 | 02009704221206163635202308FA272440.36202.163636.VO THI THUY chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | 285357.061223.163552.TRAN THI HAI HAU CHUYEN KHOAN |
06/12/2023 | 200.000 | 020097042212061633332023VZ86269633.28914.163334.TRAN THI YEN NHI chuyen khoan |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4780118821.NGUYEN LE MY HIEN chuyen tien.CT tu 1023513180 NGUYEN LE MY HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 746582.061223.154627.IBFT MS 2023.326 truong thi thuy |
06/12/2023 | 200.000 | 744794.061223.111546.Ung ho MS 2023.325 Luong khanh hoa FT23340144050045 |
06/12/2023 | 200.000 | 671679.061223.105910.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4777625467.ung ho MS 2023.231 (Be Vo Thanh Vang).CT tu 0041000177188 VO TAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4777297011.MS:2023.326( Truong Thi Thuy).CT tu 0341001952934 PHAM THI XOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 605135.061223.094507.ung ho ms 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4777015735.Ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 199258.061223.083102.ung ho MS 2023.326 FT23340439625541 |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4776544049.chi Thuy bi chan thuong so nao can chuyen vien.CT tu 9375623099 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4776523633.MS 2023 325 em LUONG KHANH HOA.CT tu 0071002293016 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
06/12/2023 | 200.000 | SHGD:10000856.DD:231206.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2023.326 |
06/12/2023 | 200.000 | 890650.061223.080823.hoang van tuan. ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 200.000 | 471453.061223.080234.Ms 2023 326 Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 200.000 | 877424.061223.075210.MS 2023 326 chi truong thi thuy |
06/12/2023 | 200.000 | 926738.061223.074608.ung ho ma so 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4775901782.NGUYEN TUAN THANH chuyen tien o ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0331000451886 NGUYEN TUAN THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 200.000 | 850259.061223.003140.ung ho ms 2023.323 nguyen minh quan |
06/12/2023 | 200.000 | 849573.061223.003025.ung ho ms 2023.325 Luong khanh hoa |
06/12/2023 | 200.000 | IBVCB.4775713052.MS 2023.319 (Tran Bao Long)?.CT tu 0541000269327 NGUYEN TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 250.000 | 909578.061223.081549.Ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy). Thien duyen |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4782119231.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 325 Luong KhaNh Hoa.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4782092539.Thinking School giup MS2023 326 chi Truong Thi Thuy.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 100440.061223.201419.MS2023.326 Truong thi Thuy |
06/12/2023 | 300.000 | 617757.061223.192406.UNG HO RM TRUONG THI THUY MS2023-336-061223-19:24:05 617757 |
06/12/2023 | 300.000 | 085652.061223.182908.Nhom vien gach nho ung ho 6 ma so 319 320 321 322 323 va 325 |
06/12/2023 | 300.000 | 585043.061223.173438.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 300.000 | 967121.061223.165135.NGUYEN THI NGOC ANH chuyen tien (by TPBank ChatPay) |
06/12/2023 | 300.000 | 020097042212061650152023LBUB344800.70003.165012.NGUYEN VU KIM NGAN chuyen khoan |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4780257584.CHU THI NGOC HA chuyen tien.CT tu 0281000335264 CHU THI NGOC HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.ZLP.ZP6I8VBOSKVE.20231206.Nguyen Thi Thuy chuyen tien qua ZaloPay |
06/12/2023 | 300.000 | 818792.061223.164019.IBFT DINH THI MY NUONG chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | 825324.061223.164009.NGUYEN THI BAO YEN Chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4780181629.LE THI HUYNH NHU chuyen tien.CT tu 0281000552216 LE THI HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 285913.061223.163727.TRAN NGOC GIAU |
06/12/2023 | 300.000 | 326991.061223.163653.Quy tu thien |
06/12/2023 | 300.000 | 851389.061223.163642.NGUYEN NGOC THANH chuyen FT23340741536617 |
06/12/2023 | 300.000 | 895402.061223.163617.Nguyen Thanh Tu chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | 810663.061223.163506.IBFT TU THI PHI YEN chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | 805543.061223.163445.BACH KIM YEN Chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4780135200.NGUYEN THI NGOC NHO chuyen tien.CT tu 9375179284 NGUYEN THI NGOC NHO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 020097041512061634272023eoAE137008.31055.163427.HUYNH THI CAM TU chuyen tien |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4780126120.LY THI NGOC LINH chuyen tien.CT tu 1027004187 LY THI NGOC LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 450639.061223.144824.Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
06/12/2023 | 300.000 | 437093.061223.144610.ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
06/12/2023 | 300.000 | 424398.061223.144205.UNG HO CHI TRUONG THI THUY MS 2023.326 FT23340695704407 |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4778861337.Ung ho ma so 2023.326(Chi Truong Thi Thuy).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 977435.061223.093809.UNG HO MS 2023.326 ( CHI TRUONG THI THUY )-061223-09:38:08 977435 |
06/12/2023 | 300.000 | 020097040512060903112023KUYN012419.94974.090312.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023 325 |
06/12/2023 | 300.000 | 646233.061223.084625.ung ho MS2023. 325 |
06/12/2023 | 300.000 | 646145.061223.084541.ung ho MS2023.321 |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4776646050.UNG HO MS 2023 317 BE NGUYEN NGOC NHU Y.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4776632493.UNG HO MS 2023 318 GIA DINH CHI TUONG.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4776621246.UNG HO MS 2023 322 ANH Y TUONG KBUOR.CT tu 0011001291903 VU LAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | 841540.061223.074714.Ms 2023.326 truong thi thuy |
06/12/2023 | 300.000 | 405263.061223.074057.VO THI HOANG LAN chuyen tien ung ho MS2023326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49565724708.20231206.49565724708-0973600314-ung ho MS 2023326 |
06/12/2023 | 300.000 | 020097041512060727032023xiON121451.65357.072704.ung ho ms 2023326 truong thi thuy |
06/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4776151498.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | IBVCB.4775733903.MS 2023.317 (be Nguyen Ngoc Nhu Y).CT tu 0541000269327 NGUYEN TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 300.000 | IBVCB.4775722258.MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0541000269327 NGUYEN TUYET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 500.000 | 123353.061223.221534.Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
06/12/2023 | 500.000 | 938259.061223.214413.Ung ho MS 2023.326 FT23341139118066 |
06/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4782202185.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2023.325(LUONG KHANH HOA), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4782182267.TRAN ANH TUAN ung ho MS 2023.326(CHI TRUONG THI THUY), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 500.000 | 511312.061223.192630.ms 2023.326 - chi Truong Thi Thuy FT23340065289343 |
06/12/2023 | 500.000 | 090233.061223.181017.ung ho NCHCCCL |
06/12/2023 | 500.000 | 0200970415120616594320238fy4193716.93904.165943.Ung ho MS 2023.234 (Gia dinh ong Vinh) |
06/12/2023 | 500.000 | 020097041512061530142023Qbq4906859.84010.153014.ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 500.000 | 544648.061223.150342.NGUYEN VIET HOANG Chuyen tien ung ho chi truong thi thuy ms 2023 326 |
06/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4778249871.MS 2023.325.CT tu 0071001197915 BUI NGOC NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 500.000 | 385702.061223.105102.IBFT Ung ho ms 2023.326 |
06/12/2023 | 500.000 | 621895.061223.104844.DO THU HUONG chuyen tien coc |
06/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4777247137.ms 2023 326 uh chi Truong Thi Thuy.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
06/12/2023 | 500.000 | 190237.061223.091055.ung ho MS 2023.326 |
06/12/2023 | 500.000 | 221192.061223.083913.Ung ho MS 2023.326 chi Truong thi thuy FT23340601000180 |
06/12/2023 | 500.000 | 894914.061223.080340.UNG HO MS 2023.326(CHI TRUONG THI THUY)-061223-08:03:39 894914 |
06/12/2023 | 500.000 | 020097042212060715542023B5CU400861.54900.071554.ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 500.000 | 020097041512060654472023qLJ1994157.38358.065447.ms2023.325 ( luong khanh hoa ) |
06/12/2023 | 500.000 | 005338.061223.062610.Ung ho MS 2023.325 be Luong Khanh Hoa FT23340073496340 |
06/12/2023 | 900.000 | 838505.061223.133710.Ung ho MS 2023 313 MS 2023 314 MS 2023 315 |
06/12/2023 | 900.000 | 837395.061223.133612.Ung ho MS 2023 310 MS 2023 311 MS 2023 312 |
06/12/2023 | 900.000 | 836082.061223.133509.Ung ho MS 2023 307 MS 2023 308 MS 2023 309 |
06/12/2023 | 900.000 | 834823.061223.133408.Ung ho MS 2023 304 MS 2023 305 MS 2023 306 |
06/12/2023 | 1.000.000 | 732191.061223.203340.Ung ho Ms 2023.325 Luong Khanh Hoa FT23340149724069 |
06/12/2023 | 1.000.000 | 719874.061223.202948.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy FT23340332484767 |
06/12/2023 | 1.000.000 | 011412.061223.151909.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06/12/2023 | 1.000.000 | 005615.061223.151749.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
06/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4776701824.Ung ho ms 2023.323 (em Nguyen Minh Quan).CT tu 0281000279903 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 1.000.000 | 236835.061223.080531.Ung ho MS 2023.326 (Chi Truong Thi Thuy) |
06/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4776239889.ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 0861001256868 LE TRUNG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 2.000.000 | 512186.061223.133554.UNG HO MS 2023.326 (CHI TRUONG THI THUY) |
06/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4777660723.PHAM NGOC TUAN BAO chuyen tien ung ho MS 2023.326( chi Truong Thi Thuy).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 3.000.000 | MBVCB.4777781217.Ung ho MS 2023.326(chi Truong Thi Thuy).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 3.000.000 | MBVCB.4777775647.Ung ho MS 2023.325(Luong Khanh Hoa).CT tu 0121001599318 TRAN THANH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 4.000.000 | IBVCB.4777853491.Ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
06/12/2023 | 10.000.000 | MBVCB.4779588353.NGUYEN QUOC THANH un ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 0011000749987 NGUYEN QUOC THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 500 | MBVCB.4783619186.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Toi tu bo tat ca thoi quen xau 07122023 |
07/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4789933480.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2023.327(em Hoang Phi Hung).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | 980137.071223.184305.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 327 |
07/12/2023 | 20.000 | 020097040512071355292023443U030705.76928.135529.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.327 |
07/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4784508894.Ung ho NCHCCCL Luong Thi Hang 0397758503.CT tu 0351001071433 LUONG THI HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL + NGUYEN ANH NU + 0762326244. CT tu 1031000007796 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Friendclub Ha Anh Tuan ung ho NCHCCCL 0387841313. CT tu 0301000373785 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL + Friendclub HA ANH TUAN + 0965781426. CT tu 0111000236136 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4783672840.NhanDanhThienChua3Ngoi XINUNGHOMS2023.327 (HoangPhiHung o LienHungHaiBinhNghiSonThanhHoa).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 20.000 | 618005.071223.050428.Ung ho NCHCCCL Map 0983231203 |
07/12/2023 | 30.000 | 728762.071223.071245.Ung ho NCHCCCL + Hanh + 0965425919 |
07/12/2023 | 50.000 | 020097042212071134342023KEK4617786.97404.113434.UH MS2023.324 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
07/12/2023 | 50.000 | 974994.071223.085750.ung ho MS2023327 |
07/12/2023 | 50.000 | 058511.071223.081544.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
07/12/2023 | 50.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL + Vo Dang Nguyen + 0347516542. CT tu 0441000740348 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 50.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL Friendclub Ha Anh Tuan 083135007. CT tu 0991000003381 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 50.000 | 396976.071223.073829.NGUYEN HUU LONG chuyen ms 2023.327 FT23341532980007 |
07/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4783157335.Ung ho NCHCCCL Pham Quang Anh 091914457.CT tu 1013820482 PHAM QUANG ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4789903262.MS 2023.312 (ong Chu Hong Tu).CT tu 0071001104571 NGUYEN NGOC Y NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | 912884.071223.202029.ms 2023. 327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 100.000 | 020097042212071856582023MERQ301567.54373.185654.LE Van Tuan ck UHCTNCHCCCL0388126923 |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4788592182.Ung ho MS 2023.327 (Em Hoang Phi Hung).CT tu 0261003465150 TRAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4786561993.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.327HOANG PHI HUNG.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | 568070.071223.143157.TRAN THI BICH NGOC Chuyen tien ung ho NCHCCCL |
07/12/2023 | 100.000 | 414051.071223.130005.Ung ho NCHCCCL FT23341009025200 |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784905101.Ung ho NCHCCCL - NGUYEN HOAN HAI NAM - 0971123524.CT tu 9971123524 NGUYEN HOAN HAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | 834345.071223.102938.MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784757090.ung ho MS 2023.327 em hoang phi hung.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784678417.ung ho MS 2023 326 Truong Thi Thuy.CT tu 9983068868 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
07/12/2023 | 100.000 | 769338.071223.092216.ung ho ms2024 326 |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784137378.Ung ho MS 2023.327.CT tu 0011004060831 LUU DINH QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784122927.Ung ho MS 2023.326.CT tu 0011004060831 LUU DINH QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4784012924.Ho tro em Hoang Phi Hung/ MS 2023.327.CT tu 1001000285358 NGUYEN THI TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | 093435.071223.084427.LE THI NGOC NGUYEN ung hoMS 2023327em Hong Phi Hung |
07/12/2023 | 100.000 | 020097042212070842022023W6A2647865.37289.084158.Ms:2023.323nguyen minh Quan |
07/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4783810827.ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL quynh anh 0937982626. CT tu 1027838808 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4783594755.Giup ma so 2023.327 em Hoang Phi Hung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
07/12/2023 | 150.000 | 020097042212071620562023OL6P869469.77296.162057.MS 2023.272 gia dinh chi Than |
07/12/2023 | 150.000 | 020097041512070825272023wO2E124516.12796.082522.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung) |
07/12/2023 | 200.000 | 709192.071223.212752.unghoms2023 327 emhoangphihung |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4789504362.Ma 2023.327( em hoang phi hung).CT tu 0251001165227 NGU VIET HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 643216.071223.202800.ung ho MS 2023 327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4789335461.NGUYEN THI THUY TRANG chuyen tien.CT tu 0511000427616 NGUYEN THI THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 304797.071223.202053.VU THI XUAN CHUYEN TIEN MS2023,323 GIUP CHAU NGUYEN MINH QUAN CHUA BENH |
07/12/2023 | 200.000 | 637226.071223.195833.UNG HO MS 2023.326-071223-19:58:34 637226 |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4789029187.ung ho.MS 2023.327.(em Hoang Phi Hung.CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 020097041512071747172023tyyH213687.92848.174718.RO CHAM NHAN Chuyen tien |
07/12/2023 | 200.000 | 020097042212071730102023HCYJ233236.47206.173011.CAO NGOC ANH TUYET chuyen khoan |
07/12/2023 | 200.000 | 063587.071223.172656.IBFT DO THI PHUONG chuyen tien |
07/12/2023 | 200.000 | 040476.071223.170935.IBFT TRINH THI KIM THOA chuyen tien |
07/12/2023 | 200.000 | 236274.071223.165950.Nguyen Doan Thao Vy chuyen tien tu Timo |
07/12/2023 | 200.000 | 440245.071223.165040..-071223-16:50:40 440245 |
07/12/2023 | 200.000 | 438159.071223.164853.TAM NHU CHUYEN TIEN QUYEN GOP-071223-16:48:55 438159 |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4787436518.LO THI SEN chuyen tien.CT tu 0461000546992 LO THI SEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 552337.071223.163858.TRAN THI HAI HAU |
07/12/2023 | 200.000 | 0200970422120716353620233UXH186810.11136.163537.PHAM THANH THIEN LY chuyen khoan |
07/12/2023 | 200.000 | 0200970422120716351120236ZEO898189.10176.163508.LUONG THI TAM chuyen khoan |
07/12/2023 | 200.000 | 020097041512071633332023cGTt952374.6358.163333.LE THUY VAN chuyen tien |
07/12/2023 | 200.000 | 116432.071223.163303.TA THI HONG chuyen FT23341594357360 |
07/12/2023 | 200.000 | 020097042212071632382023OB6I320664.4183.163234.TRAN THI YEN NHI chuyen khoan |
07/12/2023 | 200.000 | 872442.071223.132439.ung ho Ms 2023 318 gia dinh chi Tuong |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4786026606.Ung ho MS 2023.326.CT tu 0491000007889 NGUYEN THI XUAN THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 866755.071223.132322.ung ho Ms 2023 319 Tran Bao Long |
07/12/2023 | 200.000 | 862465.071223.132225.ung ho Ms 2023 320 ba Nong Thi Sau |
07/12/2023 | 200.000 | 856925.071223.132109.ung ho Ms 2023 321 Le Khanh Linh |
07/12/2023 | 200.000 | 852236.071223.132004.ung ho Ms 2023 322 anh Y Tuong Kbuor |
07/12/2023 | 200.000 | 846321.071223.131843.ung ho ms 2023 323 em Nguyen Minh Quan |
07/12/2023 | 200.000 | 841881.071223.131743.ung ho ms 2023 324 gia dinh ong Vinh |
07/12/2023 | 200.000 | 836886.071223.131636.ung ho Ms 2023 325 luong khanh hoa |
07/12/2023 | 200.000 | 830047.071223.131503.ung ho Ms 2023 326 chi truong thi thuy |
07/12/2023 | 200.000 | 020097042212071251072023UB1R565627.68251.125108.NGUYEN THI NU chuyen khoan ung ho em Hoang Phi Hung ma so 2023- 327 |
07/12/2023 | 200.000 | 012045.071223.001406.ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
07/12/2023 | 200.000 | 077165.071223.112158.Ung ho MS 2023-327 em Hoang Phi Hung FT23341507938859 |
07/12/2023 | 200.000 | 615353.071223.111822.IBFT UNG HO MS 2023.327 |
07/12/2023 | 200.000 | 777554.071223.102040.ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 200.000 | 087923.071223.095447.Ung ho MS 2023.326 chi TruongThi Thuy |
07/12/2023 | 200.000 | 998533.071223.094459.MS 2023325. LUONG KHANH HOA-071223-09:44:57 998533 |
07/12/2023 | 200.000 | 487520.071223.093623.IBFT Ung ho MS2023 326 truong thi thuy |
07/12/2023 | 200.000 | 487905.071223.093544.IBFT Ung ho MS2023 325 luong khanh hoa |
07/12/2023 | 200.000 | 020097041512070934242023P45D233591.29068.093424.NGOC HUONG chuyen tien MS 2023.316 (ung ho gia dinh anh Vuong) |
07/12/2023 | 200.000 | 484902.071223.093331.IBFT MS 2023 327 |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4784128214.Ung ho MS 2023.325.CT tu 0011004060831 LUU DINH QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783953483.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.327(e Hoang Phi Hung).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 935621.071223.083539.UNG HO MS 2023.327(EM HOANG PHI HUNG)-071223-08:35:39 935621 |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783940296.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.326(chi Truong Thi Thuy).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783914207.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.325(Luong Khanh Hoa).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783917594.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.324(gd ong Vinh).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783879422.HUYNH VAN HIEU chuyen tien ung ho ms 2023.323(e Nguyen Minh Quan).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.Ung ho NCHCCCL NGUYEN THANH NGHIA 0932889629. CT tu 0671004029731 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 020097042212070717002023N0IU504827.35856.071701.ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4783499988.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 200.000 | 967060.071223.044037.Hoang vo dieu my ung ho ms 2023.318 gia dinh chi Tuong |
07/12/2023 | 200.000 | 0200970405120700214420235C9N018873.27912.002144.Vietcombank:0011002643148:Linh NghiaTrung ung ho MS2023316 gia dinh anh Vuong |
07/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4787566203.MS 2023 322 anh Y Tuong Kbuor.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
07/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4787548761.MS 2023 320 ba Nong Thi Sau.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
07/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4790029331.UNG HO MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 300.000 | 619387.071223.191558.ung ho ma so MS. 2023.327 |
07/12/2023 | 300.000 | 020097040512071801182023TDHP065102.28578.180118.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI XUAN NHI chuyen khoan |
07/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4787548647.LE THI HUYNH NHU chuyen tien.CT tu 0281000552216 LE THI HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 300.000 | 556968.071223.165120.DO THI CHI Chuyen tien |
07/12/2023 | 300.000 | 974941.071223.164318.TRAN THI THI Chuyen tien |
07/12/2023 | 300.000 | 551947.071223.164204.TRAN THU HA chuyen tien, ma GD 175736769 |
07/12/2023 | 300.000 | 548255.071223.164201.Sichum |
07/12/2023 | 300.000 | 020097042212071638072023TSIH218735.16977.163808.NGUYEN THI HONG chuyen khoan |
07/12/2023 | 300.000 | 020097042212071632152023RNQP427704.3244.163211.VO THI THUY chuyen khoan |
07/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4786175343.Thinking School giup MS2023 327 em Hoang Phi Hung.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4786041238.Ung ho ma so 2023.327(em Hoang Phi Hung).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 300.000 | 042885.071223.111230.Ung ho MS 2023 325 Luong Khanh Hoa FT23341272277096 |
07/12/2023 | 300.000 | 020097041512070925342023DTS0218333.11802.092534.NGUYEN THI THAI chuyen tien ung ho MS 2023.327 (Em Hoang Phi Hung) |
07/12/2023 | 300.000 | 756705.071223.091203.ung ho MS 2023-327 em Hoang Phi Hung |
07/12/2023 | 300.000 | SHGD:10000358.DD:231207.BO:NGUYEN QUANG DUY.Remark:IBMS 2023.325 |
07/12/2023 | 300.000 | 895824.071223.073436.UNG HO MS 2023.327-071223-07:34:34 895824 |
07/12/2023 | 400.000 | 277531.071223.072624.Ong ba Khai Tam gui chau Hoang Phi Hung,ms 2023.327 |
07/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4789943726.MS 2023327.CT tu 0021000769098 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
07/12/2023 | 500.000 | 020097042212071905482023CIAT730803.73601.190549.LE THI LY chuyen khoanMS 2023326 |
07/12/2023 | 500.000 | 519899.071223.121352.ung ho MS 2023. 327 |
07/12/2023 | 500.000 | 283379.071223.101323.ung ho MS 2023.325(Luong Khanh Hoa) |
07/12/2023 | 500.000 | 020097042212070747412023MMVC972148.65934.074742.Ung ho em Hoang Phi Hung - MS: 2023327. |
07/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4786940898.ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4786945276.ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
07/12/2023 | 1.000.000 | 020097041512071229482023txXI559966.27625.122944.MS 2023.326(chi truong thi Thuy) |
07/12/2023 | 1.000.000 | 021442.071223.085706.ungho MS 2023 326 chi truong thi thuy |
07/12/2023 | 1.000.000 | 920276.071223.081514.UNG HO MS 2023-327 EM HOANG PHI HUNG-071223-08:15:14 920276 |
07/12/2023 | 1.000.000 | 272821.071223.042944.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy FT23341243681745 |
07/12/2023 | 2.000.000 | 780231.071223.124519.ung ho MS 2023.325 ( Luong Khanh Hoa ) |
07/12/2023 | 2.000.000 | 061655.071223.091859.Mai Thi Thuong UH MS 2023 327 |
07/12/2023 | 3.000.000 | 820191.071223.102725.Ong Tu Van ho tro MS 2023.327 |
07/12/2023 | 5.000.000 | 164175.061223.235822.Ong Tu Van tai tro ms 2023 326 chi Truong thi Thuy FT23341026649978 |
07/12/2023 | 20.000.000 | UNG HO 2 MA SO 2023.322, 2023.324 MOI MA SO 5 TRIEU, MS 2023.326 10 TRIEU |
08/12/2023 | 510 | MBVCB.4795118180.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Toi song yeu thuong va bao dung 08122023 |
08/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4797721466.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2023.328(be Nguyen Viet Anh).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 10.000 | 361251.081223.170429.NGUYEN TRAN THANH AN chuyen tien |
08/12/2023 | 20.000 | 658773.081223.200232.MTQ Hiep Hanh ung ho 2023.328 ( be Nguyen Viet Anh). chuc be tai qua nan khoi.nammoadidaphat. |
08/12/2023 | 20.000 | 386271.081223.195939.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 328 |
08/12/2023 | 20.000 | 396666.081223.171338.Ung ho be nguyen viet anh 2023.328 |
08/12/2023 | 20.000 | 799558.081223.105024.NGUYEN TRONG HOA Chuyen tien ung ho NCHCCCL Hoa 0915576085 |
08/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL + Friendclub HAT. CT tu 0011004293138 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.UNG HO CHUONG TRINH NCHCCCL FC HA ANH TUAN. CT tu 1017770515 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL + Friendclub HA ANH TUAN + 0948654141. CT tu 1020429645 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL from HAT friend. CT tu 0611001995038 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL. CT tu 0331000489951 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 30.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL . CT tu 0031000140961 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4797955889.Ung ho NCHCCCL Phuong Giao 0855380740.CT tu 0631000524218 DANG PHUONG GIAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4797947514.Ung ho.CT tu 0341007133538 TRAN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | 664773.081223.204149.UNG HO NCHCCCL PHAM THU HUONG 0909770868-081223-20:41:49 664773 |
08/12/2023 | 50.000 | 715523.081223.200953.UNG HO MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
08/12/2023 | 50.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49697140487.20231208.49697140487-0912436061-Ms 2023328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4794191662.Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0591000248616 NGUYEN PHU VU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4793761972.Ung ho NCHCCCL Nguyen Ngoc Diem Huyen 0914486633.CT tu 9914486633 NGUYEN NGOC DIEM HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4793582673.ung ho MS 2023.305.CT tu 0041000226204 PHAM DUY THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 50.000 | 990101.081223.093640.Ung ho NCHCCCL + Ha Huyen Trang + 0989994694 |
08/12/2023 | 50.000 | SHGD:10001929.DD:231208.BO:NGUYEN THI THU THAO.Remark:UNG HO NCHCCCL + FRIENDCLUB HA ANH TUAN + 0936123223 |
08/12/2023 | 50.000 | 894573.081223.082510.MS 2023.325-081223-08:25:10 894573 |
08/12/2023 | 50.000 | VCB.CTDK.07/11/2023.Ung ho NCHCCCL. CT tu 0351000905686 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 709931.081223.225656.Ung ho MS 2023.320 ba Nong Thi Sau FT23343307160324 |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4798014196.NCHCCCL MAI 0936690075.CT tu 0031000332178 NGUYEN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4797598779.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.328 be NGUYEN VIET ANH.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 020097041512082028392023Nf3C535804.79325.202839.ung ho MS 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) |
08/12/2023 | 100.000 | 020097041512082025212023PCG6529208.72232.202521.ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung) |
08/12/2023 | 100.000 | 020097040512082001472023BZZ7052004.21632.200147.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4796887387.Ung ho MS 2023.328( be Nguyen Viet Anh ).CT tu 0181003578849 VO THI NHU NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 020097040512081941392023MND6024220.77975.194139.Vietcombank:0011002643148:Ung ho ms 2023 328 be Viet Anh |
08/12/2023 | 100.000 | 0200970422120819222620232GKF619983.35403.192227.Gui ms 2023 327 |
08/12/2023 | 100.000 | 948369.081223.184028.ung ho MS 2023 305 |
08/12/2023 | 100.000 | 576193.081223.153014.HOANG THI XUAN Chuyen tien |
08/12/2023 | 100.000 | 501135.081223.151934.TRAN DUC NGOC ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
08/12/2023 | 100.000 | 406217.081223.143819.Ung ho MS 2023 305 Pham Thu Trang |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4793644036.Ung ho MS2023.317 (be Nguyen Ngoc Nhu Y).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 224255.081223.140244.UNG HO MS 2023.305 CHI PHAM THU TRANG-081223-14:02:45 224255 |
08/12/2023 | 100.000 | 875249.081223.140235.MS 2023.305 chi Pham Thu Trang FT23342185571835 |
08/12/2023 | 100.000 | 664911.081223.125142.ung ho ms 2023.328 FT23342821668029 |
08/12/2023 | 100.000 | 249172.081223.122704.ung ho ms 2023 328 nguyen viet anh |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4792066280.ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 056644.081223.100141.Ung ho MS 2023.328 be nguyen viet anh FT23342003371284 |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4791751248.MS 2023.328.CT tu 0301000320290 VU VAN AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4791715813.Ung ho MS2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4791707093.Ung ho MS2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4791572225.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Thuong 0344884633.CT tu 0871004230050 NGUYEN THI THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 100.000 | 964861.081223.084644.Vietcombank0011002643148ung ho MS 2023 328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 100.000 | 758436.081223.082940.MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh) |
08/12/2023 | 100.000 | 001751.081223.071706.Ung ho ma so 2023 308 ong Tran Van Hien |
08/12/2023 | 100.000 | 001626.081223.071506.Ung ho ma so 2023 309 em Nguyen Manh Dung |
08/12/2023 | 100.000 | 001607.081223.071344.Ung ho ma so 2023 310 em Duong Phuc Khang |
08/12/2023 | 100.000 | 001581.081223.071129.Ung ho ma so 2023 312 ong Chu Hong Tu |
08/12/2023 | 100.000 | 001549.081223.070936.Ung ho ma so 2023 314 ong Tran Duong |
08/12/2023 | 100.000 | 001515.081223.070643.Ung ho ma so 2023 315 ong Nguyen Quang Nam |
08/12/2023 | 100.000 | 001497.081223.070453.Ung ho ma so 2023 316 gia dinh anh Vuong |
08/12/2023 | 100.000 | 001474.081223.070307.Ung ho ma so 2023 317 be Nguyen Ngoc Nhu Y |
08/12/2023 | 100.000 | 565791.081223.070057.Ung ho NCHCCCL + Anh Ta + 0901777105 |
08/12/2023 | 100.000 | 001449.081223.070026.Ung ho ma so 2023 318 gia dinh chi Tuong |
08/12/2023 | 100.000 | 001427.081223.065852.Ung ho ma so 2023 319 Tran Bao Long |
08/12/2023 | 100.000 | 001365.081223.065237.Ung ho ma so 2023 320 ba Nong Thi Sau |
08/12/2023 | 100.000 | 001329.081223.064952.Ung ho ma so 2023 321 Le Khanh Linh |
08/12/2023 | 100.000 | 001315.081223.064754.Ung ho ma so 2023 322 anh Y Tuong Kbuor |
08/12/2023 | 100.000 | 001277.081223.064513.Ung ho ma so 2023 324 gia dinh ong Vinh |
08/12/2023 | 100.000 | 001226.081223.063821.Ung ho ma so 2023 327 em Hoang Phi Hung |
08/12/2023 | 100.000 | 001191.081223.063506.Ung ho ma so 2023 328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 100.000 | 0200970422120800104520238JD0387946.95905.001045.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 100.000 | 020097042212080008592023THEI149305.95060.000854.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung |
08/12/2023 | 100.000 | 020097042212080007172023QSFX673975.94249.000718.PHAM BINH DUONG chuyen khoan ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
08/12/2023 | 100.000 | 020097042212072327422023MVNJ766914.74741.232743.Gui ms 2023 326 va 328 |
08/12/2023 | 100.000 | 0200970422120723245120238K1O994395.73064.232452.Gui ms 2023 324 va 2023 325 |
08/12/2023 | 100.009 | IBVCB.4793952030.Giup ma so 2023.328 be Nguyen Viet Anh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 110.000 | 020097041512081017412023aEna215922.94049.101741.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh) |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4798069423.UNG HO MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | 672065.081223.223602.MS 2023.328 Nguyen Viet Anh. Xin Chua che cho cho con FT23343507707089 |
08/12/2023 | 200.000 | 669025.081223.223428.MS 2023.327 Hoang Phi Hung. Xin Chua ban phuoc cho e FT23343218979007 |
08/12/2023 | 200.000 | 020097042212082146312023LVK5263951.23080.214632.Ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4797441968.Ung ho NCHCCCL Tran Van An 0983851542.CT tu 0021000309905 TRAN VAN AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | 038014.081223.174536.MS 2023.328 ( be Nguyen Viet Anh) |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4795530249.LY THU SUONG chuyen tien.CT tu 1022748983 LY THU SUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4795351866.PHAM QUYNH TRANG chuyen tien.CT tu 1017387442 PHAM QUYNH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49700573505.20231208.49700573505-0365684228-TRAN THI HUE chuyen tien qua MoMo |
08/12/2023 | 200.000 | 0200970415120816531020237RLL949260.60830.165310.LE THUY VAN chuyen tien |
08/12/2023 | 200.000 | 020097042212081643292023LAJQ825008.35094.164329.LE THI CAM TRANG chuyen khoan |
08/12/2023 | 200.000 | 020097042212081643202023URLO311075.34743.164321.NGUYEN NGOC PHUONG TRINH chuyen khoan |
08/12/2023 | 200.000 | 020097041512081642332023x2zo923228.32559.164233.TRAN CO CHI MINH Chuyen tien |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4794930872.MAI THI PHI chuyen tien.CT tu 9337928362 MAI THI PHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | 236421.081223.163816.IBFT DO THI PHUONG chuyen tien |
08/12/2023 | 200.000 | 020097042212081638032023DO4G797209.20591.163804.PHAM THANH THIEN LY chuyen khoan |
08/12/2023 | 200.000 | 020097042212081636442023WXJI729718.17132.163644.DO THI ANH THU chuyen khoan |
08/12/2023 | 200.000 | 737869.081223.163610.LAM THI TOI Chuyen tien |
08/12/2023 | 200.000 | 427922.081223.163404.TA THI HONG chuyen FT23342819247399 |
08/12/2023 | 200.000 | 703358.081223.163353.Lam My Ngoc chuyen tien |
08/12/2023 | 200.000 | 020097040512081622152023W84P014606.80764.162216.Vietcombank:0011002643148:TRAN QUANG HIEU chuyen khoan ung ho MS 2023 271 be PHAN GIA PHUC |
08/12/2023 | 200.000 | 020097040512081608592023W73O092865.47631.160859.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023 312 ong CHU HONG TU |
08/12/2023 | 200.000 | 313665.081223.160529.Ung ho MS 2023.319 be Tran Bao Long, tinh Ha Tinh FT23342307599327 |
08/12/2023 | 200.000 | 295467.081223.160037.Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan, tinh Ninh Binh FT23342449161000 |
08/12/2023 | 200.000 | 281461.081223.155655.Ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh, tinh Hai Duong FT23342331566622 |
08/12/2023 | 200.000 | 270896.081223.155407.Ung ho MS 2023.325 be Luong Khanh Hoa, tinh Lai Chau FT23342702675258 |
08/12/2023 | 200.000 | 493648.081223.120209.Ung ho ms 2023.328 be nguyen viet anh FT23342423322142 |
08/12/2023 | 200.000 | 153709.081223.094000.ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh) |
08/12/2023 | 200.000 | 912633.081223.084816.MS 2023.328 (BE NGUYEN VIET ANH)-081223-08:48:16 912633 |
08/12/2023 | 200.000 | 020097040512080833002023M6NP008595.94852.083300.Vietcombank:0011002643148:ung ho MS 2023 327 em HOANG PHI HUNG |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4791117861.MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | VCB.CTDK.07/03/2023.Ung ho NCHCCCL Phan Tuan Duc 0903251678. CT tu 0041000288888 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | 861103.081223.072634.UNGHOMS2023 328BENGUYENVIETANH-081223-07:26:33 861103 |
08/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4790623077.Ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 9339898368 LE VAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 200.000 | 481861.081223.054828.IBFT Ung ho NCHCCCL |
08/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4795259416.MS 2023 328 be Nguyen Viet Anh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4795240857.MS 2023 326 chi Truong Thi Thuy.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4795229769.MS 2023 325 Luong Khanh Hoa .CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4795211155.MS 2023 324 gia dinh ong Vinh.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 250.000 | IBVCB.4795196494.MS 2023 323 em Nguyen Minh Quan.CT tu 0011001886743 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 300.000 | 337901.081223.203300.Ung ho Maso 2023.328 Be nguyen Viet Anh chua benh. Nam Mo Duoc Su Phat FT23342011598100 |
08/12/2023 | 300.000 | 0200970422120820330020234OYS932768.88435.203301.Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082031522023O2AP970847.86080.203153.Ung ho MS 2023.323 em Nguyen Minh Quan |
08/12/2023 | 300.000 | 02009704221208203023202388BH331399.82994.203024.Ung ho MS 2023.324 gia dinh ong Vinh |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082028112023PY89984466.78298.202811.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082026252023H2OK631776.74539.202626.Ung ho MS 2023.322 anh Y Tuong Kbuor |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082025082023F5B4963609.71781.202509.Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082023432023G425950726.68795.202344.Ung ho MS 2023..319 Tran Bao Long |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082022102023F90G261623.65506.202210.Ung ho MS 2023.320 ba Nong Thi Sau |
08/12/2023 | 300.000 | 020097042212082020302023E9B1907667.61818.202030.Ung ho MS 2023.318 gia dinh chi Tuong |
08/12/2023 | 300.000 | 239934.081223.164044.IBFT TRINH THI KIM THOA chuyen tien |
08/12/2023 | 300.000 | 406979.081223.163838..-081223-16:38:37 406979 |
08/12/2023 | 300.000 | 020097041512081634072023jZvj903129.10495.163409.RO CHAM NHAN Chuyen tien |
08/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4794889598.TRAN KIM PHUONG chuyen tien.CT tu 1030832449 TRAN KIM PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 300.000 | 400810.081223.163332.TAM NHU QUYEN GOP-081223-16:33:28 400810 |
08/12/2023 | 300.000 | 726318.081223.163301.NGUYEN THI TRUONG VY Chuyen tien |
08/12/2023 | 300.000 | 236665.081223.154510.Ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung, tinh Thanh Hoa. FT23342000667741 |
08/12/2023 | 300.000 | 020097040512081435512023ML6K059318.37147.143551.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 2023 305 chi Pham Thu Trang |
08/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4793436559.Ung ho ma so 2023.328( be Nguyen Viet Anh).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 300.000 | 713196.081223.080654.Ung ho MS 2023.327 em Hoang Phi Hung FT23342431082952 |
08/12/2023 | 300.000 | 781989.081223.074151.ung ho ms 2023.328 be VIET ANH |
08/12/2023 | 300.000 | 522592.081223.072329.IBFT MS 2023.328 be NGUYEN VIET ANH |
08/12/2023 | 300.000 | 02009704221208072108202375F0336311.10839.072109.ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4790809988.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4797011848.(TU THIEN) UNG HO MS 2023.328 (BE NGUYEN VIET ANH).CT tu 0481000868699 VU DUY MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 500.000 | 258926.081223.200912.Ung ho MS 2023.328 - be Nguyen Viet Anh FT23342563543534 |
08/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4796442054.MS 2023.322.CT tu 0581000804111 NGUYEN VU QUOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 500.000 | 020097042212081511512023EE96560196.12918.151152.Ung ho chi Tran Thi Cuc 2023.303 |
08/12/2023 | 500.000 | 020097042212081509592023JXE4594949.8652.151000.Ung ho be Tran Gia Huy 2023.301 |
08/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4793931020.ms 2023 328 uh be Nguyen Viet Anh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
08/12/2023 | 500.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49691115292.20231208.49691115292-0902949806-MS 2023so323 be Nguyen Minh Quan |
08/12/2023 | 500.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49691221325.20231208.49691221325-0902949806-MS 2023so325 be Luong Khanh Hoa |
08/12/2023 | 500.000 | 0200970422120813081720237ARQ331145.81872.130817.Ung ho MS 2023.328 Be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 500.000 | 020097042212080740352023SS6F397012.29500.074036.Doan Nguyen Khoi ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh |
08/12/2023 | 600.000 | MBVCB.4794341273.Ung ho MS 2023.328; MS 2023.325; MS 2023.327.CT tu 9903638469 NGUYEN DONG HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 1.000.000 | 0200970416120808095720232319204684.62886.080957.TQ-UNG HO MS: 2023.292 (ANH TRIEU VAN BON)-TK-0011002643148-GD- |
08/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4790525843.VU MINH TAM chuyen tien: ung ho MS 2023.328 (Be Nguyen Viet Anh).CT tu 0531002211065 VU MINH TAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 1.500.000 | 302283.081223.131235.Ung ho MS 2023 322 anh Y Tuong Kbuor |
08/12/2023 | 2.000.000 | MBVCB.4797628994.PHAM NGOC TUAN BAO chuyen tien ung ho MS 2023.328(be Nguyen Viet Anh).CT tu 0071002866993 PHAM NGOC TUAN BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 2.000.000 | IBVCB.4791621943.Ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0331003898400 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
08/12/2023 | 5.000.000 | 941749.081223.092714.Ong Tu Van giup cho ms 2023 328 be Nguyen Viet Anh FT23342161700006 |
09/12/2023 | 520 | MBVCB.4798640774.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.Toi song yeu thuong moi nguoi 09122023 |
09/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4805072172.Huynh Thi Nga va Nguyen Thi Lam Chau ung ho MS 2023.329(be Ho Quoc Tuan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 5.000 | MBVCB.4798939616.Tra Xuan Binh giup ms 2023325.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
09/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4804969410.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 10.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49735104236.20231209.49735104236-0899889228-MS 2023305 |
09/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4798889998.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023328 va 2023329.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
09/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4798884573.Tra Xuan Binh giup 2ms 2023326 va 2023327.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
09/12/2023 | 10.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49728497695.20231209.49728497695-0398451604-HA DUY BAO CHAU chuyen tien qua MoMo |
09/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4798813882.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4798773121.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 20.000 | 668219.091223.151418.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 329 |
09/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.08/03/2023.Ung ho NCHCCCL + Friendclub HAT + 0985097585. CT tu 0071000980034 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 20.000 | 064688.091223.064238.Ung ho nchcccl |
09/12/2023 | 20.000 | 731321.091223.062220.NGUYEN KIEN CUONG Chuyen tien |
09/12/2023 | 20.000 | 020097040512082309092023PTQF010582.15154.230909.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.328 |
09/12/2023 | 50.000 | 737409.091223.193548.ung ho ms 2023.305 |
09/12/2023 | 50.000 | 792472.091223.174109.T ung be Ho Quoc Tuan 2023 .329 |
09/12/2023 | 50.000 | 0200970415120916375320230Zk1761871.3359.163753.ung ho NCHCCCL |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091514142023KJ5D295335.18532.151414.Gui mso 2023 329 |
09/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4801775560.Ung ho nchcccl.CT tu 1037954612 BUI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091014562023NEQ7917994.92753.101457.Ung ho MS 2023.323 |
09/12/2023 | 50.000 | 446187.091223.101431.Ung ho ms 2023.328 be Nguyen Viet Anh FT23343103926906 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091014252023ATB7306122.91411.101426.Ung ho MS 2023.322 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091013512023LB35357228.89896.101351.Ung ho MS 2023.317 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091013102023NN48152678.88139.101310.Ung ho MS 2023.320 |
09/12/2023 | 50.000 | 0200970422120910121920232J34899540.85827.101220.Ung ho MS 2023.321 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091010362023RWJP119832.81285.101037.Ung ho MS 2023.325 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091009572023DLFJ235706.79585.100958.Ung ho MS 2023.326 |
09/12/2023 | 50.000 | 02009704221209100901202302KH853299.77042.100901.Ung ho MS 2023.327 |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212091008072023WOB1118884.74580.100808.Ung ho MS 2023.328 |
09/12/2023 | 50.000 | 02009704221209100723202311U5734911.72589.100724.Ung ho MS 2023.329 |
09/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4799394443.Ung ho NCHCCCL Huyen 0963189572.CT tu 0031000256930 TRAN THI THU HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4799327018.Ung ho NCHCCCL - Hoai Van - 0901928822.CT tu 0581000736117 NGO NU HOAI VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 50.000 | 020097042212090031072023EIEQ217105.56242.003108.Ung ho NCHCCCL Trang Luu |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4805078016.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.329 be HO QUOC TUAN.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | 409074.091223.203509.MS 2023305 chi Pham Thu Trang |
09/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4802733787.Ung ho NCHCCCL DO BICH NGOC 0979464591.CT tu 0541000274697 DO BICH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4802277432.ung ho MS 2023.305 (chi Pham Thu Trang).CT tu 9796390722 NGUYEN CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | 190969.091223.151738.Nguyen Ngoc Tu ung ho MS 2023.305 (chi Pham Thu Trang) |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4801283706.ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4801126032.Giup ma so 2023.329 be Ho Quoc Tuan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4801078187.Ung ho Ms 2023.327.CT tu 0811000004050 NGO THI MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | 020097041512091026002023Ct2W984711.20619.102601.MS 2023.323(em Nguyen Minh Quan) |
09/12/2023 | 100.000 | 143406.091223.083524.Ung ho be Nguyen Viet Anh, MS 2023.328 FT23343389030466 |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4798913525.ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4798916459.Ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan).CT tu 0211000478382 DANG MINH THI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4798337597.ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4798336022.ung ho MS 2023.327?(em Hoang Phi Hung).CT tu 0011003876998 NGUYEN DOAN VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 100.000 | 391784.091223.003213.Ung ho MS 2023.328 ( be nguyen viet anh ) |
09/12/2023 | 100.000 | 078033.081223.234504.ung ho ms 2023 328 Nguyen Viet Anh |
09/12/2023 | 100.000 | 606318.081223.233113.ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh |
09/12/2023 | 110.000 | 0200970415120910082620234jmr936752.75478.100826.PHAM THI NGOC TU ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan) |
09/12/2023 | 150.000 | IBVCB.4802047221.ung ho MS 2023.306 (em Lo Van Linh).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4805506730.ung ho nchcccl.CT tu 1026337390 PHAN THI PHUONG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | 586280.091223.201121.MS 2023.329(BE HO QUOC TUAN)-091223-20:11:08 586280 |
09/12/2023 | 200.000 | 787340.091223.195241.ung ho MS 2023.305 chi Pham Thu Trang |
09/12/2023 | 200.000 | 020097042212091826342023OZHD222081.67248.182633.HAN THI HUONG TRA chuyen khoan |
09/12/2023 | 200.000 | 401874.091223.171051.CK NV QUYEN GOP-091223-17:10:50 401874 |
09/12/2023 | 200.000 | 098777.091223.165454.TRAN THUY HA HUYEN CHUYEN KHOAN |
09/12/2023 | 200.000 | 609162.091223.164700.DANG NU NHU QUYNH Chuyen tien |
09/12/2023 | 200.000 | 606692.091223.164640.NGUYEN THI MINH THI Chuyen tien |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4802771520.ung ho.MS 2023.328.(be Nguyen Viet Anh ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | 0200970422120916400120233M7L800573.8382.164002.HUYNH THI CAM DAN chuyen khoan |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4802730946.PHAM THI DUOM chuyen tien.CT tu 1017242347 PHAM THI DUOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4802727483.DINH THI HUYEN TRANG chuyen tien.CT tu 1020077239 DINH THI HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | 020097042212091635362023XQKF334209.98041.163536.PHAM THI NGOC BICH chuyen khoan |
09/12/2023 | 200.000 | 492249.091223.163256.Pham Thi Quynh chuyen tien |
09/12/2023 | 200.000 | 020097041512091632352023UTDQ750989.91140.163236.CAN THI LONG LANH Chuyen tien |
09/12/2023 | 200.000 | 0200970415120916321420239s1C750230.90339.163214.TRAN CO CHI MINH Chuyen tien |
09/12/2023 | 200.000 | 020097042212091511502023ZR17581902.13534.151151.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Quynh Chau 0987367196 |
09/12/2023 | 200.000 | 020097041512091349042023BjGQ464494.61541.134905.ung ho NCHCCCL |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4801521408.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | 646171.091223.113440.ung ho ms 2023.329 be Ho Quoc Tuan |
09/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4800451736.MS 2023.329.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 200.000 | 620048.091223.110310.UH NCHCCCLY FT23343240205890 |
09/12/2023 | 200.000 | 985054.091223.100616.ung ho nchcccl |
09/12/2023 | 200.000 | 02009704221209093535202359ZT419379.16369.093536.Ung ho Ms 2023.329 be Ho quoc tuan |
09/12/2023 | 200.000 | 020097042212090748432023KISS365311.91446.074843.ung ho MS 2023.329 be Ho Quoc Tuan |
09/12/2023 | 200.000 | 848295.091223.012724.Ung ho MS 2023.328 be Nguyen Viet Anh FT23343497190386 |
09/12/2023 | 250.000 | 610960.091223.161051.Ung ho MS2023.328 FT23343611870940 |
09/12/2023 | 250.000 | 609363.091223.161025.Ung ho MS2023.329 FT23343122005376 |
09/12/2023 | 285.000 | 409017.091223.171710.UNG HO MS 2023.329 (BE HO QUOC TUAN)-091223-17:17:12 409017 |
09/12/2023 | 300.000 | 020097041512092240352023bUiH521120.30543.224036.Ung ho MS 2023.329 (Ho Quoc Tuan) |
09/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4804318571.Vu Ngoc Hong va Do Thuy Nga giup MS2023 328 be Nguyen Viet Anh.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 300.000 | 466610.091223.181005.UNG HO MS 2023.319 (TRAN BAO LONG)-091223-18:10:06 466610 |
09/12/2023 | 300.000 | 464575.091223.180801.UNG HO MS 2023.323 (EM NGUYEN MINH QUAN)-091223-18:08:00 464575 |
09/12/2023 | 300.000 | 462278.091223.180558.UNG HO MS 2023.324 (GIA DINH ONG VINH)-091223-18:05:46 462278 |
09/12/2023 | 300.000 | 419880.091223.172710.UNG HO MS 2023.327 (EM HOANG PHI HUNG)-091223-17:27:09 419880 |
09/12/2023 | 300.000 | 020097042212091725512023MJ0B720261.22257.172552.NGUYEN NGOC PHUONG TRINH chuyen khoan |
09/12/2023 | 300.000 | 020097041512091722072023Kztb863055.12982.172207.DANG THI PHUONG CHI Chuyen tien |
09/12/2023 | 300.000 | 279229.091223.164124.Chuyen tien lien ngan hang |
09/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4802743512.LE THI CUC chuyen tien.CT tu 0231000651902 LE THI CUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 300.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49753158010.20231209.49753158010-0365684228-Tu thien |
09/12/2023 | 300.000 | 711961.091223.163824.Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy FT23343212480090 |
09/12/2023 | 300.000 | 706026.091223.163649.PHUNG THI NGOC LAN chuyen FT23343067120075 |
09/12/2023 | 300.000 | 020097042212091635232023PVPA497885.97546.163524.DO THI ANH THU chuyen khoan |
09/12/2023 | 300.000 | 020097042212091634572023Z9I9567922.96500.163457.LE THI CAM TRANG chuyen khoan |
09/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4802709368.MAI THI PHI chuyen tien.CT tu 9337928362 MAI THI PHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4802703893.TRAN KIM PHUONG chuyen tien.CT tu 1030832449 TRAN KIM PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 300.000 | 557231.091223.163148.NGUYEN THI TRUONG VY Chuyen tien |
09/12/2023 | 300.000 | 218682.091223.122759.IBFT MS 2023.329 be HO QUOC TUAN |
09/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4800001427.Ung ho ma so 2024.329( be Ho Quoc Tuan).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 300.000 | 990705.091223.084823.ung ho ms 2023.329 be ho quoc tuan |
09/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4804307001.Thinking School giup MS2023 329 be Ho Quoc Tuan.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 500.000 | 459700.091223.180314.UNG HO MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA)-091223-18:03:14 459700 |
09/12/2023 | 500.000 | 423318.091223.173022.UNG HO MS 2023.326(CHI TRUONG THI THUY)-091223-17:30:20 423318 |
09/12/2023 | 500.000 | 416884.091223.172425.UNG HO MS 2023.328 (BE NGUYEN VIET ANH)-091223-17:24:23 416884 |
09/12/2023 | 500.000 | 860960.091223.130648.Ung ho NCHCCCL, Nam |
09/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4798672156.Ung ho?MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 9869236735 NGUYEN MINH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
09/12/2023 | 500.000 | 107975.091223.014558.NCHCCCL VU KHANH CHI ung ho ctr |
09/12/2023 | 1.000.000 | 837081.091223.204428.Ung ho MS2023.329 (be Ho Quoc Tuan) |
10/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4812430571.vc thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4812361033.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2023.330(anh Nguyen Van Cong).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 10.000 | 904144.101223.202219.MTQ Hiep Hanh ung ho 2023.330 anh Nguyen Van Cong. mong anh tai qua nan khoi.nammoadidaphat. |
10/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4811530763.2023.330( Anh Nguyen Van Cong).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4809867845.2023.327( em Hoang Phi Hung).CT tu 0491000008945 NGUYEN THI HONG THOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 10.000 | MBVCB.4809501923.NGUYEN BA HOAN chuyen tien ung ho ma so 2023.305.CT tu 9967974761 NGUYEN BA HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 20.000 | 020097040512102257222023GLU5012017.63832.225721.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.329 |
10/12/2023 | 20.000 | 020097040512102256192023VWPS011715.63495.225619.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.330 |
10/12/2023 | 20.000 | 020097040512102254582023F9AD011286.63047.225456.Vietcombank:0011002643148:MS 2023.331 |
10/12/2023 | 20.000 | 723441.101223.221410.ung ho nchcccl Ta Lan Huong 0982533558 |
10/12/2023 | 20.000 | 903807.101223.215126.NGUYEN THANH HAI chuyen khoan ung ho MS 2023 330 |
10/12/2023 | 20.000 | MBVCB.4812254988.MS 2023.30.CT tu 0211000542205 NGHIEM MINH HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 20.000 | 791645.101223.205410.PHUNG THANH TUYET chuyen khoan Ung ho NCHCCCL Tuyet 0906738090 |
10/12/2023 | 20.000 | 315191.101223.190911.PHAM THI DUNG chuyen FT23345189789624 |
10/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.09/03/2023.Ung ho NCHCCCL+friendclub Ha Anh Tuan+ 0936299563. CT tu 0501000234058 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 20.000 | VCB.CTDK.06/03/2023.TRINH THI THANH LOAN chuyen tien. CT tu 0781000383188 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 20.000 | 290407.101223.050604.Ung ho NCHCCCL Friendclub HA ANH TUAN 0358666698 |
10/12/2023 | 25.000 | 420251.101223.222228.MS 2023.327. HUNGHOAIDUC |
10/12/2023 | 30.000 | MBVCB.4812217271.NGHIEM MINH HIEU chuyen tien.CT tu 0211000542205 NGHIEM MINH HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 45.000 | 076805.101223.020847.NGUYEN NGOC PHUNG ung ho MS 2023.314 ong Tran Duong FT23345020005183 |
10/12/2023 | 50.000 | MBVCB.4811694435.Uh ms 2023.330 (anh nguyen van cong) - nam mo duoc su luu ly quang vuong phat.CT tu 1013936460 NGUYEN HONG QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 50.000 | 475344.101223.195725.Ung ho NCHCCCL FT23345802288503 |
10/12/2023 | 50.000 | 020097041512101837192023zTWJ909265.12120.183719.Ung ho MS 2023.330(anh Nguyen Van Cong) |
10/12/2023 | 50.000 | 314035.101223.115156.Ung ho MS 2023 330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 50.000 | 306529.101223.115021.Ung ho MS 2023 329 Ho Quoc Tuan |
10/12/2023 | 50.000 | 298757.101223.114837.Ung ho MS 2023 328 Nguyen Viet Anh |
10/12/2023 | 50.000 | 291528.101223.114702.Ung ho MS 2023 327 Hoang Phi Hung |
10/12/2023 | 50.000 | 284322.101223.114527.Ung ho MS 2023 326 Truong Thi Thuy |
10/12/2023 | 50.000 | 277518.101223.114356.Ung ho MS 2023 325 Luong Khanh Hoa |
10/12/2023 | 50.000 | 240391.101223.113547.Ung ho MS 2023 323 Nguyen Minh Quan |
10/12/2023 | 50.000 | 231765.101223.113354.Ung ho MS 2023 322 Y Tuong Kbuor |
10/12/2023 | 50.000 | 086522.101223.105650.ung ho ms 2023.330 anh nguyen van cong |
10/12/2023 | 50.000 | 132429.101223.081037.NCHCCCL |
10/12/2023 | 50.000 | 889166.101223.064830.BUI KHAC THINH Ung ho MS 2023.329 be Ho Quoc Tuan |
10/12/2023 | 50.000 | 061598.101223.013526.MS 2023.327 em Hoang Phi Hung FT23345600990022 |
10/12/2023 | 50.000 | 0200970415120923393620232Jd1559653.76220.233934.NGUYEN TAT BINH Chuyen tien ung ho NCHCCCL |
10/12/2023 | 60.000 | 900541.101223.222421.MS 2023.331 gd a hai FT23345291408706 |
10/12/2023 | 100.000 | 954541.101223.225306.Ung ho ms 2023330 anh Nguyen Van Cong FT23345448905602 |
10/12/2023 | 100.000 | 850428.101223.224007.Vietcombank0011002643148ung ho ms 2023 330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4812493887.MA SO 2023 330 NGUYEN VAN CONG.CT tu 0821000015963 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
10/12/2023 | 100.000 | 042265.101223.213333.MS 2023330 Anh Nguyen Van Cong, ma GD 176525686 |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4811912392.ung ho. MS. 2023.330 ( anh Nguyen Van Cong ).CT tu 1032115326 NGUYEN THI KHANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4811920216.MINHhdSSHPC ung ho MS 2023.330 Nguyen van Cong.CT tu 0291002307750 HA DUC MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4811890893.ung ho MS 2023.328 ( be Nguyen Viet Anh ).CT tu 1039443247 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4811877426.ubg ho MS 2023. 327 ( em Hoang Phi Hung ).CT tu 1039443247 LUONG HUYNH NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | 020097041512102020562023zQTc210805.31996.202056.Ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong) |
10/12/2023 | 100.000 | 510879.101223.200807.Ung ho NCHCCCL nguyen bao linh 0973505517 FT23345216058365 |
10/12/2023 | 100.000 | 119643.101223.195405.Ms 2023 330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 100.000 | 116094.101223.195059.Ms 2023 328 be Nguyen Viet Anh |
10/12/2023 | 100.000 | 020097041512101935362023Je6h124563.37872.193536.ung ho ms 2023.330( nguyenvancong) hy vong a binh phuc tro lai a. |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4811347039.UNG HO MS 2023.330.CT tu 0251002717783 DAO THI DOAN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | 0200970415121018310420239ha0896221.98006.183104.ung ho MS 2023.330 anh nguyen van cong |
10/12/2023 | 100.000 | 696322.101223.181656.Sent by Nguyen Ha Van from my Timo |
10/12/2023 | 100.000 | 104849.101223.180926.Ung ho MS 2023.330 anh Cong FT23345138417920 |
10/12/2023 | 100.000 | 014847.101223.174519.Ungho NCHCCCL PHAM THI NGOC HIEP 0823330279 FT23345750790885 |
10/12/2023 | 100.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49805328216.20231210.49805328216-0939687939-ung ho MS 2023330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 100.000 | 020097040512101258532023PKQY056872.25225.125853.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2023330 |
10/12/2023 | 100.000 | 267701.101223.114144.Ung ho MS 2023 324 gia dinh ong Vinh |
10/12/2023 | 100.000 | 020097042212101139142023ETIX283386.67154.113915.Ung ho anh CongMs 2023.330 |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4807714093.ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong).CT tu 0021001768097 DANG KHIEU MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | 516487.101223.101703.Ung ho MS 2023.330 NguyenVanCong |
10/12/2023 | 100.000 | MBVCB.4806833167.NCHCCCL.CT tu 0451000255492 DINH THI THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 100.000 | 310289.101223.082648.ung ho MS 2023.305 FT23345401596005 |
10/12/2023 | 100.000 | IBVCB.4806316950.Giup ma so 2023.330 anh Nguyen Van Cong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
10/12/2023 | 100.000 | 250151.101223.071445.Ung ho NCHCCCL - HaiYen - 0363184348 |
10/12/2023 | 150.000 | 020097041512102217052023vWE0387077.28534.221705.NGUYEN DUC THANH chuyen tien ung ho Ms 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 150.000 | 081993.101223.192457.MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 200.000 | 827065.101223.215308.MS 2023.330 Nguyen Van Cong FT23345920511169 |
10/12/2023 | 200.000 | 605843.101223.211753.ung ho ma so 2023.330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 200.000 | 129398.101223.210240.MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4812055658.UNG HO MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 895994.101223.195451.Ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong) |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4811588905.MS 2023.330.CT tu 0021001831153 NGUYEN XUAN TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 017178.101223.193019.IBFT do hoang u.ho MS 2023.330 ng v cong |
10/12/2023 | 200.000 | PARTNER.DIRECT_DEBITS_VCB.MSE.49812715295.20231210.49812715295-0853894071-MS 2023330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4811406404.Ung ho MS 2023.330 anh Nv cong.CT tu 9912012899 BUI THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 336663.101223.191530.DO TRUNG KIEN UH BE HO QUOC TUAN MS 2023.329 FT23345259045942 |
10/12/2023 | 200.000 | 407966.101223.185847.MS 2023.305 (chi Pham Thu Trang) |
10/12/2023 | 200.000 | 261695.101223.185358.Ung ho MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong dong vien phi FT23345979473596 |
10/12/2023 | 200.000 | 576017.101223.183516.LO THI MAY HANH Chuyen tien |
10/12/2023 | 200.000 | 020097042212101822532023V5TI737831.80864.182254.NGUYEN THI LIEN chuyen khoan |
10/12/2023 | 200.000 | 020097042212101737462023DFEI421031.76074.173745.NGUYEN THI ANH HA chuyen khoan |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4810137714.TO THI LE NHU chuyen tien.CT tu 9385800462 TO THI LE NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4810027741.VI THUY TIEN chuyen tien.CT tu 1037593019 VI THUY TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4810021664.LUONG THI XUAN chuyen tien.CT tu 9327869697 LUONG THI XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4809970811.NGUYEN KIM NGAN chuyen tien.CT tu 1036263735 NGUYEN KIM NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 606640.101223.163546.DINH THI HOP Chuyen tien |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4809956747.DINH THI HUYEN TRANG chuyen tien.CT tu 1020077239 DINH THI HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 020097041512101635272023AZpC644630.26108.163527.VO THI THU THUY Chuyen tien |
10/12/2023 | 200.000 | 600929.101223.163418.TRUONG HUE GIANG Chuyen tien |
10/12/2023 | 200.000 | 863494.101223.163354.TRAN YEN LY chuyen tien |
10/12/2023 | 200.000 | 0200970422121016333320233BGG980409.21986.163332.HAN THI HUONG TRA chuyen khoan |
10/12/2023 | 200.000 | 491943.101223.163317.Minh Thu |
10/12/2023 | 200.000 | 0200970422121016314120235VBE792515.17873.163142.PHAM THI NGOC BICH chuyen khoan |
10/12/2023 | 200.000 | 141597.101223.150433.UNG HO MS 2023.330-101223-15:04:34 141597 |
10/12/2023 | 200.000 | 070746.101223.140136.Ung ho MS 2023.330 chuc anh Cong mau khoe |
10/12/2023 | 200.000 | 986686.101223.114948.UNG HO MS 2023.330-101223-11:49:35 986686 |
10/12/2023 | 200.000 | MBVCB.4807674763.Ms2023.325.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 200.000 | 915607.101223.100751.DINH THI NGOC PHUONG ung ho MS 2023.330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 200.000 | 318062.101223.083028.ung ho MS 2023.330 - anh Nguyen Van Cong - Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT23345184430675 |
10/12/2023 | 300.000 | 256628.101223.220058.Ung ho MS 2023330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 300.000 | 222584.101223.184315.Ung ho MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong FT23345177132909 |
10/12/2023 | 300.000 | 020097042212101749292023T83G370453.4984.174930.TRAN XUAN NGOC HIEN chuyen khoan |
10/12/2023 | 300.000 | 027995.101223.174843.PHUNG THI NGOC LAN chuyen FT23345142140799 |
10/12/2023 | 300.000 | 131338.101223.170059.KHOANG THI QUYET chuyen tien |
10/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4810057964.PHAM THI DUOM chuyen tien.CT tu 1017242347 PHAM THI DUOM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 300.000 | 0200970422121016423620231XQ2652229.42780.164237.TRUONG THI THUY TRANG chuyen khoan |
10/12/2023 | 300.000 | 020097041512101640452023yaKc655913.38505.164046.CAN THI LONG LANH Chuyen tien |
10/12/2023 | 300.000 | 322309.101223.163853.TRAN THUY HA HUYEN CHUYEN KHOAN |
10/12/2023 | 300.000 | 227859.101223.163822.TU THIEN-101223-16:38:22 227859 |
10/12/2023 | 300.000 | 0200970422121016380820239W4Y863533.32492.163809.NGUYEN THI THU TRANG chuyen khoan |
10/12/2023 | 300.000 | 608234.101223.163601.HA THI KIM DUNG Chuyen tien |
10/12/2023 | 300.000 | 022122.101223.163401.Pham Thi Quynh chuyen tien |
10/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4809422399.Ung ho ma so 2023.330( anh Nguyen Van Cong).CT tu 9977722917 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 300.000 | 772762.101223.145942.ung ho MS 2023.330 NGUYEN VAN CONG |
10/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4808669513.Thinking School giup MS2023 330 anh Nguyen Van Cong.CT tu 0071002934985 VU THE DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4808607449.Ong ba Khai Tam gui chau Nguyen Van Cong,ms2023.330 .CT tu 0421000422025 NGUYEN THI HOANG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 300.000 | MBVCB.4807242328.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong).CT tu 1490999999 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 346.000 | 186233.101223.194129.ung ho MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 500.000 | 585220.101223.210852.ung ho MS 2023.330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 500.000 | 540814.101223.201716.Ung ho Ms.2023329 be Ho Quoc Tuan FT23345216567139 |
10/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4810890361.Ung ho MS 2023.328 (Be Nguyen Viet Anh).CT tu 9985354885 LE THI THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 500.000 | 020097040512101433472023XBOW043310.80885.143348.Vietcombank:0011002643148:NGUYEN THI HONG DOAN chuyen khoan ung ho MS 2023330 Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 500.000 | 104887.101223.141958.UNG HO MS 2023.325(LUONG KHANH HOA)-101223-14:19:59 104887 |
10/12/2023 | 500.000 | 191241.101223.122447.MS 2023.330( anh Nguyen Van Cong) |
10/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4807401648.Ung ho MS 2023.330 ( Nguyen Van Cong).CT tu 0111000988974 NGUYEN THI HOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4806931276.Ung ho MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong).CT tu 1018875343 NGUYEN THI THUY HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 500.000 | 0200970405121009135920237KSF081010.59837.091358.Vietcombank:0011002643148:ung ho ms 5061 |
10/12/2023 | 500.000 | 682784.101223.082441.nguyen van cong MS 2023.330 |
10/12/2023 | 500.000 | 02009704221210080715202301OT372203.62994.080715.ung ho MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4806456792.ms 2023 330 uh anh Nguyen Van Cong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
10/12/2023 | 500.000 | MBVCB.4806452389.ms 2023 329 uh be Ho Quoc Tuan.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet |
10/12/2023 | 500.000 | 020097041512092343322023qHV0561427.78629.234332.HUYNH THUY NGA MY chuyen tien ung ho NCHCCCL |
10/12/2023 | 900.000 | 257552.101223.220159.Ung ho MS 2023 322 MS 2023 323 MS 2023 324 |
10/12/2023 | 900.000 | 255745.101223.215956.Ung ho MS 2023 319 MS 2023 320 MS 2023 321 |
10/12/2023 | 900.000 | 253699.101223.215742.Ung ho MS 2023 316 MS 2023 317 MS 2023 318 |
10/12/2023 | 1.000.000 | 252684.101223.200208.Chuyen tien ung ho anh Nguyen Van Cong MS 2023.330 |
10/12/2023 | 1.000.000 | 895557.101223.161652.Ung ho em Nguyen VIet Anh MS 2023328 |
10/12/2023 | 1.000.000 | 460906.101223.161448.Ung ho em Hoang Phi Hung MS 2023327 |
10/12/2023 | 1.000.000 | 591069.101223.154750.PHAN THI THUY Chuyen tien ung ho NCHCCCL phan thi thuy ,can loc,ha tinh, 0975544758 |
10/12/2023 | 1.000.000 | 031735.101223.114249.NGUYEN DANH SON HN ung ho Ms 2023328 CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 1.000.000 | MBVCB.4806996540.ung ho MS 2023.313 (Vo Xuan Tien) .CT tu 0111001492163 HA THI NGOC YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 3.000.000 | MBVCB.4808929162.Ung ho anh NGUYEN VAN CONG MS 2023.330.CT tu 0281001112417 VU THI KIM VAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET |
10/12/2023 | 3.000.000 | 563164.101223.093358.Ong Tu Van ho tro MS 2023.330 |
2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày | Số tiền | Thông tin ủng hộ |
01-12-2023 05:50:18 | 200.000 | CT DEN:126T23C01K7KEK55 Vietinbank;114000161718;Ung ho MS 2023 318 |
01-12-2023 07:19:15 | 50.000 | CT DEN:126T23C000REJCLU MBVCB.4741014319.052629.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
01-12-2023 08:05:33 | 300.000 | CT DEN:333508879894 GIUP MS 2023.321 CHAU KHANH LINH |
01-12-2023 08:30:49 | 500.000 | CT DEN:333501351847 Ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh FT23335655236319 |
01-12-2023 09:31:53 | 200.000 | ung ho MS 2023. 320 ( Nong Thi Sau ) Yen Bai |
01-12-2023 09:34:36 | 200.000 | ung ho MS 2023.318 ( Nguyen Thi Tuong ) Quang Tri |
01-12-2023 09:34:46 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.321 ( le khanh linh ) |
01-12-2023 09:37:51 | 200.000 | ung ho MS 2023.316 ( Le Ngoc Vuong ) Ha Tinh |
01-12-2023 09:41:07 | 200.000 | ung ho Ms 2023.319 ( Tran Bao Long ) Ha Tinh |
01-12-2023 10:02:53 | 200.000 | CT DEN:333503451622 HT 2023. 316 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh |
01-12-2023 10:45:30 | 3.000.000 | CT DEN:333503773638 Ong Tu Van giup do cho ms2023.321 Le Khanh Linh FT23335815404021 |
01-12-2023 11:15:09 | 600.000 | CT DEN:333511300891 GIUP MS 2023 _318 VA 321-011223-11:15:07 300891 |
01-12-2023 17:08:44 | 100.000 | CT DEN:126T23C00PMVWH2D MBVCB.4745133880.040453.MS 2023.321 (Le Khanh Linh).CT tu 0081001194898 DO THI THAO toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
01-12-2023 21:09:29 | 200.000 | CT DEN:126T23C00YZTHZGU MBVCB.4747008636.089281.Ung ho MS 2023.231 Le Khanh Linh.CT tu 0611000183653 NGUYEN MINH HUYEN toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
02-12-2023 07:14:49 | 100.000 | CT DEN:333600236379 ung ho MS 2023.320 (ba Nong Thi Sau). Nguoi ung ho - PVTN |
02-12-2023 07:28:55 | 100.000 | CT DEN:333600248421 NGUYEN THANH CUONG Chuyen tien ung ho MS 2023.319 Tran Bao Long |
02-12-2023 07:29:56 | 100.000 | CT DEN:333600251796 NGUYEN THANH CUONG Chuyen tien ung ho MS 2023.321 Le Khanh Linh |
02-12-2023 07:58:09 | 100.000 | CT DEN:126T23C01Q6DDSRT MBVCB.4748318198.070847.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
02-12-2023 09:07:38 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.322 ( anh y tuong kbuor ) |
02-12-2023 10:13:14 | 100.000 | CT DEN:333603350725 ung ho ms 2023,322 |
02-12-2023 10:55:52 | 100.000 | NGUYEN THI HONG VAN Ck be tran gia huy; ms2023.301 |
02-12-2023 12:43:58 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2023.322 (anh Y Tuong Kbuor) |
02-12-2023 16:19:49 | 20.000 | Ung ho MS 2023.322(anh Y Tuong Kbuor). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
02-12-2023 20:14:26 | 100.000 | MS 2023.322 (Anh Y Tuong Kbuor) |
03-12-2023 19:55:14 | 1.000.000 | CT DEN:333719564930 UNG HO MS 2023.323 EM NGUYEN MINH QUAN-031223-19:55:14 564930 |
03-12-2023 20:28:04 | 200.000 | CT DEN:126T23C0478AD0WZ Vietinbank;114000161718;MAI VAN THUONG ung ho MS 2023 323 cho em Nguyen Minh Quan |
03-12-2023 21:11:31 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.323 ( em nguyen minh quan ) |
04-12-2023 02:09:55 | 118.973 | CT DEN:126T23C065GDEH67 MBVCB.4760605092.027472.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ung ho MS 2023.259 (chi Le Thi Binh).CT tu 0331000479616 LUU THI BAO PHUONG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK; thoi gian GD:04/12/2023 00:53:29 |
04-12-2023 07:43:38 | 200.000 | CT DEN:126T23C04ZGEHDPS LPT ung ho tu ms 315 den ms 324 moi ms 20k |
04-12-2023 08:57:37 | 200.000 | CT DEN:333801583289 UNG HO MS 2023.323. EM NGUYEN MINH QUAN |
04-12-2023 09:46:39 | 100.000 | CT DEN:333802439299 ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh). Nguoi gui - PVTNNEU |
04-12-2023 10:12:13 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.324 ( gia dinh ong vinh ) |
04-12-2023 10:24:55 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2023.324 (gia dinh ong Vinh) |
04-12-2023 11:36:06 | 3.000.000 | CT DEN:040717072661 NGUYEN THI HUONG chuyen tien ung ho MS 2023324 gia dinh ong Vinh |
04-12-2023 15:26:19 | 500.000 | Ung ho MS 2023.231(Le Khanh Linh) |
04-12-2023 15:57:43 | 20.000 | Ung ho MS 2023.324(gia dinh ong Vinh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
04-12-2023 16:21:10 | 100.000 | CT DEN:333809857006 UH MS 2023323 e Nguyen Minh Quan |
04-12-2023 16:38:30 | 50.000 | CT DEN:333809045317 DOI XUAN SINH chuyen FT23338688002420 |
04-12-2023 16:45:29 | 200.000 | MS 2023.324 ( gia dinh ong vinh ) |
04-12-2023 22:10:25 | 100.000 | CT DEN:333815185835 MS 2023.317 be NGUYEN NGOC NHU Y FT23339700107650 |
04-12-2023 22:11:44 | 400.000 | CT DEN:333822672069 UNG HO MS 2023.324 (GIA DINH ONG VINH)-041223-22:11:43 672069 |
05-12-2023 06:09:15 | 200.000 | CT DEN:333923559911 HT 2023.318 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh |
05-12-2023 07:07:46 | 100.000 | CT DEN:126T23C06L0NQXDP MBVCB.4768348549.023134.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
05-12-2023 07:28:11 | 100.000 | CT DEN:126T23C06LTM065W MBVCB.4768433184.072113.ung ho ms 2023.325 ( luong khanh hoa).CT tu 0121000861902 NGUYEN THI THUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
05-12-2023 07:46:31 | 200.000 | CT DEN:333900842236 UNG HO MS 2023.325.EM LUONG KHANH HOA |
05-12-2023 08:08:34 | 200.000 | Bac ung ho be MS 2023.317 ( Be Nguyen Ngoc Nhu Y) |
05-12-2023 08:18:16 | 500.000 | Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05-12-2023 08:35:01 | 1.000.000 | CT DEN:333908003582 Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05-12-2023 08:38:24 | 200.000 | MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05-12-2023 08:58:54 | 100.000 | CT DEN:333901979144 IBFT Gui ch la Thi Luong |
05-12-2023 09:05:44 | 300.000 | Ung ho MS 2023.325 (LUONG KHANH HOA) |
05-12-2023 09:41:37 | 500.000 | CT DEN:333902337782 2023325 luong khanh hoa |
05-12-2023 11:23:33 | 100.000 | CT DEN:126T23C06VYF2SK0 Ung ho MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05-12-2023 12:05:15 | 500.000 | ung ho ms 2023.325 ( luong khanh hoa) |
05-12-2023 12:12:00 | 1.000.000 | CT DEN:333905471514 Ung ho ms 2023.325 luong khanh hoa FT23339750644193 |
05-12-2023 12:36:14 | 1.000.000 | ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05-12-2023 13:10:50 | 200.000 | Tu thien MS2023.325 (Luong Khanh Hoa) uthu tuy Lai Chau |
05-12-2023 14:28:14 | 200.000 | Minh va An ung ho MS 2023.324 |
05-12-2023 14:35:33 | 100.000 | ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
05-12-2023 14:36:06 | 100.000 | CT DEN:333907557814 MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05-12-2023 15:02:43 | 200.000 | 2023.325 luong khanh hoa |
05-12-2023 15:04:54 | 100.000 | CT DEN:333908649077 PHAM NGOC DUY Chuyen tien |
05-12-2023 15:41:01 | 100.000 | MS 2023.325 Luong Khanh Hoa |
05-12-2023 18:28:58 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.325 ( luong khanh hoa ) |
05-12-2023 20:02:46 | 200.000 | CT DEN:333920625555 UNG HO MS 2023.325 ( LUONG KHANH HOA)-051223-20:02:45 625555 |
05-12-2023 20:16:10 | 50.000 | CT DEN:126T23C07GMSWXTK MBVCB.4774552310.090111.ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa).CT tu 0451000336647 TRAN DAC HOANG TRUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
05-12-2023 22:26:56 | 100.000 | CT DEN:333915718073 NGUYEN THI THANH NGA chuyen FT23340722983316 |
06-12-2023 01:24:53 | 20.000 | Ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:05/12/2023 23:23:46 |
06-12-2023 03:37:04 | 150.000 | Gia Dinh PHAM THI THUC ung ho NCHCCCL |
06-12-2023 07:06:49 | 50.000 | CT DEN:126T23C087X0RY3Q MBVCB.4776158248.095278.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
06-12-2023 08:11:26 | 100.000 | CT DEN:334001136396 TRAN MINH DUC CHUYEN KHOAN Ung ho MS 2023.326 chi Truong Thi Thuy |
06-12-2023 08:29:43 | 50.000 | ung ho ms 2023326 chi truong thi thuy |
06-12-2023 10:13:34 | 100.000 | CT DEN:334003719484 ung ho MS 2023.326 (chi Truong Thi Thuy). Nguoi ung ho - PVTN |
06-12-2023 11:02:12 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.326 ( chi truong thi thuy ) |
06-12-2023 13:15:48 | 50.000 | NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2023.325 (Luong Khanh Hoa) |
06-12-2023 14:43:00 | 200.000 | CT DEN:334007894275 DOAN XUAN THAO Chuyen tien |
06-12-2023 18:31:19 | 50.000 | CT DEN:334011308466 Ung ho MS201.083 FT23340032946502 |
07-12-2023 10:15:12 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.327 ( em hoang phi hung ) |
08-12-2023 01:48:07 | 200.000 | ung ho ma so 2023.328 (be Nguyen Viet Anh); thoi gian GD:08/12/2023 00:55:15 |
08-12-2023 07:16:40 | 50.000 | CT DEN:126T23C0BJ577QNU MBVCB.4790796882.078322.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
08-12-2023 07:44:14 | 500.000 | CT DEN:334200665388 Doan Nguyen Khoi ung ho MS 2023.317 be Nguyen Ngoc Nhu Y FT23342655065328 |
08-12-2023 09:16:49 | 100.000 | ung ho MS 2023.328( be Nguyen Viet Anh) |
08-12-2023 09:26:22 | 20.000 | ung ho MS 2023.317(be Nguyen Ngoc Nhu Y) |
08-12-2023 09:31:23 | 100.000 | LE DUC THUAN ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung) |
08-12-2023 13:17:22 | 500.000 | CT DEN:334206740471 MS 2023.282 FT23342257808397 |
08-12-2023 14:28:20 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.328 ( be nguyen viet anh ) |
08-12-2023 15:01:00 | 300.000 | Ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh) |
08-12-2023 15:02:48 | 300.000 | Ung ho MS 2023.327 (em Hoang Phi Hung) |
08-12-2023 15:33:35 | 200.000 | CT DEN:334208803629 UNG HO MS 2023.328 BE NGUYEN VIET ANH |
08-12-2023 15:49:03 | 20.000 | Ung ho MS 2023.328 (be Nguyen Viet Anh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat |
08-12-2023 16:40:19 | 100.000 | DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2023.328; be Nguyen Viet Anh |
08-12-2023 21:15:39 | 300.000 | CT DEN:334214472197 ung ho MS 2023.328 FT23342654139510 |
09-12-2023 09:16:55 | 300.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.329 ( be ho quoc tuan ); thoi gian GD:09/12/2023 07:43:36 |
09-12-2023 09:35:26 | 50.000 | CT DEN:126T23C0D7JUBLVD MBVCB.4799006782.051518.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2023.329 (be Ho Quoc Tuan).CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK; thoi gian GD:09/12/2023 07:54:32 |
09-12-2023 10:23:34 | 5.000.000 | CT DEN:334303478811 Ong Tu Van giup do cho ms2023.329 be Ho Quoc Tuan FT23343305330170 |
09-12-2023 10:42:22 | 100.000 | VO NGOC HOANG Chuyen tien giup Ms 2023.323 (em Nguyen Minh Quan) |
10-12-2023 00:55:37 | 100.000 | CT DEN:126T23C0E87R2HJP MBVCB.4805556100.096810.MS2023.305.CT tu 0251002660197 NGUYEN DUY toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK; thoi gian GD:09/12/2023 22:47:16 |
10-12-2023 01:40:32 | 20.000 | Ung ho MS 2023.329(be Ho Quoc Tuan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:10/12/2023 00:46:32 |
10-12-2023 08:11:28 | 200.000 | NGUYEN THE HUNG chuyen tien ms 2023.330 ( anh nguyen van cong ) |
10-12-2023 08:42:55 | 200.000 | PHAM VAN NGUYEN chuyen tien 2023 330 nguyen van cong |
10-12-2023 10:01:15 | 100.000 | MS 2023.330 (anh Nguyen Van Cong) |
10-12-2023 10:15:03 | 500.000 | CT DEN:334403937554 ung ho MS 2023.330 anh Nguyen Van Cong |
10-12-2023 13:11:25 | 100.000 | CT DEN:126T23C0F7SVZ0M5 MBVCB.4808603903.090885.MS 2023.330 ( nguyen van cong ).CT tu 1014869024 QUACH THI HUONG toi 114000161718 BAO VIETNAMNET tai VIETINBANK |
10-12-2023 15:45:58 | 50.000 | 506.114.426 |
Ban Bạn đọc
(责任编辑:Giải trí)
Nhận định, soi kèo Malavan vs Nassaji Mazandaran, 22h30 ngày 7/3: Lùi sâu phòng ngự
Thưa ông, lần đầu tiên tiếp cận thị trường Việt Nam, ông định giới thiệu sản phẩm gì?
Chúng tôi muốn giới thiệu một giải pháp tính cước và chăm sóc khách hàng thông minh và duy nhất cho thị trường Việt Nam. Giải pháp Chăm sóc khách hàng - ICC của Hansen Technologies có khả năng cung cấp trọn gói hệ thống chăm sóc khách hàng và hệ thống tính cước tới các doanh nghiệp đang cung cấp dịch vụ truyền hình trả tiền ở Việt Nam. Giải pháp này cung cấp một nền tảng tích hợp không chỉ giúp doanh nghiệp truyền hình trả tiền tính cước, chăm sóc khách hàng, mở rộng các chương trình tiếp thị, quản lý nhân sự và kiểm soát hàng tồn kho. Với giải pháp thông tin kinh doanh được tích hợp sẵn, các nhà cung cấp dịch vụ có thể kiểm soát các chỉ số kinh doanh như tỷ lệ rời mạng, sự thâm nhập vào thị trường, mức độ tăng trưởng thuê bao và một bức tranh toàn cảnh về tình hình kinh doanh của công ty được thể hiện trên các màn hình khác nhau.
Hệ thống tính cước trong ICC tối đa hóa sự linh hoạt cho phép các nhà cung cấp dịch vụ có thể tính cước theo ngày, theo tuần và theo tháng hoặc theo chương trình mà khách hàng muốn xem. Bên cạnh đó, giải pháp của chúng tôi còn cung cấp khả năng chạy chương trình marketing, quảng cáo cho khách hàng.
Thị trường truyền hình ở Việt Nam rất năng động và đầy tiềm năng, với xu hướng dùng dịch vụ đa màn hình, giải pháp của chúng tôi có thể hỗ trợ việc mở rộng gói cước và các cách tính cước trong tương lai. Một nền tảng đơn lẻ của chúng tôi có thể cung cấp tới 20 triệu thuê bao truyền hình trả tiền. Ví dụ, tại Ấn Độ, chúng tôi có một khách hàng cung cấp dịch vụ cho 11 triệu thuê bao.
Hiện nay, Việt Nam đã có nhiều nhà khai thác dịch vụ truyền hình, trên đủ mọi lĩnh vực: vệ tinh, cáp, IPTV, mobile TV và cả truyền hình OTT. Vậy Hansen Technologies muốn nhắm đến đối tượng nào?
Theo nghiên cứu của chúng tôi, hiện các giải pháp tính cước mà các nhà cung cấp dịch vụ truyền hình ở Việt Nam và Đông Nam Á đang sử dụng đều là những giải pháp rất hạn chế cho sự tăng trưởng. Khi tăng trưởng tới một mức độ thuê bao lớn thì giải pháp hiện tại của họ sẽ phải giải quyết rất nhiều vấn đề. Giải pháp ở chúng tôi có thể xóa bỏ được những giới hạn này. Một tính năng quan trọng của chúng tôi là khả năng hỗ trợ tăng trưởng thuê bao cho khách hàng ở mức độ cao nhất khi thuê bao tăng trưởng và có tính năng hỗ trợ hiển thị đa màn hình.
" alt="Hansen Technologies muốn vào thị trường truyền hình trả tiền Việt Nam" />Hansen Technologies muốn vào thị trường truyền hình trả tiền Việt NamẢnh minh họa: Nyoooz
Giới chuyên môn xác định bệnh vẩy nến - tình trạng da dẫn đến các mảng đỏ có vẩy trên cơ thể - là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh ung thư. Đánh giá dựa trên 58 nghiên cứu được công bố trên tạp chí Jama Dermatology cho thấy những người bị bệnh vẩy nến có nguy cơ phát triển ung thư cao hơn 18% so với những người khác.
Các bệnh nhân này có khả năng phát triển ung thư hạch bạch huyết, da, thực quản, gan và tuyến tụy.
Những nghiên cứu trước đó cũng xác định bệnh vẩy nến liên quan đến nhiều bệnh ung thư hơn. Theo tạp chí Da liễu Anh, các nhà khoa học phát hiện người bị bệnh vẩy nến dễ bị ung thư khoang miệng, thanh quản, hầu họng, ruột kết, phổi và thận.
Đánh giá khác trên tạp chí của Học viện Da liễu châu Âu kết luận, bệnh vẩy nến làm tăng nguy cơ ung thư đường hô hấp và đường tiết niệu.
Bệnh vẩy nến là gì
Bệnh vẩy nến là bệnh ngoài da xuất hiện dưới dạng các mảng vẩy đỏ, ngứa trên da. Các mảng này bộc phát bởi yếu tố thời tiết, căng thẳng, rượu, nhiễm trùng và một số loại thuốc nhất định. Triệu chứng thường xuất hiện ở lưng dưới, khuỷu tay, đầu gối, cẳng chân, lòng bàn chân, bàn tay, da đầu, mặt.
Người bệnh cũng dễ bị các triệu chứng đi kèm khác như da khô nứt nẻ, chảy máu, ngứa, đau nhức, móng tay dày lên, có rãnh hoặc khớp sưng, cứng.
Tổ chức Bệnh vẩy nến quốc gia Mỹ cho biết 2-3% dân số toàn cầu mắc bệnh vẩy nến, trong đó có hơn 8 triệu người Mỹ. Thật không may, tình trạng này chưa có cách chữa trị dứt điểm.
Nguy cơ tử vong cao
Nếu bệnh vẩy nến bao phủ hơn 10% da, bạn đã ở tình trạng nặng. Phân tích tổng hợp công bố trên tạp chí JAMA Dermatology cho thấy những người bị bệnh vẩy nến nghiêm trọng cũng có nguy cơ tử vong vì ung thư cao hơn 22% so với người khác. Họ dễ bị trở nặng khi mắc ung thư thực quản, gan và tuyến tụy.
Mặc dù rõ ràng có mối liên hệ giữa bệnh vẩy nến và ung thư, các nhà nghiên cứu vẫn đang cố gắng xác định lý do cụ thể. Theo bác sĩ Maryann Mikhail, có một số giả thuyết tại sao bệnh vẩy nến làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư của một người nào đó.
Một trong những điểm nổi bật nhất là bệnh vẩy nến làm tăng mức độ viêm nhiễm trong cơ thể về lâu dài, và tình trạng viêm mạn tính có liên quan đến ung thư.
Bác sĩ Mikhail giải thích: “Điều cần biết là bệnh vẩy nến không chỉ là một bệnh ngoài da mà là bệnh toàn thân, ảnh hưởng đến cơ thể từ trong ra ngoài. Ngoài ra, da cũng là dấu hiệu cảnh báo mức độ viêm. Bệnh da càng nặng, thì sự viêm nhiễm trong cơ thể càng nhiều".
An Yên(Theo Bestlife)
Các dấu hiệu cảnh báo cơn đột quỵ đang đe dọa bạn
Một người có nguy cơ đột quỵ nếu bị tê yếu đột ngột, mất trí nhớ tạm thời, nói năng khó khăn.
" alt="Dấu hiệu trên da cảnh báo nhiều loại ung thư" />Dấu hiệu trên da cảnh báo nhiều loại ung thưTrước hết, trên ứng dụng Facebook Messenger, hãy chọn phòng chat bạn muốn mở video xem chung.
Tiếp theo, bạn bắt đầu cuộc gọi thoại hoặc video bằng cách nhấn vào biểu tượng điện thoại hoặc camera ở góc trên cùng bên phải của ứng dụng.
Khi đang thực hiện cuộc gọi, hãy kéo thanh công cụ lên để hiển thị thêm các tùy chọn. Sau đó, bạn chọn “Watch Together” để bắt đầu xem video chung.
Bạn bắt đầu cuộc gọi thoại hoặc video bằng cách nhấn vào biểu tượng điện thoại hoặc camera ở góc trên cùng bên phải của ứng dụng. Khi đang thực hiện cuộc gọi, hãy kéo thanh công cụ lên để hiển thị thêm các tùy chọn. Bạn chọn “Watch Together” để bắt đầu xem video chung. Sẽ có các mục như "Suggested" dành cho video được gợi ý phù hợp với bạn, hay “TV & Movies” dành cho các chương trình truyền hình và phim. Bạn cũng có thể nhập từ khóa tìm kiếm video mong muốn.
Sẽ có các mục như "Suggested" dành cho video được gợi ý phù hợp với bạn, hay “TV & Movies” dành cho các chương trình truyền hình và phim. Bạn cũng có thể nhập từ khóa tìm kiếm video mong muốn. Khi đang xem video chung, bạn vẫn có thể thấy hình ảnh các thành viên của cuộc gọi.
Nếu nhấn vào video đang xem, màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng tìm kiếm và tùy chọn đóng video.
Khi đang xem video chung, bạn vẫn có thể thấy hình ảnh các thành viên của cuộc gọi. Nếu nhấn vào video đang xem, màn hình sẽ xuất hiện biểu tượng tìm kiếm và tùy chọn đóng video. Và tất nhiên nếu điện thoại hỗ trợ chức năng Picture-in-Picture, bạn có thể xem video chung dưới dạng cửa sổ nhỏ ghim nổi trên màn hình.
Nếu điện thoại hỗ trợ chức năng Picture-in-Picture, bạn có thể xem video chung dưới dạng cửa sổ nhỏ ghim nổi trên màn hình. H.A.H (Theo howtogeek.com)
Hướng dẫn tạo Facebook Avatar phiên bản hoạt hình của chính bạn
Người dùng Việt Nam đã có thể làm phiên bản hoạt hình 3D của chính mình trên Facebook, tạo nên một trào lưu mới trên mạng.
" alt="Hướng dẫn xem video chung với bạn bè trên Facebook Messenger" />Hướng dẫn xem video chung với bạn bè trên Facebook MessengerNhận định, soi kèo Nottingham vs Man City, 19h30 ngày 8/3: Tin vào The Citizens
- Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Monza, 2h45 ngày 9/3: Đẳng cấp khác biệt
- Cách giảm mỡ bụng tại nhà trong 7 ngày hiệu quả, an toàn
- Video Arsenal 1
- Nền tảng công nghệ AI Make in Vietnam tối ưu chuỗi cung ứng logistics
- Nhận định, soi kèo Casa Pia vs Sporting Lisbon, 1h00 ngày 10/3: Khó cho đội khách
- Toyota cấm khách mua Land Cruiser 2022 bán lại xe trong 1 năm
- Thứ trưởng Y tế: Triển khai hộ chiếu vắc
- Uniqlo mở cửa hàng online tại Việt Nam
-
Soi kèo góc Toulouse vs Monaco, 2h45 ngày 8/3
Phạm Xuân Hải - 07/03/2025 05:25 Kèo phạt góc ...[详细]
-
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh vòng 12
Lịch Thi Đấu Premier League 2020/2021NgàyGiờĐộiTỉ sốĐộiVòngKênh12/1212/1203:00Leeds United
1:2
West HamVòng 12K+PM12/1219:30Wolverhampton
0:1
Aston VillaVòng 12K+PM12/1222:00Newcastle
2:1
West BromVòng 12K+PM 13/1213/1200:30Man Utd
0:0
Man CityVòng 12Xem video13/1203:00Everton
1:0
ChelseaVòng 12Xem video13/1219:00Southampton
3:0
Sheffield UnitedVòng 12K+PM13/1221:15Crystal Palace
1:1
TottenhamVòng 12Xem video13/1223:30Fulham FC
1:1
Liverpool FCVòng 12Xem video14/1214/1202:15Arsenal
0:1
BurnleyVòng 12Xem video14/1202:15Leicester
3:0
BrightonVòng 12K+NS" alt="Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh vòng 12" /> ...[详细]
-
Cristiano Ronaldo có 2 tình huống dứt điểm đáng chú ý trong hiệp một nhưng đều không thành công.
Ronaldo lập cú đúp phạt đền Qua giờ giải lao, trận đấu trở nên sôi động và hấp dẫn hơn. Từ một tình huống thoát đi sở trường bên cánh phải ở phút 57, Paulo Dybala có pha xử lý khéo léo trước khi dứt điểm quyết đoán bằng chân trái khai thông thế bế tắc của trận đấu.
Tuy nhiên, niềm vui của đội khách dài chẳng tày gang, khi chỉ 4 phút sau Genoa tìm được bàn quân bình tỷ số. Stefano Sturaro tận dụng tối đa đường tạt chuẩn xác của Luca Pellegrini, dứt điểm chéo góc khéo léo san bằng cách biệt cho đội chủ nhà.
Dybala ăn mừng bàn mở tỷ số Bị đối thủ gỡ hòa, Juventus vùng lên mạnh mẽ và điều gì đến cũng phải đến. Phút 78, Juan Cuadrado bị phạm lỗi trong vòng cấm và trọng tài thổi phạt đền cho "Lão phu nhân". Trên chấm 11m, Ronaldo không bỏ lỡ cơ hội tái lập thế dẫn trước cho đội khách.
Chưa dừng lại ở đó, đến phút 89, tiền đạo vào sân trong hiệp hai Morata thêm một phạt đền. Vẫn là Ronaldo thực hiện và ấn định chiến thắng 3-1 cho đội khách. CR7 có màn tỏa sáng rực rỡ trong trận đấu thứ 100 cho Juventus.
Juventus phả hơi nóng vào gáy Milan Chiến thắng này, cộng với việc AC Milan bị Parma cầm hòa 2-2, Juventus hiện xếp thứ 4 trên bảng xếp hạng Serie A và chỉ còn kém đội đầu bảng 4 điểm.
Với cá nhân Ronaldo, ngôi sao người Bồ Đào Nha trở thành cầu thủ đầu tiên kể từ năm 2000 thắng 400 trận ở năm giải hàng đầu châu Âu.
Theo dữ liệu thống kê của Opta từ năm 2000, không cầu thủ nào thắng nhiều trận hơn Ronaldo. Lionel Messi và Gianluigi Buffon lần lượt đứng sau với 365 và 350 trận thắng.
Ghi bàn
Genoa: Sturaro (61')
Juventus: Dybala (57'), Ronaldo (pen 78', pen 89')Đội hình thi đấu
Genoa:Perin; Goldaniga, Bani, Masiello, Pellegrini; Lerager, Rovella (Pandev 82'), Radovanovic (Caso 82'); Sturaro (Behrami 66'); Pjaca (Shomurodov 73'), Scamacca (Destro 66').
Juventus:Szczesny; Cuadrado, Bonucci, De Ligt (Dragusin 90'), Alex Sandro; McKennie, Bentancur, Rabiot (Morata 67'), Chiesa (Bernardeschi 83'); Dybala (Kulusevski 83'), Ronaldo.
" alt="Kết quả Genoa 1" /> ...[详细]Serie A 2020/2021Vòng 11 # Tên Đội ST T H B TG TH HS Đ 1 AC Milan
11 8 3 0 25 11 14 27 2 SSC Napoli
11 8 0 3 26 11 15 24 3 Inter
11 7 3 1 29 15 14 24 4 Juventus
11 6 5 0 23 9 14 23 5 Sassuolo Calcio
11 6 4 1 21 12 9 22 6 AS Roma
11 6 3 2 24 16 8 21 7 Hellas Verona
11 5 4 2 15 9 6 19 8 Atalanta
10 5 2 3 21 16 5 17 9 Lazio Roma
11 5 2 4 17 19 -2 17 10 Udinese Calcio
10 4 1 5 13 14 -1 13 11 Cagliari Calcio
11 3 3 5 18 23 -5 12 12 Bologna FC
11 4 0 7 16 22 -6 12 13 Sampdoria
11 3 2 6 16 19 -3 11 14 Parma Calcio 1913
11 2 5 4 12 19 -7 11 15 Benevento Calcio
11 3 2 6 12 22 -10 11 16 Spezia Calcio
11 2 4 5 15 23 -8 10 17 ACF Fiorentina
11 2 3 6 11 19 -8 9 18 Torino FC
11 1 3 7 19 27 -8 6 19 Genoa CFC
11 1 3 7 10 22 -12 6 20 FC Crotone
11 1 2 8 10 25 -15 5 -
VTVcab giảm cước trọn gói truyền hình + Internet còn 200.000 đồng
Chương trình khuyến mại áp dụng từ ngày 1 đến hết ngày 31/10/2014 đối với toàn bộ khách hàng VTVcab, khách hàng chuyển đổi dịch vụ và khách hàng đăng ký mới tại Hà Nội. Cước dịch vụ trọn gói 03 dịch vụ: Truyền hình cáp dành cho 3 tivi, truyền hình HD siêu nét và dịch vụ Internet tích hợp trên một đường truyền chỉ từ 200.000 đồng/tháng.
VTVcab đang cung cấp dịch vụ truyền hình lên đến 200 kênh trong đó có 40 kênh HD. Khách hàng khi đăng kí dịch vụ VTVcab trong tháng 10 còn được tặng đầu thu HD và Wi-Fi miễn phí, cùng với 6 lít dầu ăn Rika.
" alt="VTVcab giảm cước trọn gói truyền hình + Internet còn 200.000 đồng" /> ...[详细] -
Siêu máy tính dự đoán Tottenham vs Bournemouth, 21h00 ngày 9/3
Hoàng Ngọc - 09/03/2025 10:38 Máy tính dự đoá ...[详细]
-
Bộ quy tắc ứng xử về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng
Người lớn cần bảo vệ quyền riêng tư của trẻ em trên không gian mạng. (Ảnh: baophapluat)
Theo đó, các đối tượng tham gia không gian mạng phải tuân thủ pháp luật Việt Nam về bảo vệ trẻ em, tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em; ứng xử lành mạnh, tích cực phù hợp với văn hóa, thuần phong mỹ tục và phù hợp với độ tuổi trẻ em trên không gian mạng,
Cha mẹ, giáo viên, người chăm sóc trẻ... cần tôn trọng quyền tự do cá nhân, bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của trẻ trên không gian mạng.
Cập nhật các kỹ năng đảm bảo an toàn thông tin, bảo vệ trẻ em trên không gian mạng; hướng dẫn con em mình những kỹ năng sử dụng thiết bị CNTT, Internet, mạng xã hội an toàn; hướng dẫn trẻ cách ứng xử trên không gian mạng an toàn, sáng tạo, lành mạnh và có trách nhiệm.
Khi tham gia mạng Internet, không chia sẻ thông tin không lành mạnh ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em như bạo lực, khiêu dâm, tệ nạn,...; không bình luận, không cổ súy cho các hành vi làm ảnh hưởng tiêu cực tới tâm lý, tình cảm của trẻ em trên môi trường mạng.
Cần giám sát việc sử dụng Internet của trẻ, nội dung trẻ tìm kiếm, ứng dụng trẻ sử dụng, mối quan hệ của trẻ trên không gian mạng, những thay đổi bất thường để đảm bảo trẻ luôn được bảo vệ.
Khi sử dụng mạng xã hội, người dùng cần tuân thủ các điều khoản sử dụng của nhà cung cấp.
Bộ quy tắc cũng khuyến khích người dùng lan tỏa, chia sẻ các biện pháp bảo vệ trẻ em trên không gian mạng, lan tỏa những chương trình về bảo vệ trẻ em đến cộng đồng, phản ánh thông tin không lành mạnh, tiêu cực, các hành vi xâm hại đối với trẻ em cho cơ quan chức năng.
Doanh nghiệp cần kiểm soát độ tuổi, tần suất sử dụng của trẻ em
Trong dự thảo Bộ Quy tắc ứng xử, Bộ TT&TT nêu ra quy tắc cụ thể áp dụng cho các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, cung cấp nền tảng và sáng tạo nội dung. Theo đó, các đối tượng này cần ưu tiên đặt lợi ích của trẻ em và bảo vệ trẻ em trên không gian mạng.
Xây dựng các chính sách, tiêu chuẩn cộng đồng và tiêu chuẩn đạo đức về việc bảo vệ trẻ em trên không gian mạng. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ Internet, nền tảng có biện pháp kiểm soát độ tuổi, tần suất sử dụng của trẻ em khi sử dụng các sản phẩm, dịch vụ; thiết lập các công cụ kỹ thuật để rà soát, chặn lọc và loại bỏ nội dung độc hại đối với trẻ em; cung cấp và liên tục cải tiến các bộ lọc nội dung, cảnh báo, hạn chế tiếp cận thông tin phù hợp với từng độ tuổi.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cần chủ động phát hiện, ngăn chặn các nội dung không lành mạnh, hành vi xâm hại trẻ em; phối hợp ngăn chặn và gỡ bỏ nội dung không lành mạnh đối với trẻ em. Cung cấp thông tin về các nội dung không lành mạnh, hành vi xâm hại trẻ cho cơ quan chức năng; tích cực ngăn chặn các nội dung, hành vi xâm hại trẻ em khi người dùng phản ánh.
Trẻ em cần học cách tự bảo vệ mình
Khi Internet ngày càng trở nên phổ biến, trẻ em cũng cần tự trang bị kiến thức để tự bảo vệ mình.
Theo đó, khi tham gia không gian mạng các em nên tìm hiểu những biện pháp an toàn khi sử dụng thiết bị CNTT, mạng xã hội và các dịch vụ trên mạng; chia sẻ với bạn bè một cách an toàn, lành mạnh và có trách nhiệm.
Cẩn thận khi tham gia các hoạt động trên không gian mạng, khi tìm kiếm thông tin trên Internet; không truy cập vào các đường dẫn, nội dung có nguồn gốc không rõ ràng, do người lạ gửi.
Không chia sẻ, cung cấp thông tin cá nhân, thông tin bí mật đời sống riêng tư, bí mật cá nhân trên không gian mạng hoặc khi truy cập các trang web, dịch vụ mạng lạ; không làm quen, gặp gỡ với người lạ qua không gian mạng khi chưa có sự đồng ý của bố mẹ hay có các hành vi kích động, mạo danh trên không gian mạng.
Đồng thời, các em cần chia sẻ với cha mẹ, thầy cô khi gặp khó khăn, khi bị bắt nạt, cô lập hoặc bị xâm hại trên không gian mạng.
Duy Vũ
Người tham gia Internet cần bảo vệ thông tin cá nhân, thông tin riêng tư của trẻ em theo đúng quy định và hướng dẫn về bảo vệ an toàn và bảo mật thông tin. Đồng thời, tích cực phối hợp với các cơ quan, tổ chức về bảo vệ trẻ em để ngăn chặn nội dung không lành mạnh, xử lý các hành vi xâm hại trẻ. Khi phát hiện các hành vi xâm hại, nội dung không lành mạnh cần phản ánh đến các cơ quan chức năng, Mạng lưới ứng cứu, bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng (bvte@vncert.vn, childonlineprotection.vn), hoặc Tổng đài Quốc gia về Bảo vệ trẻ em 111. " alt="Bộ quy tắc ứng xử về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng" /> ...[详细] -
Xe điện chính hãng 'chật vật' cạnh tranh với xe lậu đang áp đảo thị trường
Nhiều hãng xe điện chính hãng phải chật vật cạnh tranh với các loại xe điện kém chất lượng
Thị trường xe điện hai bánh (gồm cả xe máy và xe đạp) tiếp tục bùng nổ trong vài năm trở lại đây. Xu hướng sử dụng xe điện thay thế cho xe xăng này càng được nhiều người lựa chọn. Nhiều thương hiệu đã bắt đầu đầu tư nghiêm túc với nhiều sản phẩm có mẫu mã đẹp, chất lượng ngày càng được nâng cao. Nhưng, đa phần vẫn lép vế khi vẫn khó cạnh tranh được với các dòng xe giá rẻ.
Theo thống kê, có khoảng 5 triệu xe máy điện và xe đạp điện đang lưu hành tại Việt Nam, mỗi năm thị trường này tăng trưởng khoảng 30%. Những con số này cho thấy tiềm năng của phân khúc xe điện hai bánh.
Khi xe điện trở thành xu hướng lựa chọn của nhiều người dùng, các loại xe máy điện cũng trở nên phổ biến hơn. Nhất là 2 năm trở lại đây, khi các doanh nghiệp đầu tư bài bản và đưa ra các sản phẩm có chất lượng. Nhưng xe đạp điện vẫn là nguồn thu chính của nhiều doanh nghiệp và có thị phần lớn do mức giá dễ tiếp cận hơn. Đây cũng là phân khúc mà các doanh nghiệp phải cạnh tranh với các loại hàng trôi nổi, hàng không rõ nguồn gốc.
“90% xe đạp điện, linh kiện xe đạp điện là hàng nhập lậu, không rõ nguồn gốc xuất xứ”, lãnh đạo một hãng xe điện cho biết. Ông này dẫn chứng năm 2019 có khoảng 700.000 xe đạp điện, xe máy điện và xe 50 phân khối được tiêu thụ, nhưng con số thực tế lên đến hơn 1 triệu xe. Trong khi các loại các loại xe máy điện đã được quản lý bằng biển số thì xe đạp điện vẫn chưa thể kiểm soát.
Theo giới kinh doanh, ngoài những sản phẩm chính hãng, trên thị trường tồn tại rất nhiều dòng xe không có nhãn mác, nguồn gốc hợp pháp, phần lớn là xe nhập lậu từ Trung Quốc. Các loại xe đạp điện và linh kiện nhập lậu vào thị trường Việt Nam theo các đường tiểu ngạch bằng nhiều hình thức khác nhau như: vác qua đồi, đi tàu hỏa, đi ô tô…Chủ yếu là đi lậu qua các nơi biên giới như Móng Cái, Lào Cai, Lạng Sơn. Vì theo quy định hiện hành chưa yêu cầu khách hàng phải đi đăng ký biển kiểm soát như xe máy điện nên khách hàng cũng không quan tâm đến việc tem nhãn, giá trị hóa đơn trên xe hay những giấy tờ khác liên quan đến xe. Các đơn vị nhập lậu lợi dụng kẽ hở này để trục lợi.
Theo phản ánh của một số doanh nghiệp trong ngành, vẫn còn nhiều sản phẩm bán ra trên thị trường xe bán trên thị trường không có tem hợp quy, không đầy đủ giấy tờ hóa đơn cũng như nguồn gốc xuất, chất lượng rất kém. Những sản phẩm này thường có mức giá rẻ hơn, mẫu mã đa dạng hơn nên cũng được bán rộng rãi trên thị trường và con số này không thể thống kê. Loại xe này vẫn đang được bày bán tại các cửa hàng kinh doanh ở nhiều các tỉnh, nhất là vùng nông thông khi người dân vẫn có xu hướng chọn các dòng xe giá rẻ mà chưa thực sự quan tâm đến chất lượng.
Trong khi đó, đối với các loại xe máy điện dù đã được quản lý bằng biển số nhưng có tình trạng lách luật bằng cách khai thấp hơn giá trị thực nhập từ 30% - 50% để trục lợi phần chênh lệch từ thuế nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu hoặc xuất hóa đơn bán hàng thấp hơn giá thực tế.
Đại diện hãng xe điện Yeadea cho biết: “Xe lậu gây nhiều ảnh hưởng xấu, đặc biệt là tạo ra định kiến xe điện là phương tiện chất lượng thấp, chỉ sử dụng được trong thời gian ngắn, và thậm chí là khiến không ít người nghĩ rằng ngành xe điện kinh doanh theo kiểu “mua đứt, bán đoạn”, không đi kèm các dịch vụ hậu mãi, bảo hành tử tế.
Cùng ý kiến, CEO của một hãng xe điện khác tại Việt Nam cho biết “Các đơn vị cung cấp dòng xe nhập lậu này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hãng xe điện chính hãng tại Việt nam nói riêng và ảnh hưởng đến cả ngành xe điện nói chung khi gây định kiến cho người tiêu dùng đánh giá chung về xe điện là các dòng xe rẻ tiền, chất lượng kém chỉ dùng đi tạm trong khoảng thời gian ngắn”.
Khi nói về sự tồn tại loại hình xe đạp điện trá hình với các thông số tương đương xe máy điện, đại diện một hãng xe điện lớn cho rằng: “Các xe đạp điện với giá rẻ hơn xe máy điện đã ảnh hưởng đến uy tín chung của xe máy điện, làm khách hàng nghi ngại và chưa sẵn sàng đổi từ xe xăng sang xe điện”.
Không chỉ vậy, các hãng xe cũng phải chật vật cạnh tranh với các loại xe không rõ nguồn gốc khi mức giá bán ra của những loại xe này rẻ hơn 30 – 40% xe chính hãng. Điều này khiến cho nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp sản xuất, thậm chí rút lui khi khó len vào thị trường Việt Nam.
Một công ty xe điện xin giấu tên cho hay: "Xe đạp và xe máy điện lậu bán trên thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức của khách hàng, làm cho các doanh nghiệp kinh doanh chân chính gặp khó khăn. Việc các doanh nghiệp chính hãng làm đúng luật, đóng thuế cho nhà nước, trải qua các kiểm tra ngặt nghèo về chất lượng sẽ làm tăng chi phí, đối với xe lậu họ không bị các chi phí này. Như vậy sẽ tạo ra môi trường cạnh tranh không lành mạnh trong kinh doanh xe điện trên thị trường hiện nay".
Chờ chính sách quản lý
Theo đánh giá, những sản phẩm xe điện nhập lậu, không rõ nguồn gốc, xuất xứ tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ gây mất an toàn và phần thiệt thòi sẽ ở phía người dùng. “Do các loại xe lậu thường chạy theo giá rẻ, bán không có bảo hành, đi kèm chất lượng xe kém từ khung, vỏ, động cơ, ắc quy... nên chỉ có thể sử dụng trong thời gian ngắn. Và người dùng chọn mua các xe lậu dễ gặp rất nhiều bất tiện, phải trả thêm nhiều chi phí phát sinh và thậm chí gặp nguy hiểm trong quá trình vận hành xe”, lãnh đạo Yadea cho biết.
Do đó, việc kiểm soát được chất lượng, nguồn gốc xuất xứ của xe đạp điện, xe máy điện sẽ giúp người tiêu dùng tránh được những hậu quả đáng tiếc.
Nếu bảo vệ được xe chính hãng sẽ tác động rất mạnh mẽ đến thị trường xe điện bởi xe điện đang là xu hướng và thực tế nhu cầu tại thị trường rất lớn. “Với tốc độ tăng trưởng chung 30 – 40% / năm, một doanh nghiệp có thể tăng trưởng gấp đôi nếu các dòng xe lậu, xe kém chất lượng bị loại bỏ”, lãnh đạo một doanh nghiệp ước tính.
“Việc loại bỏ các sản phẩm xe điện lậu một cách triệt để cần tới các biện pháp cứng rắn từ phía các cơ quan quản lý nhằm tạo điều kiện cho ngành xe điện có môi trường cạnh tranh lành mạnh hơn. Điều này sẽ tạo ra nền tảng để các hãng xe điện có thể tập trung phát triển các sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ hậu mãi và chăm sóc khách hàng toàn diện để đem tới các lợi ích bền vững cho người tiêu dùng”, lãnh đạo một hãng xe điện cho biết.
Trong khi đó, nói về vấn đề này, các doanh nghiệp xe điện cho rằng có thể kiểm soát được vấn nạn xe lậu nếu có sự chung tay của các cơ quan chức năng. Theo đó, có thể kiểm soát từ đầu vào hoặc kiểm tra siết chặt tại các điểm bán hàng, showroom trưng bày, đại lý bán xe. Kiểm tra trên các sản phẩm xe điện đang bán đã được cơ quan Đăng kiểm cấp tem phiếu đăng kiểm chất lượng an toàn kỹ thuật các loại phương tiện hay chưa.
Đồng tình với quan điểm trên, đại diện một công ty xe điện cho hay: "Để giải quyết vấn nạn xe lậu cần sự chung tay góp sức của các ban ngành liên quan bao gồm: Cục hải quan, cục quản lý thị trường, công an kinh tế, cục đăng kiểm, cục thuế. Chính sách đã có, chỉ cần các ban ngành làm chặt, kiểm soát chất lượng… sẽ giải quyết được vấn đề xe lậu. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp trong nước nên nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo quy trình test và có đầy đủ chứng nhận của Cục Đăng kiểm, mạnh mẽ đấu tranh với nạn xe lậu để thị trường lành mạnh hơn, trong sạch hơn"
Thái Khang - Thùy Linh
" alt="Xe điện chính hãng 'chật vật' cạnh tranh với xe lậu đang áp đảo thị trường" /> ...[详细] -
62 người liên quan đến bệnh nhân 2910 mắc Covid
Giám đốc Sở Y tế Nguyễn Tấn Bỉnh báo cáo tại cuộc họp
Ông Bỉnh cũng thông tin, từ bệnh nhân 2899 đến nay đã lây nhiễm cho 12 người tại các tỉnh, trong đó Hà Nam (8), Hưng Yên (2), Hà Nội và TP.HCM (1).
Bệnh nhân 2899 tuy xét nghiệm ba lần âm tính cho rời khu cách ly, nhưng Đà Nẵng cũng công bố trên chuyến bay (từ Nhật về ) đã có 4 người dương tính. Bệnh nhân 2899 ngồi sát một bệnh nhân dương tính, cách ly cùng khách sạn nên là đối tượng nguy cơ cao.
Liên quan tới bệnh nhân 2910, TP.HCM đã phong tỏa một khu vực thuộc địa bàn khu phố 2, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân. Khu vực trên có 19 phòng trọ với 57 người sinh sống.
Cũng trong sáng 30/4, UBND TP.HCM đã tổ chức ba đoàn kiểm tra đột xuất các khu cách ly thu phí trên địa bàn.
Trong đó, đoàn do Phó chủ tịch UBND TP.HCM Dương Anh Đức kiểm tra một số khách sạn cách ly thu phí trên địa bàn quận 1.
Trao đổi với VietNamNet, ông Đức cho biết thành phố có kế hoạch thường xuyên kiểm tra và kiểm tra đột xuất các khu cách ly thu phí, các điểm có nguy cơ cao,
Cũng theo ông Đức, việc kiểm tra này nằm trong yêu cầu của thành phố, kích hoạt các hệ thống phòng, chống dịch lên mức cao nhất.
Phong tỏa tạm thời thôn có BN dương tính với SARS-CoV- 2 ở Hà Nam
Tỉnh Hà Nam đã cho phong toả tạm thời thôn Quan Nhân, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, nơi BN dương tính với SARS-CoV- 2 lưu trú.
" alt="62 người liên quan đến bệnh nhân 2910 mắc Covid" /> ...[详细] -
Soi kèo góc Tottenham vs Bournemouth, 21h00 ngày 9/3
Hoàng Ngọc - 09/03/2025 10:37 Kèo phạt góc ...[详细]
-
Lịch thi đấu bóng đá Serie A vòng 10
Lịch Thi Đấu Serie A 2020/2021NgàyGiờĐộiTỉ sốĐộiVòngKênh05/1205/1221:00Spezia Calcio
1:2
Lazio RomaVòng 10 06/1206/1200:00Juventus
2:1
Torino FCVòng 10 06/1202:45Inter
3:1
Bologna FCVòng 10 06/1218:30Hellas Verona
1:1
Cagliari CalcioVòng 10 06/1221:00Parma Calcio 1913
0:0
Benevento CalcioVòng 10 06/1221:00AS Roma
0:0
Sassuolo CalcioVòng 10 06/1221:00Udinese Calcio
-:-
AtalantaVòng 10Hoãn 07/1207/1200:00FC Crotone
0:4
SSC NapoliVòng 10 07/1202:45Sampdoria
1:2
AC MilanVòng 10 08/1208/1202:45ACF Fiorentina
-:-
Genoa CFCVòng 10 " alt="Lịch thi đấu bóng đá Serie A vòng 10" /> ...[详细]
Nhận định, soi kèo Chelsea vs Leicester City, 21h00 ngày 9/3: Khó có bất ngờ
10 mẫu siêu nakedbike tốt nhất năm 2021
1. Triumph Speed Triple 1200 RS (20.700 USD):
Ở thế hệ nâng cấp 2021, Triumph Street Triple 1200 RS có bước nhảy vọt so với "tiền nhiệm" về mọi mặt. Động cơ 3 xy-lanh trên Speed Triple 1200 RS 2021 là loại hoàn toàn mới, được phát triển từ động cơ Moto2 của Triumph, sản sinh công suất 177 mã lực tại 10.750 vòng/phút và mô-men xoắn 125 Nm tại 9.000 vòng/phút. Mẫu xe này được đánh giá cao nhờ khả năng điều khiển linh hoạt, động cơ mạnh mẽ và nhiều công nghệ.
2. Kawasaki Z H2 SE (25.274 USD):
Mẫu nakedbike thuộc nhóm đầu bảng của Kawasaki được đánh giá là một trong những chiếc xe mạnh nhất trong phân khúc. Tương tự chiếc sportbike ZX-10R 2021, Z H2 SE 2021 cũng được Kawasaki nâng cấp cụm đồng hồ tốc độ với màn hình TFT màu. Phiên bản nâng cấp của Z H2 SE vẫn được trang bị động cơ siêu nạp 998 cc, 4 xy-lanh, sản sinh công suất 197 mã lực tại 11.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 137 Nm tại 8.500 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số 6 cấp với công nghệ sang số nhanh 2 chiều.
3. Ducati Streetfighter V4/V4 S (20.000-24.000 USD):
So với Streetfighter V4, bản V4 S được Ducati ưu ái hơn với trang bị hệ thống treo điện tử đến từ thương hiệu Ohlins, bộ mâm hợp kim Marchesini. Về sức mạnh, cả 2 bản đều được trang bị động cơ Desmosedici Stradale, dung tích 1.103 cc, sản sinh công suất 208 mã lực tại 12.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 123 Nm tại 11.500 vòng/phút.Khi kết hợp với hệ thống ống xả full-system của Akrapovic, công suất của Streetfighter V4 có thể lên đến 220 mã lực. Đây cũng là một trong những mẫu môtô có giá đắt nhất Việt Nam, từ 650 triệu đến 790 triệu đồng.
4. Aprilia Tuono V4 1100 Factory (16.299 USD):
Ở thế hệ nâng cấp, Aprilia trang bị cho mẫu xe mang phong cách Streefighter này khối động cơ V4 1.077 cc, công suất 175 mã lực tại 11.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 121 Nm tại 9.000 vòng/phút kết hợp cùng số 6 cấp ly hợp ướt. Việc giảm trọng lượng khô của xe xuống dưới 200 kg giúp tốc độ tối đa Aprilia Tuono V4 1100 Factory có thể đạt được khoảng 250 km/h. Mẫu xe này được đánh giá cao về hiệu suất, thiết bị điện tử hàng đầu và giá bán hợp lý trong phân khúc.
5. KTM 1290 Super Duke R (15.860 USD):
Đây được xem là một trong những mẫu super nakedbike linh hoạt nhất trên thị trường. KTM 1290 Super Duke R sở hữu các trang bị đáng chú ý như hệ thống treo của WP Apex, kẹp phanh Brembo, bảng đồng hồ TFT 5 inch.
So với thế hệ cũ, 1290 Super Duke R 2020 giảm 6 kg nhờ sử dụng nhiều vật liệu nhẹ. KTM 1290 Super Duke R sử dụng động cơ LC8 2 xy-lanh, dung tích 1.301 cc, sản sinh công suất 177 mã lực tại 9.500 vòng/phút và mô-men xoắn 140 Nm tại 8.000 vòng/phút. Tại Việt Nam, xe có giá 750 triệu đồng.
6. MV Agusta Brutale 1000 RR (35.500 USD):
Mẫu super nakedbike này được trang bị động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 998 cc, sản sinh công suất 208 mã lực tại 13.000 vòng/phút, mô-men xoắn 116,5 Nm tại 11.000 vòng/phút. Nếu trang bị thêm tùy chọn hệ thống xả full system làm từ titanium của SC Project, sức mạnh của xe có thể tăng lên 209 mã lực.
Nhờ đó, tốc độ tối đa của MV Agusta Brutale 1000 RR có thể vượt mức 300 km/h. Các hệ thống hỗ trợ lái bao gồm hệ thống kiểm soát mô-men xoắn 4 cấp, kiểm soát lực kéo 8 cấp độ và kiểm soát nhấc bánh trước.
7. Honda CB1000R (16.015 USD):
Thế hệ nâng cấp 2021 của Honda CB1000R được ra mắt từ cuối năm 2020. Ngoài việc nâng cấp động cơ để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải mới, Honda CB1000R 2021 cũng được thay đổi thiết kế. Sức mạnh của CB1000R đời 2021 đến từ khối động cơ 998 cc, 4 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, công suất 143 mã lực tại 10.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 104 Nm tại 8.250 vòng/phút. Tại Việt Nam, Honda đang phân phối CB1000R 2020 với mức giá 468 triệu đồng.
8. BMW S1000R (16.505 USD):
Tương tự S 1000 RR, S 1000 R thế hệ mới được loại bỏ kiểu đèn bất đối xứng. "Trái tim" của S 1000 R là động cơ 4 xy-lanh, dung tích 999 cc, làm mát bằng dung dịch. Khối động cơ này cho công suất 165 mã lực tại 11.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 112 Nm tại 9.250 vòng/phút.
Xe được trang bị bộ số 6 cấp, tích hợp hệ thống hỗ trợ sang số Shift Assistant Pro. Điểm mạnh của mẫu xe này là đa dạng công nghệ hỗ trợ lái cùng giá cả phải chăng. Tại Việt Nam, BMW S 1000 R đời cũ có giá 529 triệu đồng, phiên bản 2021 có thể về vào cuối năm nay với giá trên 550 triệu đồng.
9. Yamaha MT-10 SP (20.694 USD):
Được ra mắt từ năm 2016 và không có sự nâng cấp nào trong suốt 5 năm qua, Yamaha MT-10 SP vẫn được đánh giá là một trong những chiếc nakedbike tốt nhất. Cung cấp sức mạnh cho MT-10 SP là động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng CP4, dung tích 999 cc, công suất 160 mã lực tại 11.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 111 Nm tại 9.500 vòng/phút, hộp số 6 cấp.
Động cơ của MT-10 được thiết kế tối ưu mô-men xoắn ở dải tua máy vừa và thấp, nhờ đó nó có khả năng vận hành linh hoạt cả trên phố lẫn đường trường.
10. Ducati Monster 1200 S (15.995 USD):
Ducati Monster 1200 S đã trải qua đợt nâng cấp từ năm 2020. Tuy nhiên những thay đổi là không đáng kể, kiểu dáng tổng thể, động cơ và trang bị vẫn giống đời trước. Sức mạnh của mẫu xe này đến từ động cơ V-Twin Testastretta 1.198 cc, công suất 145 mã lực và mô-men xoắn 124,5 Nm.
Theo Zingnews
Bạn đang sở hữu một chiếc xe độc hay bản độ siêu đẹp? Hãy chia sẻ bài viết cảm nhận, hình ảnh về Ban Ô tô xe máy theo email: otoxemay@vietnamnet.vn. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!
Loạt xe máy mới vừa ra mắt thị trường đầu quý III
Bất chấp dịch bệnh đang diễn biến phức tạp, thị trường xe Việt Nam cũng như các nước khu vực Đông Nam Á thời điểm đầu quý III ghi nhận nhiều mẫu xe máy mới ra mắt thu hút người tiêu dùng.
" alt="10 mẫu siêu nakedbike tốt nhất năm 2021" />
- Soi kèo góc Liverpool vs Southampton, 22h00 ngày 8/3
- Việt Nam sẽ thí điểm hộ chiếu vắc xin Covid
- Dự án chui nở rộ, hám lợi coi chừng dính bẫy
- Kết quả Barcelona vs Juventus, Kết quả bóng đá
- Nhận định, soi kèo Wolves vs Everton, 03h00 ngày 9/3: Tiếp đà hồi sinh
- Tìm được thêm 2 người trong nhóm nhập cảnh trái phép có bệnh nhân Covid
- Tên trộm bị bắt vì đột nhập vào nhà rồi ngủ quên