Thắm Nguyễn
Thắm Nguyễn
Ca sĩ Mono - em trai Sơn Tùng M-TP - cuốn hút với phong cách hiphop cá tính.
" alt=""/>Sao Việt 9/10: Trọng Tấn hài hước bên Đăng Dương, Phương Thanh kề má Siu BlackĐiểm chuẩn cụ thể :
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn Hệ số 30 (1) | Điều kiện bổ sung (2) | Ghi chú (2) Chỉ áp dụng đối với những thi sinh có điểm trúng tuyển bằng đúng với điểm chuẩn. | |
---|---|---|---|---|---|---|
Điểm môn chính | Nguyện vọng xét tuyển | |||||
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 23,50 | 9,0 | 4 | Điểm ngoại ngữ từ 9,0 điểm và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
2 | 52220201C | Ngôn ngữ Anh chất lượng cao | 22,00 |
| 6 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 6. |
3 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 22,25 |
|
|
|
4 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | 23,00 |
|
|
|
5 | 52220214 | Đông Nam á học | 20,25 |
|
|
|
6 | 52310101 | Kinh tế | 21,25 |
|
|
|
7 | 52310301 | Xã hội học | 18,75 |
| 3 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 22,50 |
| 4 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4 |
9 | 52340101C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | 18,75 |
| 3 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
10 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | 23,00 | 7,0 | 5 | [Điểm Toán (A00) hoặc điểm Ngoại ngữ (các tổ hợp khác) từ 7,0 điểm trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 5. |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | 21,00 |
| 4 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
12 | 52340201C | Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao | 15,50 |
|
|
|
13 | 52340301 | Kế toán | 21,75 | 7,0 |
| Điểm Toán từ 7,0 trở lên. |
14 | 52340301C | Kế toán chất lượng cao | 15,50 |
|
|
|
15 | 52340302 | Kiểm toán | 21,25 |
|
|
|
16 | 52340404 | Quản trị nhân lực | 21,75 |
| 3 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
17 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 19,50 | 7,0 |
| Điểm Toán từ 7,0 trở lên |
18 | 52380101 | Luật Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm | 22,25 | 7,0 |
| Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 7,0 trở lên |
19 | 52380107 | Luật kinh tế Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm | 22,75 | 8,0 | 3 | [Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 8,0 trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |
20 | 52380107C | Luật kinh tế chất lượng cao | 19,00 | 6,0 |
| Điểm ngoại ngữ từ 6,0 trở lên |
21 | 52420201 | Công nghệ sinh học | 18,50 |
|
|
|
22 | 52480101 | Khoa học máy tính | 20,75 |
|
|
|
23 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 18,25 |
| 4 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4. |
24 | 52580302 | Quản lý xây dựng | 17,50 | 7,0 |
| Điểm Toán từ 7,0 trở lên. |
25 | 52760101 | Công tác xã hội | 17,50 |
| 3 | Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3. |