Đây là một thiết kế của hãng Motorola, được kết nối với điện thoại. Chiếc máy có tên gọi MoodINQ, mở khoá hoạt động bằng microchip. Hãng này cho biết, hình xăm có thể in trên da 5 ngày, thậm chí sẽ không bị mờ khi đi tắm. Để tạo hình xăm như ý, bạn cần đặt bản in lên người khoảng 2 đến 3 ngày, sau đó chọn mẫu hình xăm trong kho dữ liệu của MoodINQ và bắt đầu quá trình “làm đẹp”.

iPod Shuffle thế hệ 3

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 2

Đây là một trong những sản phẩm kỳ quặc nhất của dòng Apple. iPod Shuffle là máy nghe nhạc mp3 được thiết kế tối giản nhất bởi không có màn hình. Mọi nút bấm đều được gắn trên dây tai nghe. Các thao tác đều xoay quanh việc ấn nút, xoay trái phải, ấn và giữ một nút giữa duy nhất. Người dùng thường gặp khó khăn khi mới làm quen với sản phẩm này.

Sony Tablet P

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 3

Sản phẩm này là mẫu tablet có thể gấp mở. Khi mở ra, Tablet P giống như hai chiếc điện thoại gắn liền với nhau, nhưng ở giữa màn hình là một vièn đen. Trong lễ trao giải Billboard năm 2012, Tablet P đã trở thành tâm điểm khi được MC sử dụng thay cho tấm thiệp đọc tên người thắng giải. Nhưng tiếc rằng sau đó, sản phẩm này đã không còn hot nữa bởi chẳng ai muốn nhìn một màn hình có mảng đen ở ngay chính giữa.

Nexus Q

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 4

Khối cầu đen sì này hoá ra lại là một máy phát nhạc và video, lấy nguồn từ Google Play và Youtube. Nexus Q chỉ cho phép hệ điều hành Android kiểm soát. Mức giá của sản phẩm này là 300 đô và dĩ nhiên, nó không bao giờ trở thành một món hàng bán chạy.

iPotty

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 5

Thiết kế khá giống… bồn cầu, sản phẩm này là một món phụ trợ cho các bà mẹ bỉm sửa. Ai cũng biết việc dạy cho bé biết tự đi vệ sinh rất khó. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể thử sử dụng sản phẩm này. Bé có thể vừa ngồi đi vệ sinh vừa mở máy xem hoạt hình một cách thoải mái.

iCarta

" />

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới

Thời sự 2025-03-01 05:12:04 7846

Máy xăm điện tử

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 1

Đây là một thiết kế của hãng Motorola,ảnphẩmđiệntửkỳquặcnhấtthếgiớbóng đá v league được kết nối với điện thoại. Chiếc máy có tên gọi MoodINQ, mở khoá hoạt động bằng microchip. Hãng này cho biết, hình xăm có thể in trên da 5 ngày, thậm chí sẽ không bị mờ khi đi tắm. Để tạo hình xăm như ý, bạn cần đặt bản in lên người khoảng 2 đến 3 ngày, sau đó chọn mẫu hình xăm trong kho dữ liệu của MoodINQ và bắt đầu quá trình “làm đẹp”.

iPod Shuffle thế hệ 3

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 2

Đây là một trong những sản phẩm kỳ quặc nhất của dòng Apple. iPod Shuffle là máy nghe nhạc mp3 được thiết kế tối giản nhất bởi không có màn hình. Mọi nút bấm đều được gắn trên dây tai nghe. Các thao tác đều xoay quanh việc ấn nút, xoay trái phải, ấn và giữ một nút giữa duy nhất. Người dùng thường gặp khó khăn khi mới làm quen với sản phẩm này.

Sony Tablet P

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 3

Sản phẩm này là mẫu tablet có thể gấp mở. Khi mở ra, Tablet P giống như hai chiếc điện thoại gắn liền với nhau, nhưng ở giữa màn hình là một vièn đen. Trong lễ trao giải Billboard năm 2012, Tablet P đã trở thành tâm điểm khi được MC sử dụng thay cho tấm thiệp đọc tên người thắng giải. Nhưng tiếc rằng sau đó, sản phẩm này đã không còn hot nữa bởi chẳng ai muốn nhìn một màn hình có mảng đen ở ngay chính giữa.

Nexus Q

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 4

Khối cầu đen sì này hoá ra lại là một máy phát nhạc và video, lấy nguồn từ Google Play và Youtube. Nexus Q chỉ cho phép hệ điều hành Android kiểm soát. Mức giá của sản phẩm này là 300 đô và dĩ nhiên, nó không bao giờ trở thành một món hàng bán chạy.

iPotty

11 sản phẩm điện tử kỳ quặc nhất thế giới - 5

Thiết kế khá giống… bồn cầu, sản phẩm này là một món phụ trợ cho các bà mẹ bỉm sửa. Ai cũng biết việc dạy cho bé biết tự đi vệ sinh rất khó. Vì vậy, các bậc phụ huynh có thể thử sử dụng sản phẩm này. Bé có thể vừa ngồi đi vệ sinh vừa mở máy xem hoạt hình một cách thoải mái.

iCarta

本文地址:http://slot.tour-time.com/news/676e498829.html
版权声明

本文仅代表作者观点,不代表本站立场。
本文系作者授权发表,未经许可,不得转载。

全站热门

Kèo vàng bóng đá AS Roma vs Monza, 02h45 ngày 25/2: Chủ nhà đáng tin

 - Lãnh đạo Quỷ đỏ đang muốn đưa Issa Diop của West Ham về tăng cường hàng thủ. Hazard đã đạt được thỏa thuận gia nhập Real Madrid hè tới... là những tin chuyển nhượng mới nhất tối 26/12.

MU không thể kết thúc top 4 Ngoại hạng Anh

MU nâng giá Milenkovic, Mourinho "thanh lọc" Real

Solskjaer trở lại Old Trafford: MU và bóng đá đẹp

Issap Diop mới chuyển đến West Ham từ Toulouse hè qua với mức phí 22 triệu bảng. Trung vệ 21 tuổi này lập tức để lại ấn tượng khá tốt trên khía cạnh chuyên môn.

{keywords}
Issa Diop (phải) trong tầm ngắm MU

Sở hữu thân hình cao lớn nhưng Diop cũng tỏ ra khá nhanh nhẹn trong các tình huống băng cắt hay đọc tình huống. Từ hơn 1 tháng qua, MU đã cử tuyển trạch viên theo dõi sát sao cầu thủ này.

Tuy nhiên, muốn có sự phục vụ của Diop ngay kỳ chuyển nhượng mùa đông tới, MU sẽ phải bỏ ra khoản tiền lên đến 60 triệu bảng.

Tuyến phòng ngự Quỷ đỏ vẫn tồn tại nhiều lỗ hổng nên lãnh đạo CLB đã đưa ra hàng loạt phương án để bổ sung. Ngoài Diop còn nhiều cái tên khác được nhắc đến như Koulibaly, Alderweireld, Harry Maguire, Milenkovic hay Romagnoli.

Theo giới truyền thông xứ sương mù, nếu tuyển thêm trung vệ mới, MU sẽ rao bán một vài người thừa dưới hậu tuyến như Marcos Rojo, Matteo Darmian hay Eric Bailly.

Hazard đạt được thỏa thuận gia nhập Real Madrid

Chuyên gia bóng đá Ian McGarry tin rằng, phần đông cầu thủ Chelsea đều nghĩ rằng Eden Hazard đã đồng ý chuyển đến Real Madrid hè tới.

{keywords}
Hazard dường như đã đạt thỏa thuận gia nhập Real

Ngay sau World Cup 2018, Hazard đã liên hệ với đội chủ sân Bernabeu và không giấu giếm ước vọng được khoác lên mình chiếc áo đấu Los Blancos.

Tuy vậy, thương vụ đã bị đình lại vì nhiều lý do khác nhau. Chia sẻ trên chương trình Sunday Supplement, McGarry nói: "Có điều gì ảnh hưởng đến Chelsea lúc này thì đó chính là Hazard.

Cảm giác trong phòng thay đồ nhiều người đã biết chuyện Hazard đồng ý cập bến Real Madrid. Thế nên cầu thủ người Bỉ mới điềm tĩnh về mọi chuyện và không đàm phán gia hạn hợp đồng với Chelsea."

Nếu tiền vệ người Bỉ rời Stamford Bridge sẽ là tổn thất lớn với đoàn quân áo xanh. Suốt 6 năm qua, Hazard luôn là ngôi sao số 1 của Chelsea, với khả năng gây đột biến cực cao.

* T.A

">

Tin chuyển nhượng tối 26

Cơ quan CSĐT Bộ Công an vừa khởi tố vụ án hình sự, khởi tố bị can và thi hành lệnh bắt tạm giam đối với 5 bị can nguyên là cán bộ và cán bộ đương chức của tỉnh Bình Thuận để điều tra về sai phạm xảy ra tại dự án Khu thương mại dịch vụ và dân cư Tân Việt Phát 2 (tên thương mại là Queen Pearl 2), P.Phú Hài, TP.Phan Thiết. 

Queen Pearl 2 là dự án do Công ty Cổ phần Tân Việt Phát (Công ty Tân Việt Phát) làm chủ đầu tư. Trước khi vụ án được Bộ Công an khởi tố, các cá nhân và pháp nhân liên quan đến doanh nghiệp này đã có màn “thoát xác” ngoạn mục.

Công ty Tân Việt Phát được thành lập vào năm 2009, ông Nguyễn Ngọc Phương là người giữ chức tổng giám đốc kiêm đại diện theo pháp luật. Dự án Queen Pearl 2 là hợp phần mở rộng của dự án Queen Pearl quy mô 27,2ha tại TP.Phan Thiết cũng do Công ty Tân Việt Phát làm chủ đầu tư. 

{keywords}
Giới chủ của Công ty Tân Việt Phát đã có màn 'thoát xác' ngoạn mục trước khi vụ án xảy ra tại dự án Queen Pearl 2 bị khởi tố. 

Bên cạnh đó, ông Nguyễn Ngọc Phương cũng đang đứng tên và sở hữu lượng lớn cổ phần tại hàng loạt doanh nghiệp khác như: Công ty Cổ phần Địa ốc AA Phan Thiết, Công ty Cổ phần Đầu tư Larich Holdings, Công ty TNHH An Thuỷ Mộc, Công ty Cổ phần Dịch vụ - Thương mại – Đầu tư Ro Ma Na, Công ty Cổ phần BĐS HHP, Công ty Cổ phần Đầu tư Sanho…

Công ty Tân Việt Phát và các doanh nghiệp liên quan đến ông Nguyễn Ngọc Phương được biết đến hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản tại Bình Thuận. Điển hình là Công ty TNHH Xây dựng – Thương mại và Dịch vụ Vi Nam, chủ đầu tư dự án Lagi Marina Complex. 

Dự án nói trên toạ lạc tại P.Phước Lộc, TX.La Gi, tỉnh Bình Thuận và có quy mô hơn 161.000m2. Sở hữu đến 99%, thế nhưng vào đầu năm 2021, Công ty Tân Việt Phát đã âm thầm thoái toàn bộ vốn tại doanh nghiệp này. 

Tại Công ty Tân Việt Phát, trước thời điểm khởi tố vụ án hình sự xảy ra tại dự án Queen Pearl 2 không lâu, các cá nhân và pháp nhân liên quan đã ồ ạt thế chấp vốn góp cho một đối tác nước ngoài. 

Cụ thể, ngày 20/12/2021, ông Nguyễn Ngọc Phương đã thế chấp toàn bộ 240 tỷ đồng vốn góp tại Công ty Tân Việt Phát cho FS Capital Pte.Ltd, một doanh nghiệp Singapore. Trong ngày, đối tác nước ngoài này tiếp tục nhận thế chấp 490 tỷ đồng vốn góp của ông Nguyễn Ngọc Phương tại Công ty Cổ phần BĐS HHP. 

Chưa hết, vào tháng 1/2022, ông Nguyễn Ngọc Phương và các cá nhân, pháp nhân liên quan thế chấp tiếp 363,75 tỷ đồng vốn góp tại Công ty Cổ phần Đầu tư Sanho và Công ty Cổ phần Đầu tư Larich cho FS Capital Pte.Ltd.

Như vậy, các cá nhân và pháp nhân liên quan đến Công ty Tân Việt Phát đã thế chấp tổng cộng gần 1.100 tỷ đồng cho FS Capital Pte.Ltd trước khi xảy ra biến cố tại dự án Queen Pearl 2. 

Theo thông tin mới nhất, ngày 11/2/2022, tức sau 1 ngày khởi tố vụ án xảy ra tại dự án Queen Pearl 2, Công ty Cổ phần BĐS HHP đã kịp thế chấp 297 tỷ đồng vốn góp tại Công ty TNHH Xây lắp Hoàng Vũ cho một ngân hàng có trụ sở tại Q.1, TP.HCM. 

Tạm dừng giao dịch tại dự án vừa khiến loạt cựu lãnh đạo Bình Thuận bị khởi tố

Tạm dừng giao dịch tại dự án vừa khiến loạt cựu lãnh đạo Bình Thuận bị khởi tố

Để phục vụ yêu cầu điều tra vụ án, UBND tỉnh Bình Thuận chỉ đạo các sở ngành liên quan rà soát thông tin và tạm dừng giao dịch tại dự án vừa khiến loạt cựu lãnh đạo tỉnh bị khởi tố, bắt tạm giam. 

">

Màn ‘thoát xác’ ngoạn mục của chủ dự án vừa khiến loạt cán bộ Bình Thuận bị bắt

Nhận định, soi kèo Dempo SC vs Sreenidi Deccan, 15h00 ngày 25/2: Khôn nhà dại chợ

danh thắng.gif

Danh thắng núi Jianlong có cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, độc đáo và bầu không khí trong lành.

Những tháng gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch, danh thắng này trở thành điểm đến được đông đảo du khách săn đón. Đặc biệt là đối với những ai yêu thích leo núi và khám phá thiên nhiên. 

Người dân địa phương cho biết, dù lượng khách du lịch tăng đột biến nhưng chính quyền địa phương đã thực hiện nhiều biện pháp để duy trì trật tự, đảm bảo du khách tới tham quan thắng cảnh một cách an toàn và trật tự.

du khách leo núi.gif

Anh Huang, một người bán hàng gần khu vực chân núi nói với truyền thông địa phương rằng, trước đây có rất ít người đến đây để leo núi Jianlong. Là người địa phương nhưng anh chưa bao giờ leo lên đỉnh núi. Tuy nhiên, thời gian gần đây, lượng khách du lịch đổ về đây ngày càng đông, đặc biệt là vào những ngày nghỉ lễ.

“Có thể ai đó đã leo núi, quay video và đăng tải lên mạng, khiến núi ngọn núi Jianlong trở nên nổi tiếng”

“Là một người dân địa phương, tôi rất vui vì sự nổi tiếng của ngọn núi và hy vọng rằng người dân sống tại đây có thể tham gia phát triển du lịch để thúc đẩy tăng trưởng địa phương”, Huang nói 

Chính quyền địa phương cho biết, vào những ngày cao điểm, đứng từ trong làng vẫn có thể thấy dòng người di chuyển trên đỉnh núi. Họ cũng thừa nhận không biết vì sao ngọn núi hoang sơ này bỗng nhiên trở nên nổi tiếng.

Theo Newsflare

Điểm du lịch nổi tiếng bị dòng nước lũ cuồn cuộn nhấn chìm

Điểm du lịch nổi tiếng bị dòng nước lũ cuồn cuộn nhấn chìm

Lượng mưa lớn trong những ngày qua đã khiến mực nước đổ về thác nước Iguazu (nằm giữa biên giới Brazil và Argentina) cao nhất trong gần một thập kỷ qua. Dòng nước lũ đã nhấn chìm lối đi chính dành cho du khách tham quan.">

Ngọn núi hoang sơ bất ngờ nổi tiếng, du khách chen chúc từ chân núi lên tận đỉnh

Kết quả Oman 3

Ngàysố tiền

Thông tin ung hộ

2/28/2022500,000.00MBVCB.1786636154.be Hoang Bao Nguyen bi ung thu xuong .CT tu 1016308860 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022100,000.00448987.280222.224446.ung ho em Quan MS 2022.0452/28/2022200,000.00MBVCB.1786455061.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So 2022.042(Ba Truong Thi Ha).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022200,000.00077365.280222.211231.VAN THI BICH VAN chuyen khoan NCHCCCL dt 09124315292/28/2022100,000.00MBVCB.1786398420.MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0571000003212 NGUYEN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/202260,000.00061376.280222.204247.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.046 (HOANG BAO NGUYEN)-280222-20:42:23 0613762/28/202220,000.00MBVCB.1786313811.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00389566.280222.203821.ung ho ms 2022.046 be Hoang Bao Nguyen FT220598891778892/28/2022100,000.00890029.280222.201553.Gd Le Tan Thanh uh MS em Bui Thi Phuong. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT220597453070552/28/2022300,000.00MBVCB.1786220100.Ung ho MS 2022.046 be Hoang Bao Nguyen.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022200,000.00617997.280222.200657.VCB;0011002643148;2022 046 ung ho em hoang bao nguyen2/28/2022100,000.00845296.280222.193233.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.046 be Hoang Bao Nguyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT220596715569022/28/2022300,000.00843651.280222.192552.ung ho ms 2022.046 be hoang bao nguyen2/28/2022500,000.00798111.280222.185822.ung ho MS 2022.046, be Hoang Bao Nguyen2/28/2022500,000.00MBVCB.1785902587.ung ho ms 2022.046(be Hoang Bao Nguyen)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00MBVCB.1785873768.ung ho ms 2022.045(em Pham Minh Quan)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/20221,000,000.00656328.280222.173843.ung ho MS 2022 0432/28/2022100,000.00526049.280222.173450.Ung ho MS022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022200,000.00269685.280222.171817.MS 20220462/28/2022300,000.00MBVCB.1785482297.PHI VIET HANH charity MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/20221,000,000.00657012.280222.163718.IBFT MS 2022.046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022100,000.00200171.280222.162458.Ung ho ma so 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen). Nguoi gui: Hien Toan2/28/2022100,000.00MBVCB.1785341515.Binh ho tro chau hoang bao nguyen . MS : 2022046.CT tu 0071001066508 VO THI NGU BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022300,000.00IBVCB.1785194500.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022300,000.00IBVCB.1785185323.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022200,000.00443354.280222.151535.MS 2022 0462/28/202210,000.00922103.280222.151457.UNG HO-280222-15:14:56 9221032/28/2022500,000.00733112.280222.150119.MS 2022.039 be Tran Minh Hoai. chuc con mau khoi benh.2/28/2022100,000.00032031.280222.144552.Ms 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/202250,000.00249127.280222.141759.MS2022 046 be Hoang Bao Nguyen Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat2/28/2022500,000.00MBVCB.1784898574.TRAN MANH TIEN chuyen tien ung ho MS 2022.046?( Be Hoang Bao Nguyen ).CT tu 0451001392014 TRAN MANH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00MBVCB.1784897900.Nga Xuyen ung ho ms 2022046.CT tu 0611001487510 TANG THI NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00MBVCB.1784888505.TRAN MANH TIEN chuyen tien ung ho MS 2022.041 ( em Huynh Thi Ngoc Thuyen ).CT tu 0451001392014 TRAN MANH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022100,000.00452830.280222.140733.Ung ho Ms 2022.046 FT220592903529212/28/2022200,000.00IBVCB.1784785139.MS 2022046 be Hoang Bao Nguyen.CT tu 0071000715931 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022200,000.00560090.280222.132729.IBFT Hoa duong ung ho MS 2022.0462/28/202250,000.00MBVCB.1784739962.ung ho ma so MS 2032 043 gia dinh ong Ty.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202250,000.00MBVCB.1784734686.ung ho ma so MS 2022 044 em Bui Thi Phuong.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202250,000.00MBVCB.1784726621.ung ho ma so MS 2022 045 em Pham Minh Quan.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202250,000.00MBVCB.1784719092.ung ho ma so MS 2022 046 ba Hoang Bao Nguyen.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022100,000.00726716.280222.130736.DAO VAN THANH CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET2/28/202250,000.00IBVCB.1784483617.Giup ma so 2022.046 be Hoang Bao Nguyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022300,000.00MBVCB.1784432220.UNG HO MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022200,000.00MBVCB.1784407660.MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen.CT tu 0071004889775 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022300,000.00581663.280222.112254.MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022100,000.00314042.280222.112857.HUYNH THANH TUAN chuyen tienms 2022042 ba truong viet ha2/28/202250,000.00989524.280222.111358.NGUYEN THANH NHAN ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen)2/28/2022600,000.00385100.280222.110602.PHAM MANH HAI chuyen tien ung ho MS 2022.040, 041 va 0462/28/2022300,000.00IBVCB.1784235223.MS 2022.046(be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0251001718063 PHAN THI NGOC LAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022100,000.00615534.280222.104215.Vinh Nam ung ho ms 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022300,000.00IBVCB.1784181643.Ung ho MS: 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen), Xom 6 (xom 12 cu) xa Thanh Huong, H. Thanh Chuong, T. Nghe An.CT tu 0091000132251 NGUYEN LE THI THANH UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/202250,000.00934915.280222.102854.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022100,000.00771636.280222.102611.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022200,000.00232666.280222.102443.Ung ho MS2022.046. be Hoang Bao Nguyen. FT220592210673752/28/2022500,000.00663671.280222.102317.Chuyen tien ung ho Hoang Bao Nguyen MS 20220462/28/2022150,000.00MBVCB.1784144019.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022250,000.00MBVCB.1784126378.benh ung thu xuong.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022250,000.00MBVCB.1784112505.Ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/202240,000.00517494.280222.101221.MS 2022 0462/28/20221,000,000.00MBVCB.1784098895.Ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0011003658264 NGUYEN THI HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00SHGD:10001336.DD:220228.BO:NGUYEN TUAN KIET4030282.Remark:Ung ho MS 2022.044 (Em Bui Thi Phuong) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI2/28/2022500,000.00MBVCB.1784052200.ms 2022 046 uh hoang bao nguyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/20225,000,000.00611226.280222.095649.Ong Tu Van giup do MS 2022.046 Be Hoang Bao Nguyen2/28/20221,000,000.00IBVCB.1784044197.PHAN QUOC THONG chuyen khoan ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen).CT tu 0071003124643 PHAN QUOC THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/202250,000.00776227.280222.095336.2022.041 HUYNH THI NGOC HUYEN-280222-09:53:36 7762272/28/2022300,000.00MBVCB.1784016915.ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ti).CT tu 0011001399931 TRIEU QUOC BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022400,000.00899371.280222.093402.Ung ho MS 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen)2/28/20221,500,000.00558104.280222.093156.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.046 be Hoang Bao Nguyen2/28/202220,000.00MBVCB.1783948703.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.046 be hoang bao nguyen.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/202250,000.00SHGD:10026717.DD:220228.BO:NGO HA QUYEN.Remark:Nhu chua he co cuoc chia ly2/28/2022200,000.00MBVCB.1783940824.MS 2022.046 .CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/20222,000,000.00922988.280222.091949.Ung ho MS 2022.045 ( em Pham Minh Quan)2/28/2022200,000.00SHGD:10016871.DD:220228.BO:PHAM THI ANH HOA.Remark:MS 2022 045 ung ho em Pham Minh Quan2/28/2022300,000.00939507.280222.090539.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022200,000.00SHGD:10005308.DD:220228.BO:NGUYEN THI ANH NGUYET.Remark:Gia dinh ong ty2/28/2022200,000.00361964.280222.090148.ung ho MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022500,000.00IBVCB.1783860378.MS 2022 044 em BUI THI PHUONG tinh Thanh Hoa.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/20223,000,000.00SHGD:10004423.DD:220228.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: 046; 045; 044; 043; 042; 0412/28/2022500,000.00IBVCB.1783851693.MS 2022 045 em PHAM MINH QUAN tinh Hai Duong.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/2022500,000.00940067.280222.085810.Chuyen tien ung ho ms 2022.046 em HOANG BAO NGUYEN2/28/2022500,000.00MBVCB.1783850123.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.046(be hoang bao nguyen).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00963386.280222.085408.Doan Trang Ung ho Maso: 2022.046( Be Hoang Bao Nguyen)2/28/20221,000,000.00SHGD:10016336.DD:220228.BO:VU VIET BAO.Remark:Ung ho em Pham Minh Quan. MS 2022.0452/28/202220,000.00MBVCB.1783815830.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.046( Be Hoang Bao Nguyen ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/28/2022500,000.00SHGD:10025946.DD:220228.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan2/28/2022100,000.00246268.280222.083713.MS 2021 117 be Cao Anh Tuan2/28/2022100,000.00197554.280222.083610.MS 2020 be Dao Dang Quang2/28/2022500,000.00351464.280222.083541.Ung ho ma so 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022100,000.00195979.280222.083502.MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen2/28/2022200,000.00IBVCB.1783742262.MS 2022 046 be Hoang Bao Nguyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202260,000.00730341.280222.074242.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.044 (BUI THI PHUONG)-280222-07:42:26 7303412/28/202280,000.00729794.280222.073955.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.045 (PHAM MINH QUAN)-280222-07:39:35 7297942/28/202250,000.00831415.280222.071353.ung ho ms 2022.044 em bui thi phuong2/28/20221,000,000.00101442.270222.230526.Ung ho em Pham Minh Quan MS 2022.0452/28/202210,000.00IBVCB.1783414381.UNG HO MS 2022 045 EM QUAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202210,000.00IBVCB.1783411776.UNG HO MS 2022 044 EM PHUONG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202210,000.00IBVCB.1783411878.UNG HO MS 2022 043 ONG TY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202210,000.00IBVCB.1783409731.UNG HO MS 2022 042 BA HA.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/28/202210,000.00IBVCB.1783408627.UNG HO MS 2022 041 BE THUYEN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/27/202250,000.00MBVCB.1783398045.MS 2022.041 (chuc em mau chong khoe manh; ba noi va em luon dc binh an).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/202220,000.00MBVCB.1783396091.MS 2022.043 (chuc gd tai qua nan khoi).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/202220,000.00MBVCB.1783394325.MS 2022.044.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/202220,000.00MBVCB.1783392609.MS 2022.045 (chuc anh mau khoe, nha luon binh an).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022100,000.00MBVCB.1783346190.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho Ma So2022.041(em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022100,000.00MBVCB.1783240482.Gia dinh Linh Son giup gia dinh em Bui Thi Phuong. ms 2022.044 .CT tu 0451000359868 NGUYEN THI DIEU LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022150,000.00MBVCB.1783231611.Gia dinh Linh Son ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung.CT tu 0451000359868 NGUYEN THI DIEU LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022300,000.00581001.270222.200043.MS 2022.0452/27/20222,000,000.00898052.270222.173205.ung ho MS 2022045 - Pham Minh Quan2/27/2022100,000.00888019.270222.161031.UNG HO MS 2022.041 EM HUYNH THI NGOC THUYEN-NAM MO DUOC SU LUU LY QUANG VUONG PHAT2/27/2022150,000.00IBVCB.1782442508.ung ho MS 2021.325 (em Nguyen Minh Hieu).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022100,000.00IBVCB.1782422601.ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022150,000.00IBVCB.1782419508.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022200,000.00130834.270222.141641.Tien ung ho MS 2022 044 em Bui Thi Phuong FT220594374001972/27/2022100,000.00126098.270222.140038.ung ho ms 2022.044 em Bui Thi Phuong FT220598614015132/27/2022100,000.00120811.270222.134247.ung ho ms 2022.045 em Pham Minh Quan FT220598780720582/27/2022500,000.00123061.270222.133337.Ung ho ma so 2022 044 em Bui Thi Phuong2/27/202250,000.00678964.270222.115811.gui chi ma so 2022 0432/27/2022100,000.00916349.270222.113825.MS 2022. 0402/27/2022100,000.00MBVCB.1781983101.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.041 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/27/2022100,000.00262821.270222.094154.Ung ho MS2022 045 Pham Minh Quan2/27/2022300,000.00475455.270222.092319.UNG HO NCHCCCL BAO VY 7632183173-270222-09:23:18 4754552/27/20223,000,000.00467063.270222.084731.THAY MAT CTY ADVANT UNG HO - MS 2022.045 (EM PHAM MINH QUAN)-270222-08:47:31 4670632/27/2022500,000.00469834.270222.082345.NGUYEN DANH SON HN UNG HO MS 2022045 PHAM MINH QUAN2/27/2022360,000.00997652.270222.073256.ung ho ms 2022.045 em pham minh quan2/27/2022500,000.00363671.270222.062039.Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan. Hai Duong2/26/2022500,000.00942969.270222.000741.NGUYEN KIM UYEN Chuyen tien ung ho MS 2022.045 , em PHAM MINH QUAN2/26/2022100,000.00001788.270222.000237.ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022500,000.00MBVCB.1781277511.Ung ho ms 2022.045 (em pham minh quan).CT tu 0011003062770 LE DUC HIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00338794.260222.221350.Ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong FT220590019633492/26/2022100,000.00734039.260222.221224.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)2/26/2022100,000.00886360.260222.221004.ung ho MS 2022.045 e Pham Minh Quan2/26/2022100,000.00333755.260222.220405.Ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung FT220590216466722/26/2022500,000.00MBVCB.1781229540.PHAM Hieu ck ung ho ms 2022.045.CT tu 0991000043378 PHAM HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00330256.260222.215740.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.045 em Pham Minh Quan. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT220590279616442/26/2022100,000.00328691.260222.215502.Ung ho MS 2022 039 be Tran Minh Hoai FT220598700480002/26/2022100,000.00320870.260222.214230.Ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan FT220595687385812/26/20221,500,000.00MBVCB.1781183896.MS 2022.044.CT tu 0411000861968 PHAN VAN DUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1781177481.UNG HO MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00293598.260222.213153.Ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022300,000.00742933.260222.213105.Ung ho MS2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022100,000.00MBVCB.1781168429.Ung ho ban Quan MS 2022.045.CT tu 0271001106782 PHAM VAN PHUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00044539.260222.210643.ZP689DE8EKGF 220226000242047 ung ho ms 2022.0452/26/2022300,000.00MBVCB.1781118308.Ung ho 2022.045 em Pham Minh Quan.CT tu 0451000251930 PHAM THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00790068.260222.204415.Ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai)2/26/2022200,000.00MBVCB.1781053378.ung ho?MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0041000181284 LE NGOC DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1781027751.MS 2022-043 ( ung ho gia dinh ong Ty).CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1781022438.MS 2022-045 ( ung ho em PHAM MINH QUAN).CT tu 0721000638272 DUONG NGUYEN THUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00MBVCB.1780867881.Gui MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0111000901857 DUONG THI THANH TRUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/202220,000.00MBVCB.1780862249.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.045 ( em Pham Minh Quan ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1780778173.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 9989951047 TRINH THUY NHAT UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/20223,000,000.00MBVCB.1780720565.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0011000519680 NGUYEN ANH QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00MBVCB.1780690642.DIEP THI THE MAI UH MS 2022.033.CT tu 0461000535177 DIEP THI THE MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1780679691.DIEP THI THE MAI UH MS 2022.041.CT tu 0461000535177 DIEP THI THE MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/20225,000,000.00570998.260222.175936.ung ho Ms 2022.040 chau Phung Van Dung2/26/20225,000,000.00571005.260222.175837.ung ho Ms 2022.045 em Pham Minh Quan2/26/202250,000.00IBVCB.1780675480.Ung ho NCHCCCL Pham Thi Hue 0988868758.CT tu 0011002985181 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/26/2022500,000.00562369.260222.175358.MS 2022.045 em Pham Minh Quan2/26/2022200,000.00136667.260222.174311.Ung ho MS 2022.045 Pham Minh Quan FT220579819840782/26/2022500,000.00127811.260222.173936.ung ho MS 2022. 045 em Pham Minh Quan2/26/20222,000,000.00MBVCB.1780576361.MS 2022.045 ( em Pham Minh Quan).CT tu 0021001663933 MAI VIET BAC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00531998.260222.171003.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)2/26/2022200,000.00576412.260222.165422.Ung ho MS 2022045 em Pham Minh Quan2/26/2022100,000.00978438.260222.164938.VCB;0011002643148;UNG HO MS 2022 045 Em Pham Minh Quan2/26/2022500,000.00206255.260222.163834.ung ho ma so 2022.045 em Pham Minh Quan FT220570478687202/26/2022100,000.00440160.260222.162714.Ung ho MS 2022 045 Em Pham Minh Quan2/26/202250,000.00269301.260222.162109.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022045 em Pham Minh Quan2/26/2022200,000.00767736.260222.154936.IBFT Ms-2022045 - pham Minh Quan2/26/2022300,000.00807792.260222.154842.MS 2022.0452/26/2022250,000.00MBVCB.1780318520.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022250,000.00MBVCB.1780316385.Ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00851337.260222.154051.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan huyen Kim Thanh tinh Hai Duong2/26/2022300,000.00788564.260222.153626.ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan2/26/2022200,000.00MBVCB.1780278165.Ung ho MS 2022.045.CT tu 0011004262715 NGUYEN VAN HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00MBVCB.1780275308.PHI VIET HANH charrity MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00769509.260222.152315.ung ho MS 2022.043 Gia dinh ong Ty2/26/2022200,000.00MBVCB.1780206238.GM ung ho Ms 2022.045 (em pham minh quan).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022200,000.00149189.260222.145705.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)2/26/20221,000,000.00976031.260222.145337.Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan FT220570264840142/26/2022100,000.00IBVCB.1780173433.Giup do ms2022.045 em Pham Minh Quan- Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang vuong Phat.CT tu 0911000046371 TRAN THI HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022400,000.00IBVCB.1780027556.MS2022.035(be Le Tran Tien Cuong).CT tu 0071002799695 BUI TINH VAN ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/202210,000.00MBVCB.1780002363.NGO LE HOANG DUONG chuyen tien.CT tu 8889998889 NGO LE HOANG DUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/20222,000,000.00238242.260222.133232.UNG HO MS 2022.044 (BUI THI PHUONG)-260222-13:32:31 2382422/26/2022500,000.00MBVCB.1779990144.MS 2022045 Pham Minh Quan.CT tu 0851000003999 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/26/2022300,000.00907783.260222.132216.Lam gui ung ho MS 2022 043 gia dinh ong Ty FT220570123770472/26/202250,000.00437712.260222.131544.T ung ho E Pham Minh Quan MS 2022.0452/26/2022200,000.00332819.260222.130708.NGUYEN VAN NAM CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho gia dinh hoang thi nhung va anh quan o hai duong2/26/20221,000,000.00709709.260222.125705.Ung ho ms 2022.045 (em Pham Minh Quan)2/26/2022100,000.00880305.260222.124808.MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/202250,000.00883018.260222.124727.Ung ho MS 2022045 em Pham Minh Quan FT220576220403042/26/2022400,000.00MBVCB.1779907219.2022.040 chau Phung Van Dung mong chong khoe benh nha chau.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00404444.260222.124404.ung ho MS 2022.039 (be Tran Minh Hoai)2/26/2022200,000.00401912.260222.124151.ung ho MS 2022.040 ( chau Phung Van Dung)2/26/2022200,000.00400536.260222.124042.ung ho MS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung)2/26/2022200,000.00397752.260222.123808.ung ho MS 2022.042 ( ba TRUONG THI HA)2/26/2022300,000.00396418.260222.123653.ung ho MS 2022.041( em HUYNH THI NGOC THUYEN)2/26/2022200,000.00393260.260222.123408.ung ho MS 2022.045(em Pham Minh Quan)2/26/2022300,000.00MBVCB.1779879519.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0851000024504 TRAN THI DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022200,000.00219231.260222.123055.UNG HO MS 2022.045 EM PHAM MINH QUAN-260222-12:30:55 2192312/26/2022100,000.00MBVCB.1779842080.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00725523.260222.114611.Ung ho MS 2022 045 e pham minh quan2/26/2022200,000.00MBVCB.1779749224.MS 2022.045.CT tu 0441003719495 DOAN NGOC QUANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022400,000.00492866.260222.112703.Ong ba KhaiTam gui chau Pham Minh Quan, ms 2022.0452/26/202250,000.00IBVCB.1779711529.Giup ma so 2022. 045 em Pham Minh Quan.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/26/2022200,000.00MBVCB.1779693162.Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan.CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00808627.260222.111825.Ung ho em Pham minh Quan ma 2002 045 FT220573061499462/26/2022200,000.00MBVCB.1779652217.MS 2022.45.CT tu 0071000764576 NGUYEN HUU QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00554924.260222.104504.Vinh Nam ung ho ms 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022300,000.00178539.260222.104504.MS 2022.045 (EM PHAM MINH QUAN)-260222-10:45:03 1785392/26/2022200,000.00240483.260222.104028.UNG HO MA SO 2022.045 (em PHAM MINH QUAN)2/26/2022500,000.00IBVCB.1779566428.Que Ngoc ung ho MS: 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0371000686868 PHAN QUE ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022200,000.00701032.260222.100054.ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022100,000.00775640.260222.095922.Chuyen tien ung ho MS2022.045 em Pham Minh Quan2/26/2022500,000.00MBVCB.1779461406.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/20223,000,000.00697961.260222.095415.Mrs Minh Nguyet NZ ung ho MS 2922 035 be Le Tran Tien Cuong2/26/2022500,000.00MBVCB.1779437079.MS 2022.045( em Pham minh Quan).CT tu 0031000220406 TRAN VAN THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00744873.260222.093938.Ung ho MS 2022.045 Pham Minh Quan2/26/2022200,000.00151073.260222.093713.MS 2022.045 ( EM PHAM MINH QUAN)-260222-09:37:13 1510732/26/2022200,000.00289357.260222.093545.NGUYEN THI THUY ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022150,000.00IBVCB.1779382204.ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0011000985503 LE NGOC LAP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779359575.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0011001684514 NGUYEN THI CHAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00713689.260222.091812.Ung ho MS 2022.045 Pham Minh Quan2/26/2022150,000.00279779.260222.091736.ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022200,000.00696208.260222.091443.Ung ho Pham Minh Quan ma 2022.045 FT220576055077212/26/2022500,000.00590097.260222.091024.IBFT Ung ho MS 2022.0452/26/2022500,000.00MBVCB.1779335316.ung ho ms 2022.041 em huynh thi ngoc huyen.CT tu 0931004212619 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00MBVCB.1779311527.Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan..CT tu 0081001286594 NGUYEN VAN DO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00MBVCB.1779303495.MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0121000655736 TRAN MAI NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00MBVCB.1779300241.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0121000655736 TRAN MAI NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/202220,000.00MBVCB.1779289454.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.045( em Pham Minh Quan).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00IBVCB.1779282134.Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0071001978423 TRUONG THI HOANG LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00909697.260222.084509.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 045 Pham Minh Quan2/26/2022300,000.00MBVCB.1779278176.Ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan.CT tu 0021000534526 PHI DANG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022300,000.00515879.260222.083935.MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022500,000.00669204.260222.083450.Ung ho em pham minh quan MS 2022.045 FT220574974271592/26/20225,000,000.00128842.260222.083059.TRAN TU MAN UNG HO MS 2022.045 (EM PHAM MINH QUAN)-260222-08:30:59 1288422/26/2022500,000.00MBVCB.1779249585.Ung ho MS2022.045 Quan.CT tu 0491000075888 HOANG ANH QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779249348.ung ho MS 2022.045 em Pham Minh Quan.CT tu 0061000344609 VO THI THU THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/20225,000,000.00649793.260222.082549.Ong Tu Van giup do cho MS 2022.045 em Pham Minh Quan2/26/20221,000,000.00661262.260222.081954.Cau mong em khoi benh MS 2022.045 em Pham Minh Quan FT220575495600762/26/2022100,000.00085141.260222.081945.Ung ho em pham minh quan (MS2022.045)2/26/2022300,000.00333918.260222.081853.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan2/26/2022100,000.00MBVCB.1779225899.Ung ho MS 2022.045(Em PHAM MINH QUAN).CT tu 0281000055369 LE THUY THUY HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022100,000.00658346.260222.081344.Ung ho MS 2022 045 em Pham Minh Quan FT220570103510002/26/2022200,000.00MBVCB.1779189585.Ung ho MS 2022.045 ( em Pham Minh Quan ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/202250,000.00259039.260222.074419.VCB;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup e Bui Thi Phuong MS 2022 0442/26/2022500,000.00MBVCB.1779161225.ung ho MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van).CT tu 9877133333 NGUYEN DUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779158763.NGUYEN DUY LINH chuyen tien ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong).CT tu 9877133333 NGUYEN DUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779158278.NGUYEN DUY LINH chuyen tien ung ho MS 2022.034 (gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 9877133333 NGUYEN DUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779157713.ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 9877133333 NGUYEN DUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/2022500,000.00MBVCB.1779157179.ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 9877133333 NGUYEN DUY LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/26/202250,000.00579953.260222.061021.Ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/26/2022500,000.00615753.260222.013346.MS2022.044 em Bui Thi Huong FT220579949194442/26/20221,000,000.00IBVCB.1779034223.Ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 1012966520 NGUYEN THI KE toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022161,672.00INTEREST PAYMENT2/25/2022 THU PHI QLTK TO CHUC-VND2/25/2022200,000.00584371.250222.225309.Ung ho NCHCCCL Luu Thi Hong Nhung 0971416997 FT220572902909722/25/2022200,000.00943280.250222.223014.Ung ho NCHCCCL Vu Thanh An 09847768832/25/2022200,000.00MBVCB.1778750013.MS 2022044 bui thi phuong.CT tu 0091000344024 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022200,000.00856420.250222.205813.Chuyen tien giup em Phuong2/25/2022300,000.00MBVCB.1778487854.ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022200,000.00394384.250222.184142.NLT ung ho MS 2022.044 em Phuong mong em som khoe manh Nam Mo Duoc Su Phat FT220565232429742/25/2022100,000.00391868.250222.183917.NLT ung ho MS 2022.042 ba Ha FT220560006726122/25/2022500,000.00986845.250222.182859.ung ho NCHCCCL vu thi dien 09060128982/25/20221,000,000.00528246.250222.182126.Ung ho NCHCCCL tuan 08881000252/25/20221,000.00IBVCB.1778253193.xsxs.CT tu 1019308484 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/202210,000.00MBVCB.1778188539.DO DANG MINH chuyen tien.CT tu 0301000430346 DO DANG MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022100,000.00485122.250222.163026.MS2022.044( Bui thi Phuong )2/25/20224,000,000.00DANG THI KHUYEN; UNG HO MS: 2022.043: 1TR; 2022.041; 1TR; 2022.040; 1TR; 2022.039; 1TR2/25/2022350,000.00IBVCB.1777860814.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022300,000.00192741.250222.154022.UNG HO MS 2022.044 em BUI THI PHUONG FT220564550419902/25/2022800,000.00380768.250222.154008.MS 2022 043 gia dinh ong Ty2/25/2022500,000.00MBVCB.1777718810.ung ho ms 2022.044(em Bui Thi Phuong).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022300,000.00172415.250222.152324.Ung ho NCHCCCL 150988 FT220568886107042/25/202250,000.00MBVCB.1777615109.MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0071000781879 TRAN LUONG THANH NGHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022500,000.00680494.250222.145134.MS 2022038 ung ho gia dinh anh ca van thang2/25/202250,000.00201012.250222.144236.ms 2022 0442/25/2022100,000.00310828.250222.143928.T ung ho E Bui thi Phuong MS 2022.0442/25/2022300,000.00655581.250222.143639.MS 2022.0442/25/2022200,000.00631493.250222.142119.Chuyen tien ung ho MS 2022.043 gia dinh ong Ti2/25/2022200,000.00891953.250222.141733.UNG HO MS 2022.041 (EM HUYNH THI NGOC THUYEN)-250222-14:17:05 8919532/25/2022150,000.00622793.250222.141549.Chuyen tien ung ho MS 2022.044 em Bui Thi Phuong2/25/2022300,000.00MBVCB.1777495219.Bi lupus ban do.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022200,000.00088200.250222.140110.MS 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00IBVCB.1777432371.MS 2022 044 em Bui Thi Phuong.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/20221,000.00IBVCB.1777415839.15.CT tu 1017826092 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022300,000.00148093.250222.134748.ung ho MS 2022.043 gia dinh ong Ty FT220563018399852/25/20221,000.00IBVCB.1777411747.15.CT tu 1022626990 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022300,000.00147395.250222.134600.ung ho MS 2022.044 em Bui Thi Phuong FT220560209953342/25/2022175,000.00ATM_FTF.10800545.016891.20220225.132553.97043686V148e340000000006d5013.FrAcc:0011000973655.ToAcc:0011002643148.GD:BT8, SO 44, KDT VAN QUAN HANOI VN2/25/2022100,000.00729304.250222.125612.Ung ho MS2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00017157.250222.124058.NLT ung ho MS 2022.041 gd em Thuyen FT220564303931622/25/2022200,000.00015305.250222.123849.NLT ung ho MS 2022.040 chau Dung mong chau som lanh benh Nam mo a di da Phat FT220563773740052/25/2022200,000.00013410.250222.123631.NLT ung ho MS 2022.039 be Hoai mong be duoc chua tri thanh cong FT220562031101552/25/2022100,000.00010944.250222.123339.Ung ho MS 2022.038 gd anh Thang FT220561302041422/25/2022100,000.00009476.250222.123204.Ung ho MS 2022.037 me con chi Giang FT220568454402422/25/2022100,000.00846051.250222.121927.MS 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022100,000.00355408.250222.121705.Ms 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/20221,000.00IBVCB.1777188768.asdf.CT tu 0721000662014 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/20221,000,000.00SHGD:10015831.DD:220225.BO:LE BINH PHUONG.Remark:Ung ho MS 2022.044 Bui Thi Phuong A Di Da Phat cau mong chau khoi benh2/25/2022300,000.00686941.250222.115215.ung ho MS 2022.034( gia dinh chi Vu Thi Huong)2/25/2022300,000.00184106.250222.115104.ung ho MS 2022.032 (be Le Duy Phuong)2/25/2022300,000.00686906.250222.115003.ung ho MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van)2/25/2022100,000.00583140.250222.114434.Vinh Nam ung ho ms 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00IBVCB.1777090762.Ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0281000276813 NGUYEN THI HOANG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022500,000.00MBVCB.1777089717.Ung ho MS 2022.044(em Bui thi Phuong).CT tu 0331003655066 LE TUAN QUOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/202250,000.00IBVCB.1777069756.Giup ma so 2022.044 em Bui Thi Phuong .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022200,000.00420509.250222.113309.ung ho MS 2022.044 em Bui Thi Phuong2/25/202250,000.00426174.250222.113026.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00092281.250222.112725.Ms 2022.044 Bui thi Phuong FT220562439025242/25/2022500,000.00MBVCB.1777019584.Ung ho MS 2022.044 ( Em Bui Thi Phuong).CT tu 0061000253589 TRUONG VAN PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022300,000.00498866.250222.111639.MS 2022.044-bui t phuong2/25/20221,000,000.00805125.250222.110800.ung ho MS 2022.044 em Bui Thi Phuong2/25/2022500,000.00005768.250222.110759.Ms 2022.044 em Bui Thi Phuong2/25/2022300,000.00480948.250222.110003.A Huan ung ho Bui Thi Phuong MS 2022 0442/25/202220,000.00MBVCB.1776951161.Ung ho MS 2022.044.CT tu 0191000308562 TRUONG CHI NGUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/20221,000,000.00MBVCB.1776912363.TRAN NGOC MAI chuyen tien uh ms 2022.044 em Bui Thi Phuong.CT tu 0021000478390 TRAN NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022500,000.00SHGD:10012489.DD:220225.BO:NGUYEN VAN LUONG.Remark:MS2022044 Em Bui Thi Phuong. Tel 0964618324. Thon Thach Mon, xa Thach Cam, huyen Thach Thanh, tinh Thanh Hoa2/25/20221,000,000.00564424.250222.103902.NGUYEN ANH CHUNG chuyen tien ung ho em Bui Thi Phuong MS 2022.0442/25/2022100,000.00065151.250222.102711.Ung ho MS 2022.044 FT220563776429552/25/2022100,000.00724601.250222.102213.Chuyen tien Ung ho MS 2022.044 Em Bui Thi Phuong2/25/2022500,000.00SHGD:10001251.DD:220225.BO:NGUYEN THI HAI.Remark:995222022552656 Chuyen tien ung ho MS 2022.044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00SHGD:10001798.DD:220225.BO:LE NGOC THUY TIEN1000517.Remark:ung ho MS 2022 044( em Bui Thi Phuong) (VCB) - NH TMCP Ngoai Thuong HA NOI2/25/20222,000,000.00795751.250222.101439.UNG HO CHAU BUI THI PHUONG MS 2022.044-250222-10:14:39 7957512/25/2022200,000.00296163.250222.101436.Ung ho MS 2022044 em Bui Thi Phuong2/25/2022500,000.00585419.250222.100945.VCB;0011002643148;TRAN DINH QUOC chuyen khoan ung ho MS 2022044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00MBVCB.1776778309.benh hiem ngheo.CT tu 0301000299936 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022200,000.00350671.250222.100308.MS 2022044 ung ho Bui Thi Phuong2/25/202220,000.00MBVCB.1776749754.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.044 em bui thi phuong.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/202220,000.00MBVCB.1776740558.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.044(em Bui Thi Phuong).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022500,000.00669311.250222.095038.Chuyen tien ung ho Bui Thi Phuong MS 2022.0442/25/2022300,000.00MBVCB.1776706807.ms 2022 044 uh Bui Thi Phuong.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/2022200,000.00353659.250222.093042.MS 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00099374.250222.092328.IBFT Hoa duong ung ho MS 2022.0442/25/2022200,000.00MBVCB.1776653391.gui em phuong. chuc em mau khoe.CT tu 1014980119 NGUYEN QUOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022100,000.00MBVCB.1776649981.Ung ho MS 2022.044 Bui Thi Phuong.CT tu 0571000003212 NGUYEN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022500,000.00617210.250222.091901.2022.044. bui thi phuong2/25/2022200,000.00321479.250222.091855.Ung ho MS 2022 044 Bui Thi Phuong2/25/202250,000.00257610.250222.091853.Ung ho MS2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022300,000.00199774.250222.091800.ung ho MS2022.044 em bui thi phuong2/25/202250,000.00612104.250222.091519.MS 2022.044 em Bui thi phuong2/25/2022500,000.00MBVCB.1776620207.ung ho MS 2022.044(em Bui Thi Phuong).CT tu 0081000581759 DO THI BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022400,000.00477225.250222.091043.Ong ba KhaiTam gui chau Bui Thi Phuong,ms 2022.0442/25/2022200,000.00264730.250222.090635.MS 2022 044 em bui thi phuong2/25/20221,000,000.00766929.250222.090534.UNG HO MS 2022.040 CHAU PHUNG VAN DUNG-250222-09:05:34 7669292/25/2022100,000.00575338.250222.090255.VCB;0011002643148;MS 2022 044 Em Bui Thi Phuong2/25/20225,000,000.00798067.250222.085628.Ong Tu Van giup cho ms 2022 044 em Bui thi Phuong FT220564022450482/25/2022100,000.00760802.250222.084819.UNG HO MS : 2022.044( EM BUI THI PHUONG)-250222-08:48:18 7608022/25/20221,000,000.00SHGD:10000442.DD:220225.BO:NGUYEN THI THANH THUY.Remark:Giup do MS 2022-41( Huynh Thi Ngoc Thuyen - Soc Trang )2/25/20221,000,000.00SHGD:10000451.DD:220225.BO:NGUYEN THI THANH THUY.Remark:Giup do MS 2022-42 ( Truong Thi Ha )2/25/2022500,000.00790112.250222.084600.Ung ho em Bui thi Phuong FT220565945940442/25/20221,000,000.00458195.250222.084502.Ung ho ms 2022.044 (em Bui Thi Phuong)2/25/2022300,000.00375227.250222.084255.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 044 em Bui Thi Phuong2/25/2022200,000.00MBVCB.1776536207.ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 1018906537 DAO XUAN VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022300,000.00455479.250222.083052.Ung Ho MS 2022.044 Bui Thi Phuong2/25/20223,000,000.00203844.250222.082734.PHAM ANH VY chuyen khoan Ung ho MS 2022044 chau Bui Thi PHUONG2/25/2022100,000.00MBVCB.1776475683.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/20225,000.00MBVCB.1776378980.Tra Xuan Binh giup ms 2022042.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/25/20221,000,000.00192412.250222.051406.Ung ho MS 2022.043 gia dinh ong Ty. Ha Tinh2/25/2022100,000.00359082.250222.012509.ung ho ms 2022.040 chau Phung Van Dung FT220564295199312/25/2022100,000.00359023.250222.012345.ung ho ms 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen FT220567044940332/25/2022100,000.00358936.250222.012152.ung ho ms 2022.042 ba Truong Thi Ha FT220562670068422/25/2022100,000.00358820.250222.011853.ung ho ms 2022.043 gia dinh ong Ty FT220567046005082/25/20225,000.00MBVCB.1776222056.VU HOANG LONG chuyen tien.CT tu 1016428935 VU HOANG LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/25/2022300,000.00699620.240222.230908.Ung ho MS 2022 043 gia dinh ong Ty FT220569111539282/24/2022200,000.00213045.240222.230740.ung ho MS 2022 042 ba Truong Thi Ha2/24/2022100,000.00212223.240222.230228.Ms 2022 043 gia dinh ong Ty2/24/2022500,000.00MBVCB.1776179862.ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0041000505391 THAI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00632658.240222.222505.ung ho ms 2022.043 ( Gia dinh ong Ty)2/24/2022500,000.00MBVCB.1776127338.UNG HO MS 2022.043 (gia dinh ong Ty).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00805660.240222.214517.ung ho MS 2022.037 Me con chi Giang2/24/2022100,000.00192781.240222.213727.Ung ho MS 2022 042 ba Truong Thi Ha2/24/202210,000.00798311.240222.211129.NGUYEN THI MINH THU chuyen khoan2/24/2022500,000.00MBVCB.1776020897.NGUYEN VAN DUNG chuyen tien MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0691000297893 NGUYEN VAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/20225,000.00MBVCB.1775948402.Ung ho NCHCCCL + Pham Thi Bich Hang + 0866625376.CT tu 1025257936 PHAM THI BICH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/202250,000.00MBVCB.1775864555.MS2022040.CT tu 0021001470443 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/202250,000.00MBVCB.1775859127.MS2022041.CT tu 0021001470443 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/202250,000.00MBVCB.1775853437.MS2022043.CT tu 0021001470443 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/202220,000.00MBVCB.1775716491.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.043 gia dinh ong ty.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00269197.240222.190457.Nguyen Hung Thinh ung ho MS 2022.029 - chi Nguyen Thi Dieu Thu FT220554740414542/24/2022100,000.00266979.240222.185925.Vo Cao Thanh ung ho MS 2022.043 - gia dinh ong Ty FT220550531139902/24/2022100,000.00264480.240222.185310.Tran Thi Thao ung ho MS 2022.042 - ba Truong Thi Ha FT220557396894112/24/2022100,000.00261960.240222.184700.Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.030 - ba Ha Thi Tu FT220554109811122/24/2022100,000.00258214.240222.183818.Cao Thi Thuan ung ho MS 2022.031 - ba Nguyen Thi Van FT220555455690032/24/2022100,000.00244910.240222.180506.Trinh Thi Thu Uyen ung ho MS 2022.032 - be Le Duy Phuong FT220556504573392/24/2022100,000.00242524.240222.175928.Tran Thi Van Anh ung ho MS 2022.033 - be Pham Nguyen Tuyet Anh FT220558296009302/24/202220,000.00109779.240222.175718.khan gia ung ho nhu chua he co cuoc chia ly2/24/2022100,000.00241383.240222.175650.Tran Thi Van Anh ung ho MS 2022.034 - gia dinh chi Vu Thi Huong FT220550526973882/24/2022100,000.00234724.240222.174120.Nguyen Cam Tu ung ho MS 2022.035 - be Le Tran Tien Cuong FT220554992667782/24/2022100,000.00MBVCB.1775491485.MS 2022.043.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00232966.240222.173729.Nguyen Cam Tu ung ho MS 2022.036 - gia dinh chi Nguyen Thi Dung FT220557811379062/24/2022200,000.00MBVCB.1775388898.Ung ho MS 2022.042 (ba Truong Thi Ha).CT tu 0451000268945 TRAN THI THUY DAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022300,000.00MBVCB.1775380682.ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1775373732.Ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty).CT tu 0451000268945 TRAN THI THUY DAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022500,000.00082104.240222.170012.iris ung ho ms2022 042 ba Truong Thi Ha2/24/2022500,000.00830744.240222.165705.Chuyen tien ung hogia dinh ong Ty ms 2022.0432/24/2022500,000.00794868.240222.164905.VU THI KIEU TRANG Ms 2022.043 GD Ong Ty2/24/202280,000.00576120.240222.163523.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.043 ( ONG TY)-240222-16:34:48 5761202/24/2022100,000.00MBVCB.1775177599.MS 2022.043 ( gd ong Ty).CT tu 0201000652038 LE THI MY THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022500,000.00MBVCB.1775167119.ung ho ms 2022.043(gd ong Ty).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/20221,000,000.000200888899022415455020220001446074.88495.154551.Ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen) VIETNAMNET2/24/2022300,000.00IBVCB.1775131038.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00MBVCB.1775122408.Vo ngu binh ung ho MS 2022042 ba truong thi ha.CT tu 0071001066508 VO THI NGU BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00MBVCB.1775105537.Vo ngu binh - Ung ho ong nguyen van Ty . MS 2022043.CT tu 0071001066508 VO THI NGU BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/20221,000,000.00MBVCB.1775077553.NGUYEN VAN HUNG MST 8009420691 ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong TY).CT tu 1001011980 NONG HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00755696.240222.151602.ms 2022.042 ( Ba Truong Thi Ha)2/24/2022100,000.00754459.240222.151430.ms 2022.043 ( gia dinh ong Ty)2/24/2022400,000.00IBVCB.1774960419.MS 2022 043 gia dinh ong Ty.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/2022500,000.00IBVCB.1774870979.MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0021000501393 BUI THI THU THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00SHGD:10000364.DD:220224.BO:pham thi ngoc mai.Remark:gia dinh ong ty ms 2022 0432/24/2022300,000.00MBVCB.1774769873.ms 2022 043 uh gia dinh ong Ty.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/2022100,000.00857921.240222.132417.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022041 cho be huynh thi ngoc thuyen2/24/2022100,000.00653606.240222.132053.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so 2022042 cho ba truong thi ha2/24/2022100,000.00938277.240222.131639.Ung ho MS2022 043 gd ong Ty2/24/2022500,000.00879623.240222.124910.ung ho ma so 2022 043 Gia dinh ong Ty2/24/202250,000.00IBVCB.1774667193.Giup ma so 2022.043 gia dinh ong Ty.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/2022100,000.00199765.240222.123819.MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong)2/24/2022200,000.00676086.240222.123801.Ms 2022 043 gia dinh ong Ty2/24/2022200,000.00199484.240222.123723.MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)2/24/2022200,000.00MBVCB.1774611276.MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 1012704022 PHAM PHUONG NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022500,000.00096572.240222.115549.ung ho ma so 2022.043 gia dinh ong Ty FT220553940065722/24/2022100,000.00315661.240222.115002.ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty o Ha Tinh). Nguoi chuyen khoan: Sinh Nha2/24/2022300,000.00091208.240222.114205.Gia dinh di Phuong, chi Van, anh Quan ung ho MS 2022.037 - me con chi Giang FT220550970197252/24/2022100,000.00466584.240222.113848.MS2022.043( Gd ong Ty)2/24/2022300,000.00089667.240222.113822.Gia dinh di Loan, chu An, di Ngot ung ho MS 2022.038 - gia dinh anh Ca Van Thang FT220553258963942/24/2022200,000.00540018.240222.113030.MS 2022 043 Gia dinh ong Ty2/24/2022100,000.00671719.240222.112803.MS 2022 043 Gia dinh ong Ty2/24/2022200,000.00309060.240222.112117.MS 2022.043 (gd ong ty)2/24/202250,000.00404054.240222.112004.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022043 gia dinh ong Ty2/24/2022500,000.00563476.240222.105017.ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty)2/24/2022500,000.00121208.240222.102521.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan2/24/2022200,000.00900446.240222.101312.ung ho MS 2022 043 gia dinh ong Ty2/24/202220,000.00MBVCB.1774239097.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.043( Gia Dinh Ong Ty ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022500,000.00630269.240222.100744.IBFT Ung ho MS 2022.0432/24/2022200,000.00573195.240222.100620.Chuyen tien ung ho MS 2022.043 gia dinh ong Ty2/24/2022300,000.00203696.240222.101012.face book Tien Hoang Ngo va ban ung ho gia dinh ong Ty 2022 0432/24/2022500,000.00417934.240222.100216.MS 2022.043 GIA DINH ONG TY-240222-10:02:15 4179342/24/202250,000.00007644.240222.095751.MS 2022.043 FT220555438259552/24/2022300,000.00286139.240222.095629.ung ho ms 2022 .043 gia dinh ong ti2/24/202250,000.00019047.240222.095019.VCB;0011002643148;MS 2022040 PHUNG VAN DUNG2/24/202250,000.00921800.240222.094841.VCB;0011002643148;MS 2022039 TRAN MINH HOAI2/24/2022300,000.00968804.240222.093543.ms2022043 gia dinh ong ty2/24/2022500,000.00986193.240222.093451.Ung ho MS 2022.043 gia dinh ong ty FT220555400988302/24/2022300,000.00MBVCB.1774132708.vo bi tam than chong bi trau huc.CT tu 0011001130322 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/24/202250,000.00MBVCB.1774105582.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00658650.240222.091820.T ung ho gia dinh ong Ty MS 2022.0432/24/2022500,000.00MBVCB.1774069895.Ung ho Ms 2022. 043 gia dinh ong Ty.CT tu 0541000256579 NGUYEN HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00124034.240222.090529.Ung ho ms 2022.0432/24/20223,000,000.00911446.240222.085623.ong Tu Van giup do gia dinh ong Nguyen Van Ty MS 2022.0432/24/2022200,000.00MBVCB.1774023960.Ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty).CT tu 0071005176740 DUONG THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/20221,000,000.00119417.240222.084928.MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty)2/24/2022500,000.00864454.240222.084821.MS 2022 043 Gia dinh ong Ty2/24/20221,000,000.00IBVCB.1774009419. ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty).CT tu 0161000237503 TRAN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/20221,200,000.00899496.240222.084726.Ba Rymar Alla ung ho cho MS 2022.043 Gia dinh ong Nguyen Van Ty2/24/2022100,000.00945683.240222.084341.Ung ho MS 2022.043 FT220550054417672/24/2022200,000.00MBVCB.1773999127.MS 2022.043 (gia dinh ong ty).CT tu 0171003483950 NGUYEN HOANG THONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00SHGD:10000111.DD:220224.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.040chuc anh Phung Van Dung mau khoe2/24/2022200,000.00SHGD:10000114.DD:220224.BO:VO PHUC UY.Remark:Be Vo Phuc Thuan ung ho MS 2022.041chuc chi Huynh Thi Ngoc Thuyen maukhoe2/24/2022200,000.00MBVCB.1773992858.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!Uhms 2022.031BaNguyenThiVan.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00MBVCB.1773987147.Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat! Uhms2022.042BaTruongThiHa.CT tu 0581000747242 TRUONG THUY NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00MBVCB.1773986563.HONG HUNG ung ho MS 2022.043 Gia Dinh Bac Ty,Chuc Bac mau lanh benh.CT tu 0481000851736 HONG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00941277.240222.083646.Ung ho MS2022.043 gia dinh ong ty FT220550510020672/24/2022300,000.00185483.240222.083631.Ung ho MS2022 043 gia dinh ong ti2/24/2022100,000.00435709.240222.083355.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022043 Gia dinh ong Ty2/24/2022200,000.00292366.240222.083132.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022043 gia dinh ong Ty2/24/2022100,000.00019342.240222.082900.MS 2022.043 gia dinh ong Ty FT220558276722742/24/2022500,000.00MBVCB.1773966458.Ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty).CT tu 0181002122636 PHAM HOANG KHANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022300,000.00869860.240222.082345.ung ho MS 2022.0432/24/2022300,000.00695486.240222.081937.ung ho MS2022.043 (gia dinh ong Ty)2/24/2022100,000.00185925.240222.081803.Vinh Nam ung ho ms 2022 043 gia dinh ong Nguyen Van Ty2/24/2022200,000.00929678.240222.081536.Ung ho MS2022.043 gia dinh ong Ty FT220550387943792/24/2022300,000.00379302.240222.080741.MS 2022.043(GIA DINH ONG TY)-240222-08:07:41 3793022/24/2022500,000.00MBVCB.1773923046.MS 2022.043 (ong Ty).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00SHGD:10000033.DD:220224.BO:TRAN VINH TRUNG.Remark:MS 2022 043 ONG TY2/24/202250,000.00Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Nhu Thong 09780556512/24/2022500,000.00MBVCB.1773911114.Ung ho ong Nguyen Van Ty (xom 8-Huong Lam-Huong Khe-Ha Tinh).CT tu 0391000321111 NGUYEN THI KIM TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022500,000.00844621.240222.075329.Ung ho MS 2022.043 gia dinh ong Ty2/24/2022500,000.00844274.240222.075246.UH MS 2022.043 gia dinh ong ty2/24/20222,000,000.00374899.240222.074503.UNG HO MS 2022.043 ( GIA DINH ONG TY)-240222-07:45:03 3748992/24/202250,000.00MBVCB.1773882229.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.040 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022200,000.00372988.240222.073118.UNG HO MS : 2022.043( GIA DINH ONG TY)-240222-07:31:17 3729882/24/2022300,000.00910914.240222.072054.MS 2022.043 gia dinh ong Ty FT220553157388982/24/2022500,000.00371596.240222.072038.UNG HO MS 2022.043(GIA DINH ONG TY)-240222-07:20:37 3715962/24/2022200,000.00103438.240222.071739.TTTP ung ho Ms2022.043 gia dinh ong Ty2/24/2022200,000.00198974.240222.071552.ung ho ms 2022043 gia dinh ong Ty o Ha Tinh2/24/202250,000.00818712.240222.070917.ung ho ms 2022.043 gd ong ty2/24/2022300,000.00098018.240222.070857.Ung ho MS 2022 0432/24/202250,000.00MBVCB.1773831758.Ung ho MS 2022.043.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1773727931.Ung ho MS 2022.042 (Truong Thi Ha) .CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1773727543.Ung ho MS 2022.039 (Tran Minh Hoai).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1773726248.Ung ho MS2022.040 (Phung Van Dung).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1773725900.Ung ho MS 2022.041(Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/24/2022100,000.00MBVCB.1773724535.Ung ho MS2022.035 (Le Tran Tien Cuong).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00MBVCB.1773711371.Giup do MS 2022.042 (ba Truong Thi Ha).CT tu 0011001100050 NGO DUNG NGA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022500,000.00MBVCB.1773708145.MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha).CT tu 0541000176267 DAO NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022150,000.00867996.230222.222202.Ms 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Huyen2/23/2022150,000.00355801.230222.221921.MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/23/2022500,000.00MBVCB.1773593853.ung ho ms 2022.042(ba Truong Thi Ha)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022500,000.00242927.230222.214042.VCB;0011002643148;Ms 2022 041 ung ho em huynh thi ngoc thuyen2/23/2022500,000.00110784.230222.213830.VCB;0011002643148;Ms 2022 042 ung ho ba truong thi ha2/23/2022200,000.00243970.230222.212416.uh MS 2022.041(Huynh Thi Ngoc Thuyen)2/23/20221,000,000.00MBVCB.1773442794.ung ho MS 2202.041 (em Huynh Thi Ngoc Tuyen).CT tu 0151000341785 HUYNH TRUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/202225,000.00364773.230222.203512.MS 2022.041. h7nghoaiduc2/23/2022200,000.00292212.230222.201441.MS 2022.040 FT220541818191002/23/2022300,000.00MBVCB.1773173036.ung ho MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022200,000.00757093.230222.180104.21360172523-0903880596-ung ho MS 2022041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/23/2022200,000.00MBVCB.1772980326.Giup ma so 2022.041, em Ngoc Thuyen.CT tu 0511003741131 NGUYEN THI MINH NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022200,000.00MBVCB.1772955608.PHAM VAN VI ung ho MS2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0341000121852 PHAM VAN VI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022 CHUYEN TIEN TU VCB148 SANG TK 3372/23/202210,000.00117548.230222.170711.TRINH TUAN MINH chuyen tien ung ho2/23/2022150,000.00551072.230222.163852.Ung ho MS 2022.041 em HUYNH THI NGOC THUYEN FT220541901773552/23/20221,000,000.00980206.230222.163620.VCB;0011002643148;NGO NHAT LINH chuyen khoan2/23/2022200,000.00677767.230222.163035.ung ho MS 2022 041 em HUYNH THI NGOC THUYEN2/23/202250,000.00199734.230222.162836.Anh FT220541200983732/23/202250,000.00382698.230222.162622.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022042 ba Truong Thi Ha2/23/2022200,000.00036447.230222.162036.VCB;0011002643148;MA VINH YEN chuyen khoan2/23/2022300,000.00354004.230222.160023.Ung ho ma so 2022 041 Em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/23/2022300,000.00634086.230222.150223.ung ho MS 20220412/23/202220,000.00MBVCB.1772457044.ung ho MS 2022.040.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/202220,000.00MBVCB.1772452658.ung ho MS 2022.041, chuc em luon binh an.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022300,000.00954515.230222.144751.ung ho MS 2022.0412/23/20221,000,000.00109191.230222.143632.Ung ho ba truong thi ha MS 2022 0422/23/202250,000.00IBVCB.1772367737.Giup ma so 2022.042 ba Truong Thi Ha .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/2022900,000.00598777.230222.134014.Ung ho ms 2022 039 ms 2022 040 ms 2022 0412/23/2022900,000.00598162.230222.133833.Ung ho ms 2022 036 ms 2022 037 ms 2022 0382/23/2022900,000.00597032.230222.133543.Ung ho ms 2022 033 ms 2022 034 ms 2022 0352/23/2022300,000.00112832.230222.131357.Ung ho MS 2022.042 (ba truong thi ha )2/23/2022100,000.00335407.230222.125546.MS 2022.042 truong thi ha FT220549062083472/23/20221,000.00790881.230222.124132.Chuyen tien2/23/20221,000.00790683.230222.124116.Chuyen tien2/23/20221,000.00791162.230222.124050.Chuyen tien2/23/20221,000.00790103.230222.124027.Chuyen tien2/23/2022500,000.00677992.230222.123757.VCB;0011002643148;Gia Phuc ung ho MS 2022 037 me con ch Nguyen Thi Giang2/23/2022300,000.00521238.230222.123521.VCB;0011002643148;Quoc Vinh ung ho MS 2022 042 ba Truong Thi Ha2/23/2022300,000.00MBVCB.1772121148.UNG HO MS 2022.042 (ba Truong Thi Ha).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00650396.230222.123356.Ung ho MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/23/2022500,000.00371406.230222.123251.VCB;0011002643148;Gia Bao ung ho MS 2022 035 be Le Tran Tien Cuong2/23/2022300,000.00MBVCB.1772117842.UNG HO MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00115455.230222.122506.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.041 HUYNH THI NGOC THUYEN)-230222-12:24:37 1154552/23/202260,000.00113455.230222.121921.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.042 TRUONG THI HA)-230222-12:18:43 1134552/23/202250,000.00745967.230222.121204.T ung ho ba Truong Thi Ha MS 2022.0422/23/20223,000,000.00299721.230222.121049.Ung ho MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen FT220543780280382/23/202210,000.00MBVCB.1772041789.Ung ho MS 2021.Covid19.CT tu 9967976533 NGUYEN MINH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022200,000.00291476.230222.120103.Ung ho MS 2022.042 ba TRUONG THI HA FT220547920111532/23/2022500,000.00017364.230222.114637.ZP689AKR5K3C 220223000093675 Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/23/202220,000.00MBVCB.1771954666.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.042 co truong thi ha.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022150,000.00IBVCB.1771947952.UNG HO MS 2022 041 EM HUYNH THI NGOC THUYEN.CT tu 0181003543169 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/2022500,000.00SHGD:10014087.DD:220223.BO:VO THI THU BA.Remark:UNG HO MS 2022.040 Chau Phung Van Dung2/23/2022500,000.00112706.230222.110512.VCB;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan2/23/2022500,000.00433548.230222.104530.MS2022.42 ( ba Truong thi ha)2/23/20223,000,000.00385742.230222.104610.Ung ho MS 2022.041 ( em Huynh Thi Ngoc Huyen )2/23/2022200,000.00IBVCB.1771800909.MS 2022 042 ba Truong Thi Ha.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/2022300,000.00MBVCB.1771761373.ms 2022 042 uh Truong Thi Ha.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/202210,000.00MBVCB.1771759343.NGUYEN THAO LINH chuyen tien.CT tu 1022507451 NGUYEN THAO LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022180,000.00MBVCB.1771748720.Ung ho MS 2022 042 Ba Truong Thi Ha.CT tu 0181000551676 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/2022500,000.00557007.230222.100948.Ung ho MS 2022.042 ba Truong Thi Ha2/23/202220,000.00MBVCB.1771709669.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.042( Ba Truong Thi Ha ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022200,000.00969508.230222.094849.Chuyen tien ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/23/2022500,000.00967702.230222.094742.Chuyen tien ung ho MS 2022.042 ba Truong Thi Ha2/23/20225,000,000.00918746.230222.091538.Ong Tu Van giup do gia dinh ba Ha MS 2022.0422/23/202210,000.00SHGD:10008498.DD:220223.BO:PHO DUC LONG.Remark:PHO DUC LONG 2112520045 K60 Anh 02 CLC KDQT NB2/23/20221,000,000.00MBVCB.1771509043.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.041(em huynh thi ngoc thuyen).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00031979.230222.085040.UNG HO EM HUYNH THI NGOC THUYEN MS 2022.041-230222-08:50:39 0319792/23/2022100,000.00029592.230222.084307.UNG HO BA TRUONG THI HA MS 2022.042-230222-08:43:07 0295922/23/2022100,000.00MBVCB.1771462617.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00MBVCB.1771459626.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022500,000.00SHGD:10007946.DD:220223.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/23/202257,000.00201042.230222.083113.gui chi ma so 2022 0422/23/2022100,000.00098006.230222.082554.MS 2022.042 Ba Truong Thi Ha FT220542214205132/23/2022200,000.00MBVCB.1771428154.Ung ho ms 2022.041 (huynh thi ngoc thuyen).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022100,000.00848874.230222.081938.diep te chuyen tien ung ho chuong trinh nchcccl2/23/2022500,000.00MBVCB.1771420899.ung ho MS 2022.042 (ung ho Ba Truong Thi Ha).CT tu 0491003013188 LE HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022300,000.00957144.230222.081557.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 042 ba Truong Thi Ha2/23/2022100,000.00MBVCB.1771409361.Nhan Danh Chua Ba Ngoi XINUNGHO MS 2022.042 ( TRUONGTHIHA o Quang Tri ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/2022300,000.00982970.230222.080624.UNG ho MS 2022.042 ba Truong Thi Ha2/23/2022100,000.00133593.230222.074647.Vinh Nam ung ho ms 2022 042 ba Truong Thi Ha2/23/2022500,000.00MBVCB.1771365918.MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha).CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/202250,000.00MBVCB.1771334231.Ung ho MS 2022.042.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/23/202250,000.00789072.230222.062907.ung ho ms 2022.040 chau phung van dung2/23/202250,000.00788638.230222.062814.ung ho ms 2022.041 em huynh thi ngoc thuyen2/23/202242,000.00441789.230222.000327.ung ho MS 2022 041 em Huynh thi ngoc Thuyen2/23/20221,000,000.00035907.220222.235459.MS 2022.040 chau Phung Van Dung FT220549835542532/23/2022200,000.00035729.220222.235405.Ung ho NCHCCCL Quynh Nguyen 0975099484 FT220548300691702/23/2022400,000.00499570.220222.234406.NGUYEN THI THUY HANG Chuyen tien ung hoMS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)2/23/2022100,000.00MBVCB.1771178648.ms 2022 041 Huynh T N Thuyen.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/23/2022100,000.00026528.220222.231835.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.041 gd em Huynh Thi Ngoc Thuyen. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT220540008204062/23/202220,000.00968662.220222.231738.Ung ho MS 2021 Covid192/23/2022300,000.00967379.220222.231650.UNG HO MS 2022.041 (EM HUYNH THI NGOC THUYEN) CHUC BE GAP NHIEU MAY MAN-220222-23:16:49 9673792/23/2022200,000.000200970423022223151520229ec3353927.77686.231516.MS 2022.041 ung ho em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/202222,222.00700681.220222.223900.0974085119. uh quy , NCHCCCL2/22/20221,000,000.00007500.220222.222941.Ms 2022041 em huynh thi ngoc thuyen FT220540552600802/22/202210,000.00436899.220222.222811.nguyen thi ngan ung ho quy tu thien vietnamnet2/22/2022200,000.00680012.220222.221308.Chuyen tien MS 2021.Covid192/22/2022100,000.00707556.220222.220500.Ung ho NCHCCCL- Duong Thi Hung 09379782862/22/2022100,000.00294831.220222.213725.NCHCCCL Khanh Ha 0395514312 FT220540701946052/22/2022200,000.00333308.220222.213332.Ung ho NCHCCCL HOANG VAN PHUC 09869852962/22/20221,000,000.00754867.220222.211948.NGUYEN VIET ANH ung ho MS 2202.041 em HUYNH T NGOC THUYEN2/22/2022500,000.00IBVCB.1770976610.VO HUYNH THIEN HUONG ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0071002567002 VO HUYNH THIEN HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/20221,000,000.00146909.220222.211714.NGUYEN VIET ANH ung ho MS 2202.040 chau PHUNG VAN DUNG2/22/2022300,000.00198537.220222.211318.VCB;0011002643148;MS 2022041 Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022500,000.00618364.220222.211105.ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen, Soc Trang2/22/20221,000.00IBVCB.1770761780.a.CT tu 1022626990 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/20221,000,000.00189786.220222.194958.Ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)2/22/2022500,000.00MBVCB.1770751869.Ung ho NCHCCCL Nguyen Thi Lieu 0347866589.CT tu 0421003700091 NGUYEN THI LIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022200,000.00947444.220222.194411.MS 2022.041 Huynh Thi Ngoc Thuyen, thuong em2/22/2022100,000.00146031.220222.193539.Ung ho E Huynh thi Ngoc MS 2022.0412/22/202250,000.00MBVCB.1770619238.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.041 em huynh thi ngoc thuyen.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/202250,000.00837536.220222.185106.Be Minh quan ung ho MS 2022.041 FT220530068039322/22/2022300,000.00MBVCB.1770597099.PHI VIET HANH chatity MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022200,000.00891164.220222.184011.Ung ho MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022300,000.00818304.220222.183221.MS 2022. 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen- huyen Tran De - tinh Soc Trang FT220535634868982/22/20225,000,000.00843220.220222.182920.Ung ho MS 2022.040 chu Phung Van Dung2/22/20221,000,000.00MBVCB.1770500449.ung ho MS 2022.040 (Chau Phung Van Dung).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/20221,000,000.00MBVCB.1770496781.ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022100,000.00786375.220222.180259.Ms 2022 041 Em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022150,000.00705511.220222.173718.Nhom Vien gach nho Ung ho 3 Ma so gom 039 040 va 0412/22/2022100,000.00702170.220222.173621.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so 037 va 0382/22/20221,000,000.00MBVCB.1770361583.Ung ho MS 2022.041 (Em Huynh thi Ngoc Thuyen).CT tu 0711000266091 TRAN QUANG NGHIEM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022200,000.00604359.220222.170649.MS 2022 041 Em huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022200,000.00MBVCB.1770285201.PHAM VAN LONG chuyen tien ma 2022.040 chau phung van dung.CT tu 1018073491 PHAM VAN LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022300,000.00MBVCB.1770267581.PHAM VAN LONG chuyen tien ma 2022.041 huynh thi ngoc thuyen.CT tu 1018073491 PHAM VAN LONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022500,000.00MBVCB.1770217455.ung ho ms 2022.041(em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022200,000.00MBVCB.1770157442.Nhan Danh Chua Ba Ngoi XINUNGHO MS 2022.041 ( em HUYNHTHINGOC THUYEN o Soc Trang ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022300,000.00MBVCB.1770151321.ms 2022 041 uh Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/20221,000,000.00066656.220222.161106.VCB;0011002643148;MS 2022041 em huynh thi ngoc thuyen2/22/2022200,000.00IBVCB.1770097282.MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022100,000.00181450.220222.155704.Co Loan Sadec ung ho MS 2022.039 - be Tran Minh Hoai FT220530060011992/22/2022500,000.00IBVCB.1770081165.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022100,000.00179890.220222.155335.BS Luat Sadec ung ho MS 2022.040 - chau Phung Van Dung FT220536997206102/22/2022100,000.00172156.220222.153443.CH Gas Phuoc Xuong ung ho MS 2022.041 - em Huynh Thi Ngoc Thuyen FT220534783707232/22/2022500,000.00208431.220222.150128.NGUYEN ANH HUNG chuyen khoan ung ho MS 2022041 Huynh thi Ngoc Thuyen2/22/2022500,000.00MBVCB.1769911409.Ung ho MS 2022.040 ( chau Phung Van Dung).CT tu 0021001474979 DO DUY BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022500,000.00913009.220222.145130.Chuyen tien ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/20221,000,000.00MBVCB.1769879330.MS 2022041.CT tu 0511000406479 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022100,000.00MBVCB.1769847941.ung ho ma so 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen.CT tu 0301000411151 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022100,000.00443130.220222.143500.MS2022.041( em Huynh thi Ngoc Thuyen)2/22/20221,000.00IBVCB.1769823120.a.CT tu 1019565342 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/20221,000.00IBVCB.1769818787.a.CT tu 9906926078 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/20221,000.00IBVCB.1769800112.a.CT tu 1017681953 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022500,000.00MBVCB.1769798586.Ung ho MS 2022.041.CT tu 0481000646712 HOANG MINH THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022500,000.00460615.220222.142100.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 0382/22/2022200,000.00449722.220222.141953.ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022500,000.00296721.220222.141816.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 0412/22/20221,000.00IBVCB.1769773865.rtyhrhr.CT tu 1024609267 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022500,000.00780778.220222.140757.UNG HO MS 2022.041( HUYNH THI NGOC THUYEN)-220222-14:07:57 7807782/22/2022100,000.00207252.220222.135337.Ms 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022750,000.00IBVCB.1769656445.MS 2022039 Be Tran Minh Hoai.CT tu 0531002483712 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022100,000.00793561.220222.132816.MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/22/20221,000,000.00MBVCB.1769651855.Ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0071001445965 NGO HUNG QUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022300,000.00990793.220222.130630.VCB;0011002643148;Ung ho em Huyen MS 2022 0412/22/2022200,000.00MBVCB.1769573932.MS 2022.041.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022100,000.00125508.220222.125205.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HIEN ung ho MS 2022 041 Huynh ngoc thuyen2/22/20221,500,000.00733808.220222.123619.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022100,000.00822341.220222.122345.MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022100,000.00813834.220222.122023.Vinh Nam ung ho ms 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/202250,000.00IBVCB.1769473553.Giup ma so 2023.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022600,000.00IBVCB.1769457837.ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022500,000.00MBVCB.1769454970.UNG HO MS 2022.041(em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022200,000.00561673.220222.115802.Ung ho MS 2022.041 em huynh thi ngoc huyen2/22/202250,000.00842286.220222.115731.Ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)2/22/2022200,000.00410345.220222.114502.Ung ho ms 2022.041 FT220534541680432/22/2022100,000.00981747.220222.112621.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/202218,000,000.00NGUYEN BACH TRANG - UNG HO 10TRIEU VND CHO MS: 2022.039- UNG HO 4 MA SO: 2022.032; 2022.034; 2022.038; 2022.040 MOI MA SO 2 TRIEU VND2/22/2022200,000.00465979.220222.105654.Ung ho MS 2022 041 em HTN Huyen2/22/2022250,000.00006517.220222.105239.Ms 2022.041 em Huynh thi ngoc thuyen2/22/2022200,000.00122851.220222.103923.Ung ho MS 2022041em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022500,000.00439553.220222.103424.Ong ba KhaiTam gui chau Huynh Thi Ngoc Thuyen, ms 2022.0412/22/2022100,000.00552337.220222.103357.Le Duc Nghia ung ho MS.2022.041 (em.Hoang Ngoc Thuyen)2/22/2022100,000.00193302.220222.102953.Le Duc Nghia ung ho MS.2022.035 (be Le Tran Tien Cuong)2/22/2022100,000.00117725.220222.102941.ung ho MS 20220412/22/2022100,000.00325084.220222.102452.UNG HO MS 2022.041 EM HUYNH THI NGOC THUYEN FT220530310007852/22/2022300,000.00324618.220222.102423.MS2202.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen FT220533202042382/22/2022300,000.00MBVCB.1769131889.MS 2022.041.CT tu 0771000796458 LE THI HONG NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022150,000.00MBVCB.1769127345.Ung Ho MS 2022.041(em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0041000819532 VO THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/20225,000.00MBVCB.1769108687.Tra Xuan Binh giup ms 2022041.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022300,000.00498187.220222.100415.MS2022.041 HuynhThiNgoc Thuyen2/22/202210,000,000.00930575.220222.100012.Ong Tu Van giup do be Ngoc Thuyen MS 2022.0412/22/202220,000.00MBVCB.1769058346.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.041(em Huynh Thi Ngoc Thuyen).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat)..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022300,000.00100232.220222.095547.ung ho ms 2022 041 e Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022500,000.00285100.220222.095125.VCB;0011002643148;ung ho MS2022041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022200,000.00285365.220222.094701.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung FT220532000663572/22/2022300,000.00907652.220222.094630.Ung ho MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen2/22/2022300,000.00MBVCB.1769013199.Ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/20221,000,000.00145031.220222.094321.2022 040 vuthihuong2/22/2022500,000.00MBVCB.1768982528.DUONG VAN NHUNG chuyen tien ung ho MS 2022-040 (Phung Van Dung).CT tu 0251001433556 DUONG VAN NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/20221,000,000.00144948.220222.094106.2022 040 phungvandung2/22/202250,000.00IBVCB.1768950594.ma so MS 2022 040 chau Phung Van Dung.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/202250,000.00IBVCB.1768946804.ma so MS 2022 039 be Tran Minh Hoai.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/202250,000.00IBVCB.1768941634.ma so MS 2022 038 gia dinh anh Ca Van Thang.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022300,000.00160280.220222.091600.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 034 gia dinh chi Vu Thi Huong2/22/2022300,000.00033813.220222.091353.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/22/2022500,000.00252238.220222.091159.Ubg ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung FT220530724529052/22/202250,000.00369251.220222.084407.NGUYEN VAN QUYEN uh ms 2022 040 Chau Phung Van Dung2/22/20225,000.00MBVCB.1768698570.Le Thi Phuong Thao 2011410087.CT tu 1016028592 NGUYEN HUONG QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/22/2022300,000.00747563.220222.073659.ung ho ms 2020.040 be phung van dung o bac giang2/22/20224,778.00MBVCB.1768657783.tre em.CT tu 1015128816 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/22/2022200,000.00194790.220222.004135.ung ho MS 2022.031 (ba Nguyen Thi Van)2/22/2022200,000.00194857.220222.004002.ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh)2/22/2022200,000.00156761.220222.001954.Ung ho chau MS.2022.040 chau Phung Van Dung FT220535083942702/22/2022300,000.00046206.210222.233814.Ung ho ms 2022 0402/22/2022100,000.00138772.210222.230906.Gd Le Tan Thanh uh MS 2022.040 em Phung Van Dung. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT220538360175302/21/2022200,000.00014892.210222.224003.Ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022240,000.00MBVCB.1768411616.NGUYEN THI TUU dt 0935602256 chuyen tien ung ho NCHCCCLd.CT tu 0071001191136 NGUYEN THI TUU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1768358563.MS 2022.040( chau Phung Van Dung).CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022100,000.00MBVCB.1768303891.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho MS 2022.039(be Tran Minh Hoai).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00158318.210222.210238.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022040 chau bui van dung2/21/2022800,000.00362144.210222.205137.MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022200,000.00966249.210222.203243.MS 2022.040 chau phung van dung2/21/2022100,000.00266361.210222.201426.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 040 phung van dung2/21/2022100,000.00995525.210222.194654.ung ho ms 2022040 chau phung van dung FT220528259625102/21/202220,000.00MBVCB.1767977545.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022100,000.00959648.210222.190839.Ung ho MS.2022 chau Phung Van Dung FT220527415688502/21/2022500,000.00468071.210222.185040.ung ho nhu chua he co cuoc chia ly2/21/202210,000.00937067.210222.182224.QUACH PHUONG LINH chuyen khoan2/21/2022300,000.00MBVCB.1767628941.UNG HO MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1767617909.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung.CT tu 0181004882785 LE ANH DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022400,000.00MBVCB.1767616442.TRAN ANH TUAN-ung ho Ms 2022.040(Chau PHUNG VAN DUNG), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202220,000.00MBVCB.1767590388.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.040(chau phung van dung).CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/20221,000,000.00956205.210222.172236.VCB;0011002643148;Ung ho MS 2022 040 Chau Phung Van Dung2/21/2022100,000.00382849.210222.171016.MS 2022.0372/21/2022200,000.00303124.210222.170757.ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022200,000.00669381.210222.170220.Ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022300,000.00MBVCB.1767498081.Ung ho ms2022.040.CT tu 0071002810979 NGUYEN MAI DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022300,000.00MBVCB.1767473160.PHI VIET HANH charity MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202220,000.00445911.210222.162405.VCB;0011002643148;Kieu Diem Quynh 2013550029 chuyen khoan2/21/2022100,000.00227813.210222.162027.VCB;0011002643148;ung ho MS 2022 0402/21/2022500,000.00986531.210222.161757.MS 2022.040 chau phung van dung2/21/2022300,000.00981134.210222.161529.Chuyen tien ung ho chau Phung Van Dung MS 2022.0402/21/2022500,000.00MBVCB.1767347451.ms 2022 040 chau Phung Van Dung.CT tu 0081000321887 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022200,000.00510547.210222.160055.Gui chu phung quang dung ms 20220402/21/202250,000.00753375.210222.155826.ung ho MS 2022.035(BE LE TRAN TIEN CUONG)2/21/202250,000.00881855.210222.155521.MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/20222,000,000.00LE NGUYET HUONG // CHI LAN 47/32 LAC LONG QUAN P11 Q11, 2022.039)2/21/202219,100,000.00LE NGUYET HUONG // DO THANH HUY PHONG, DO THANH MY, DO THANH VIET UNG HO THEO DS INH KEM2/21/2022200,000.00MBVCB.1767276083.UH MS2022.037(me con chi Giang).CT tu 0651000620958 DUONG QUANG KIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00448770.210222.153516.UNG HO MS 2022.040(CHAU PHUNG VAN DUNG)-210222-15:35:15 4487702/21/2022100,000.00031091.210222.152730.ZP6898P7V9OA 220221000162777 MS2022.0402/21/2022300,000.00UNG HO NCHCCCL+NGUYEN THI NGHIEN+09495892102/21/202220,000.00439815.210222.151713.NCHCCCL-0942142142- COSY36-210222-15:16:31 4398152/21/20221,000,000.00277710.210222.150717.Ung ho chau phung van dung MS 2022 0402/21/2022300,000.00IBVCB.1767126276.DO TRUNG DUNG chuyen khoan ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0081000344540 DO TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00826247.210222.150545.Ung ho MS 2022.04 Phung Van Dung2/21/2022500,000.00811201.210222.145815.Giup do MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/20222,000,000.00659068.210222.145411.MS 2022 404 -chau Phung Van Dung FT220520144403702/21/20223,000,000.00170710.210222.145829.Ung ho MS 2022.040 ( chau Phung Van Dung)2/21/2022100,000.00143408.210222.141030.THAI THI NGOC LAN ung ho MS 2022.040 ( chau PHUNG VAN DUNG)2/21/2022250,000.00MBVCB.1766900645.Ung ho MS 2022.040?(chau Phung Van Dung).CT tu 0291000007777 TRAN TUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022300,000.00697816.210222.134925.ms 2022.040 chau phung van dung2/21/2022200,000.00588543.210222.134911.Ung ho chau PHUNG VAN DUNG Ms 2022.040 FT220523804992732/21/202250,000.00IBVCB.1766704955.Giup ma so 2022.040 chau Phung Van Dung .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022600,000.00MBVCB.1766685983.ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0031000095847 NGUYEN THANH BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022300,000.00737049.210222.121715.Ung ho MS 2022 040 chau PHUNG VAN DUNG2/21/2022200,000.00181589.210222.121330.TTTP ung ho Ms2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022300,000.00MBVCB.1766613267.ung ho chau MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0461000448587 TRAN THI HONG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022300,000.00498634.210222.120921.Ung ho MS 2022.040 FT220520486219452/21/2022500,000.00093423.210222.120335.ung ho chau Dung MS 2022.040 FT220520615640202/21/2022200,000.00SHGD:10002216.DD:220221.BO:NGUYEN TUAN ANH.Remark:995222022155115 ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022500,000.00090327.210222.114608.ung ho MS 2022.040 (Chau Phung Van Dung)2/21/202250,000.00MBVCB.1766482747.ms 2022 040 phung van dung.CT tu 0491000090898 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022200,000.00247580.210222.112735.IBFT MS 2022.0402/21/2022500,000.00IBVCB.1766462901.Ung ho anh Phung Van Truong, thon Xuan Son, xa Cam Ly, huyen Luc Nam, tinh Bac Giang.CT tu 0081000214646 DINH TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202250,000.00445524.210222.111926.UH MS 2022.040 FT220520702910782/21/2022200,000.00MBVCB.1766398024.Ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 1001000280683 NGUYEN THI THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00SHGD:10027085.DD:220221.BO:NGUYEN MINH KHANH.Remark:ung ho ms 2022.034 gia dinh Vu Thi Huong2/21/2022500,000.00SHGD:10027023.DD:220221.BO:NGUYEN MINH KHANH.Remark:ung ho ms 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022100,000.00392331.210222.103347.Ung ho MS 2022037 me con chi Giang FT220528796536492/21/2022200,000.00MBVCB.1766285254.Ung ho MS 2022.040 (Chau Phung Van Dung).CT tu 0011002025436 LE QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00681736.210222.103149.ung ho MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022100,000.00220215.210222.103143.IBFT MS 2022.040 - Chau Phung Van Dung2/21/2022300,000.00819468.210222.102444.ms 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022300,000.00IBVCB.1766247590.Ung ho MS: 2022.040 (chau Phung Van Dung) Thon Xuan Son, xa Cam Ly, H. Luc Nam, T. Bac Giang.CT tu 0091000132251 NGUYEN LE THI THANH UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00803742.210222.101653.e lieu ung ho quy nhu chua he co cuoc chia ly2/21/202250,000.00772098.210222.100054.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022500,000.00MBVCB.1766163469.MS 2022 040 chau Phung Van Dung.CT tu 1017247959 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022200,000.00MBVCB.1766138093.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.031.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202240,000.00392386.210222.095056.MS 2022 0402/21/2022200,000.00MBVCB.1766131687.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.032.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766128889.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.033.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766126055.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.034.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766121044.NGUYEN SE HA ung ho ms 2022.035.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202220,000.00MBVCB.1766119340.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.040( Chau Phung Van Dung ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766117445.NGUYEN SE HA ung ho Ms 2022.036.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766111731.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.037.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766110228.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.038.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766103761.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.039.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00MBVCB.1766101087.NGUYEN SE HA ung ho MS 2022.040.CT tu 0181003478026 NGUYEN SE HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202250,000.00SHGD:10004823.DD:220221.BO:NGUYEN THI XIEM.Remark:Ung ho ms. 2022.039 be Tran Minh Hoai2/21/20225,000.00MBVCB.1766084853.Tra Xuan Binh giup ms 2022040.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022800,000.00729614.210222.093624.1 thay giao tinh Hung Yen2/21/202210,000.00MBVCB.1766017702.NGUYEN KHANH LINH Anh 05 K59 CLCKT FTU ung ho.CT tu 1017999938 NGUYEN KHANH LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/20221,100,000.00SHGD:10003613.DD:220221.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 200.000: 040; 038; 037; 036; MA SO 039:300.0002/21/202220,000.00692507.210222.091451.Ung ho MS 2022.036 gia dinh chi Nguyen Thi Dung2/21/202210,000.00SHGD:10020999.DD:220221.BO:CHU BACH DUONG.Remark:Duong2/21/2022500,000.00689369.210222.091306.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022100,000.00306539.210222.091332.Ung ho MS 2022.040 FT220529904784912/21/202220,000.00685753.210222.091136.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022500,000.00316821.210222.091049.Ung ho MS 2022 040 Phung Van Dung2/21/2022100,000.00297036.210222.090304.MS 2022.040 Ung ho Phung Van Dung FT220525731966082/21/2022150,000.00MBVCB.1765951849.ung ho ms 2022.040 chau Phung Van Dung.CT tu 0021000256578 LUU MANH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022100,000.00MBVCB.1765936106.Giup do MS 2022.034 (Gia dinh chi Vu Thi Huong).CT tu 1017995353 NGUYEN NGOC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022100,000.00246010.210222.085448.MS2022040chauphungvandung2/21/2022200,000.00MBVCB.1765919783.Ung ho MS 2022.040 (Chau Phung Van Dung).CT tu 1017995353 NGUYEN NGOC PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00101190.210222.084431.ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)2/21/20221,000,000.00593603.210222.084337.Ung ho ms 2022.040 (chau Phung van Dung)2/21/2022200,000.00647125.210222.084326.MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022200,000.00MBVCB.1765888440.MS2022040(Chau Phung Van Dung) .CT tu 0341000090848 PHAN THI THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022300,000.00SHGD:10005213.DD:220221.BO:NGUYEN MINH PHUONG.Remark:Ung ho ms 2022037 me con chi Giang2/21/2022500,000.00SHGD:10022801.DD:220221.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.039 be Tran Minh Hoai2/21/2022100,000.00MBVCB.1765861376.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00314534.210222.082340.MS 2022 040 chau phung van dung NAM MO DAI BI QUAN THE AM BO TAT CUU GIUP CHAU2/21/20223,000.00622600.210222.082218.Truong Ngoc Sang ung ho quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022100,000.00648613.210222.082053.MS 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/2022200,000.00206115.210222.081646.VCB;0011002643148;DO THANH LONG chuyen khoan2/21/2022200,000.00MBVCB.1765820227.MS 2022.040.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/20225,000.00564654.210222.081342.Cao Phuong Hoang Mai 2113140016 chuyen khoan2/21/2022300,000.00MBVCB.1765802035.Ung ho MS 2022.040 chau Phung Van Dung.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022200,000.00IBVCB.1765783006.MS 2022 040 chau Phung Van Dung.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet2/21/2022100,000.00888515.210222.075537.MS 2022.0402/21/2022100,000.00097929.210222.072901.Ms 2022 040 Chau Phung Van Dung2/21/2022100,000.00266427.210222.072741. GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.038 (CA VAN THANG)-210222-07:26:54 2664272/21/202250,000.00MBVCB.1765724747.Ung ho MS 2022.040.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/202250,000.00266086.210222.072445.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.039 (TRAN MINH HOAI)-210222-07:24:22 2660862/21/202250,000.00265597.210222.072107.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.040 (PHUNG VAN DUNG)-210222-07:20:45 2655972/21/2022500,000.00MBVCB.1765713496.ung ho ms 2022.040(chau Phung Van Dung)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET2/21/2022500,000.00570501.210222.071043.Chuyen tien ung ho MS 2022.040 Phung Van Dung2/21/2022100,000.00083959.210222.070529.Vinh Nam ung ho ms 2022 040 chau Phung Van Dung2/21/20225,000,000.00567572.210222.070148.Ong Tu Van dong vien cho MS 2022.040 chau Phung Van Dung2/21/2022500,000.00833321.210222.062733.Ung ho MS 2022.039 be Tran Minh Hoai. Kien Giang2/21/2022500,000.00833312.210222.062352.Ung ho MS 2022.038 anh Ca Van Thang. Dien Bien2/21/2022200,000.00210109.210222.002935.Ung ho MS 2022.039 - be Tran Minh Hoai FT220520165223252/21/2022300,000.00676706.210222.002314.ung hoMS 2022.036 (gia dinh chi Nguyen Thi Dung)   

Ủng Hộ qua VietTinbank

STTThông tin ủng hộSố Tiền
1CT DEN:205912835300 MS2022 046 BE HOANG BAO NGUYEN500,000.00
2ms 2022.046 ( be hoang bao nguyen )100,000.00
3LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
4LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
5CT DEN:280222475651 ung ho MS 2022046 be Hoang Bao Nguyen500,000.00
6ung ho ma so 2022.046 (be Hoang Bao Nguyen)500,000.00
7Ung ho MS 2022.046 ( be Hoang Bao Nguyen )200,000.00
8Ung ho MS2022.046 (be Hoang Bao Nguyen). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.00
9Tra lai tai khoan DDA40,342.00
10Ung ho MS2022.045 (em Pham Minh Quan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10,000.00
11ung ho MS 2022.033 (be Pham Nguyen Tuyet Anh)100,000.00
12VAT0.00
13Thu phi duy tri dich vu IB 02/20220.00
14ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan); thoi gian GD:27/02/2022 01:00:20100,000.00
15Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)200,000.00
16CT DEN:205721236698 ung ho ms 2022 045200,000.00
17MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)300,000.00
18LPT ung ho ms 2022.045 em Pham Minh Quan75,000.00
19LPT ung ho ms 2022.044 em Bui Thi Phuong75,000.00
20ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)500,000.00
21Chuyen tien ung ho MS 2022.04550,000.00
22CT DEN:205708794317 Chuyen tien ung ho MS 2021.045 em Pham Minh Quan200,000.00
23STA ung ho ms2022.045 (em Pham Minh Quan)100,000.00
24ung hoMS 2022.045 (em Pham Minh Quan50,000.00
25CT DEN:205706710265 Ung ho MS 2022.045 (em Pham Minh Quan). Tu Hien Toan100,000.00
26ms 2022.045 ( em pham minh quan )100,000.00
27MS 2022.044 (be Bui Thi Phuong)100,000.00
28Giup MS 2022.045 (E Pham Minh Quan)200,000.00
29Ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong)100,000.00
30MS 2022.045 (em Pham Minh Quan)150,000.00
31CT DEN:205701645251 ung ho MS 2022045 em Pham Minh Quan200,000.00
32CT DEN:205700033064 MBVCB.1779180074.033064.MS 2022.045 (em Pham Minh Quan).CT tu 0301002910537 DO HUU DAT toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam250,000.00
33CT DEN:205700647984 Ung ho MS 2022.045 FT22057590632000200,000.00
34CT DEN:205700597526 HT MS 2022.044 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh200,000.00
35ung ho ma so 2022.044 (em bui thi phuong)500,000.00
36Ung ho MS2022.044 (em Bui Thi Phuong). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:26/02/2022 00:39:0210,000.00
37LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
38ung hoMS 2022.044 (emBui Thi Phuong)50,000.00
39VO XUAN VINH chuyen tien ung ho MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong)100,000.00
40STA ungho ms2022.043 (gia dinh ong Ty)100,000.00
41STA ungho ms2022.044 (em Bui Thi Phuong)50,000.00
42MS 2022.044 (em Bui Thi Phuong)200,000.00
43Ung ho MS 2022.039 (Be Tran Minh Hoai300,000.00
44ms 2022.044 ( em bui thi phuong )100,000.00
45ung ho em Bui Thi Phuong MS 2022.044500,000.00
46DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.044; em Bui Thi Phuong100,000.00
47Ung ho MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:25/02/2022 00:02:1720,000.00
48Ms 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen); thoi gian GD:24/02/2022 23:42:21200,000.00
49LPT ung ho MS 2022.043 (Gia dinh ong Ty)75,000.00
50ung ho ma so 2022.043 (gia dinh ong Ty)250,000.00
51ung ho ma so 2022.042 (ba truong thi ha)250,000.00
52Anh Toan Dong Nai ung ho MS 2022 042 ba Truong Thi Ha1,000,000.00
53Anh Toan Dong Nai ung ho MS 2022 041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen1,000,000.00
54Anh Toan Dong Nai ung ho MS 2022 043 Gia dinh ong Ty1,000,000.00
55CT DEN:205503290515 ung Ho MS 2022.043 gia dinh ong Ty100,000.00
56Ung ho MS2022.043 (gia dinh ong Ty). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat20,000.00
57NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.04330,000.00
58ung ho MS 2022.043 (gia dinh ong Ty)100,000.00
59CT DEN:205500910237 Gia Dinh ong Ty FT22055108129082250,000.00
60ms 2022.043 ( gia dinh ong ty )100,000.00
61CT DEN:205416754611 uh ms 2022.0412. ms 2033.040. ms 2022.035. ms 2022.033 va ms 2022.049. moi e 100.000d; thoi gian GD:23/02/2022 23:06:08500,000.00
62LPT  ung ho MS 2022.042 (Ba Truong Thi Ha)75,000.00
63ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)500,000.00
64Sdt 0918491430 giup MS 2022.041 em Huynh thi Ngoc Thuyen300,000.00
65So GD goc: 10003300 Ung ho ba Truong Thi Ha Ms2022.042 tai CONG THUONG VN CN DONG DA500,000.00
66ms 2022.042 ( ba truong thi ha )100,000.00
67PHAM BANG GIANG Chuyen tien ung ho em huynh thi ngoc thuyen ms 2022041300,000.00
68ung ho chau tran minh hoai ms 2022039300,000.00
69PHAM BANG GIANG Chuyen tien ung ho a ca van thang ms 2022.038300,000.00
70CT DEN:205409043747 NGOC MINH DUNG GIUP MOI MS 2TR 2022.032 034 039 040 041-230222-09:23:40 04374710,000,000.00
71Ung ho MS2022.040 (chau Phung Van Dung). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat10,000.00
72CT DEN:205401851074 ung ho MS 2022.042 ba truong thi ha200,000.00
73STA ungho ms2022.042 (ba Truong Thi Ha)50,000.00
74CT DEN:205401837018 HT 2022.041 tu Le Thi Phuong Thanh BIDV Ha Tinh200,000.00
75CT DEN:205315685260 Chuyen tien Bac rat thuong chau. Bac gui cho chau chut qua mong gia dinh chua vuot qua hoan nan nay . ung ho ma so 2022.041 em huynh thi ngoc huyen200,000.00
76CT DEN:205315992695 MS 2022.041 FT22054270125980500,000.00
77CT DEN:205312855319 Gui MS 2022.041 em Huynh Thi Ngoc Thuyen FT22053432091707400,000.00
78NGUYEN VAN DANG chuyen tien500,000.00
79ung ho ma so 2022.041 (em Huynh thi ngoc Thuyen)500,000.00
80ung ho ma so 2022.040 (be Phung Van Dung)500,000.00
81LPT ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)75,000.00
82LPT ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)75,000.00
83DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.041; em Huynh Thi Ngoc Thuyen100,000.00
84NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.041 em huynh thi ngoc thuyen300,000.00
85DOAN TAT HA chuyen tien MS 2022.041100,000.00
86BUI NGOC HAI 0903435891. ung ho MS 2022.036500,000.00
87BUI NGOC HAI 0903435891. ung ho MS 2022.038500,000.00
88BUI NGOC HAI 0903435891. ung ho MS 2022.034500,000.00
89So GD goc: 10006451 MBVCB.1769399001.MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen).CT tu 0071001008814 toi 114000161718 Bao Vietnamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam700,000.00
90MS 2022.041300,000.00
91ung ho MS 2022.035 (be Le Tran Tien Cuong)100,000.00
92ung ho MS 2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen)200,000.00
93ms 2022.041 ( em huynh thi ngoc thuyen )100,000.00
94CT DEN:205310547916 Ung ho MS 2022 041100,000.00
95Ung ho MS2022.041 (em Huynh Thi Ngoc Thuyen). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat30,000.00
96LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
97LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
98mongchaukhoe, tai BankPlus REQID 22022121020172350,000.00
99ung ho MS 2022.040 (chau Tran Van Dung)600,000.00
100CT DEN:205208702882 Ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung). Nguoi chuyen khoan: Pham Nha100,000.00
101ms 2022.040 ( chau phung van dung )100,000.00
102CT DEN:205207770973 ung ho MS 2022.040100,000.00
103ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)100,000.00
104Ung ho MS 2022.040500,000.00
105DO DANH HIEN Chuyen tien ung ho ms 2022.040; chau Phung Van Dung100,000.00
1062022.040 chau phung van dung200,000.00
107Ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)500,000.00
108So GD goc: 10010741 IBMS 2022.040 (GIUP CHAU PHUNG VAN DUNG)1,000,000.00
109CT DEN:205203411073 Ung ho MS 2022.404 Phung Van Dung FT22052040759683200,000.00
110ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)50,000.00
111CT DEN:210219617334 ung ho MS 2022040 chau Phung Van Dung500,000.00
112ung ho MS 2022.040 (chau Phung Van Dung)100,000.00
113NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.04030,000.00
114LE DUC ANH chuyen tien10,000.00
115Phi dinh ky HD so 03904300001699995,700.00

Bạn đọc

">

Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày cuối tháng 2/2022

友情链接