您现在的位置是:Giải trí >>正文

Hướng dẫn chơi Pokemon Go: chọn 'skill' chuẩn tấn công, phòng thủ

Giải trí69人已围观

简介Ngoài tính điểm tiềm năng IV để quyết định tiến hóa Pokemon nào trong số rất nhiều Pokemon cùng loài...

Ngoài tính điểm tiềm năng IV để quyết định tiến hóa Pokemon nào trong số rất nhiều Pokemon cùng loài bắt được,ướngdẫnchơiPokemonGochọnskillchuẩntấncôngphòngthủlịch bóng đá v league 2024 người chơi Pokemon Go còn cần phải xem xét con nào có kỹ năng (skill) mạnh để nuôi. "Skill" của một Pokemon nằm dưới cùng trong bảng chỉ số trong game và chúng ta cần kéo màn hình xuống một chút để xem.

Bài toán nói trên không hề đơn giản nhưng dù sao cộng đồng Pokemon Go cũng đã có những tổng kêt cơ bản về danh sách các "skill" chuẩn để tấn công hay phòng thủ Gym để người chơi tham khảo. Khi đã có bảng danh sách này thì chúng ta có thể dễ dàng chọn nuôi Pokemon có IV cao và "skill" chuẩn, dù chỉ số "skill" không chuẩn có thể cao hơn một chút.

*Lưu ý nếu muốn tự mình tính toán, đánh giá về các cặp "skill", chúng ta có thể tham khảo thêm ở đây.

Hướng dẫn chơi Pokemon Go: chọn "skill" chuẩn tấn công, phòng thủ (Atk là tấn công, Def là phòng thủ)

Dragonite(Atk): Dragon Breath / Dragon Claw
Dragonite (Def): Steel Wing / Hyper Beam.

Snorlax(Atk): Zen Headbutt / Body Slam
Snorlax (Def): Zen Headbutt / Hyper Beam.

Aerodactyl(Atk): Bite / Hyper Beam
Aerodactyl (Def): Steel Wing / Hyper Beam.

Flareon(Atk): Ember / Fire Blast
Flareon (Def): Ember / Fire Blast.

Jolteon(Atk): Thunder Shock / Thunder
Jolteon (Def): Thunder Shock / Thunder.

Vaporeon(Atk): Water Gun / Hydro Pump
Vaporeon (Def): Water Gun / Hydro Pump.

Lapras(Atk): Frost Breath / Blizzard
Lapras (Def): Ice Shard / Blizzard.

Gyarados(Atk): Bite or Dragon Breath / Hydro Pump
Gyarados (Def): Bite or Dragon Breath / Hydro Pump.

Chansey(Atk): Pound / Psychic
Chansey (Def): Zed Headbutt / Psychic.

Exeggutor(Atk): Zen Headbutt / Solar Beam
Exeggutor (Def): Confusion / Solar Beam.

Gengar(Atk): Shadow Claw / Sludge Wave
Gengar (Def): Shadow Claw / Sludge Wave.

Muk(Atk): Poison Jab / Gunk Shot
Muk (Def): Poison Jab / Gunk Shot.

Tags:

相关文章



最新文章

友情链接