Thời sự

Nhận định, soi kèo Thanh Hóa vs Thể Công Viettel, 18h00 ngày 19/4: Chưa có niềm vui

字号+ 作者:NEWS 来源:Công nghệ 2025-04-22 05:37:19 我要评论(0)

Hư Vân - 18/04/2025 18:50 Việt Nam mu vs evertonmu vs everton、、

ậnđịnhsoikèoThanhHóavsThểCôngViettelhngàyChưacóniềmu vs everton   Hư Vân - 18/04/2025 18:50  Việt Nam

1.本站遵循行业规范,任何转载的稿件都会明确标注作者和来源;2.本站的原创文章,请转载时务必注明文章作者和来源,不尊重原创的行为我们将追究责任;3.作者投稿可能会经我们编辑修改或补充。

相关文章
网友点评
精彩导读

STT

Tên trường/Ngành đào tạo

Khối

Điểm TT

1

Sỹ quan Chính trị

C

 

 

+Miền Bắc

 

15,5

+Miền Nam

14,5

2

Sỹ Quan Lục Quân I

 

 

 

+Miền Bắc

 

17,0

+Miền Nam

17,0

3

Học viện Kỹ thuật Quân sự

A

 

 

Hệ quân sự

*Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

19,0

+Miền Nam

16,0

*Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

22,5

+Miền Nam

19,5

Hệ dân sự

-Nhóm ngành CNTT

A

16,0

-Nhóm ngành Điện-Điện tử

A

15,0

-Nhóm ngành Xây dựng-Cầu đường

A

17,0

- Nhóm ngành Cơ khí-Cơ khí động lực

A

14,0

4

Học Viện Quân Y

A

 

 

Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

23,5

+Miền Nam

21,5

Đối với nữ

 

+Miền Bắc

26,5

+Miền Nam

23,5

 

B

 

Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

23,5

+Miền Nam

21,0

Đối với nữ

 

+Miền Bắc

26,5

+Miền Nam

23,5

 

Hệ dân sự

- Bác sỹ đa khoa

A,B

24,0

- Dược sỹ

A

17,5

5

Học Viện Hậu Cần

A

 

 

+Miền Bắc

 

19,0

+Miền Nam

13,5

Hệ dân sự

Tài chính ngân hàng

A

15,5

Kỹ thuật xây dựng

A

14,0

Tài chính Kế toán

A

15,0

6

Học Viện Hải Quân

 

 

 

+Miền Bắc

 

15,5

+Miền Nam

13,0

7

Học Viện Phòng Không

 

 

 

Đào tạo sỹ quan chỉ huy phòng không

A

 

+Miền Bắc

 

16,0

+Miền Nam

13,5

Đào tạo Kỹ sư Hàng không

A

 

+Miền Bắc

 

17,5

+Miền Nam

13,5

8

Học Viện Biên Phòng

C

 

 

+Miền Bắc

 

18,0

+Miền Nam

16,5

9

Học Viện Khoa học Quân sự

 

 

 

Đào tạo trinh sát kỹ thuật

A

 

+Miền Bắc

 

21,5

+Miền Nam

19,5

Đào tạo Tiếng Anh

D1

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

27,0

+Miền Nam

25,0

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

32,0

+Miền Nam

30,0

Đào tạo Tiếng Nga

D1

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

 

25

+Miền Nam

23

 

 

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

27,5

+Miền Nam

25,5

 

D2

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

 

25,5

-Đối với Nữ

 

 

+Miền Bắc

 

23,5

Đào tạo Quan hệ quốc tế QP

D1

 

- Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

29,0

+Miền Nam

27,0

-Đối với Nữ

 

+ Miền Bắc

33,0

+ Miền Nam

30,0

 

Đào tạo Tiếng Trung

D1

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

26,0

+Miền Nam

24,0

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

29,0

+Miền Nam

27,0

 

D2

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

26,0

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

24,0

 

D3

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

29,0

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

24,0

 

D4

 

-Đối với Nam

 

 

+Miền Bắc

26,0

-Đối với Nữ

 

+Miền Bắc

24,0

 

Hệ dân sự

- Tất cả các ngành

D

21,0

10

Sỹ Quan Công Binh

A

 

 

+Miền Bắc

 

19,0

+Miền Nam

14,0

11

Sỹ Quan Pháo Binh

A

 

 

+Miền Bắc

 

16,5

+Miền Nam

13,0

12

Sỹ Quan Thông tin

A

 

 

+Miền Bắc

 

16,0

+Miền Nam

14,0

13

Sỹ Quan Lục Quân II

A

 

 

+Quân khu 5

 

15,5

+Quân khu 7

15,0

+Quân khu 9

14,0

+Đơn vị khác

 

14,5

14

Sỹ quan Không quân

A

 

 

+ Miền Bắc

 

14,5

+ Miền Nam

 

13,5

15

Sỹ Quan kỹ thuật Quân sự

A

 

 

+ Quân khu 5

 

13,0

+ Quân khu 7

 

13,0

+ Quân khu 9

 

13,0

+ Đơn vị khác

 

13,0

16

ĐH Văn hóa Nghệ thuật Quân đội

C

 

 

 Hệ quân sự

- Hệ CĐ Thư viện

 

 

+ Miền Bắc

 

13,0

+ Miền Nam

 

12,5

" alt="Điểm trúng tuyển 16 trường quân đội" width="90" height="59"/>

Điểm trúng tuyển 16 trường quân đội